TIMELINE CHƯƠNG TRÌNH
| # | Trước Prev |
Sau Next |
Sự kiện Event |
Điệu Dance |
Heat | VĐV Athletes |
Thời gian Time |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E4 Nghệ Thuật - Nhóm 1 (Chung kết) |
BT | 1 | 3 | 6:00 06/04 | ||
| 2 | Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E4 Nghệ Thuật (Chung kết) |
BT | 1 | 2 | 06:00:00 06/04 | ||
| 3 | Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E1 Nghệ Thuật (Chung kết) |
CC | 1 | 2 | 06:03:00 06/04 | ||
| 4 | Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E4 Nghệ Thuật (Chung kết) |
BT | 1 | 5 | 06:06:00 06/04 | ||
| 5 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 2 - Hạng E7 Nghệ Thuật - Nhóm 1 (Chung kết) |
WZ | 1 | 2 | 06:09:00 06/04 | ||
| 6 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 3 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 06:12:00 06/04 | ||
| 7 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 1 | 06:12:00 06/04 | ||
| 8 | Trung Niên 2 - Hạng E4 Nghệ Thuật (Chung kết) |
BT | 1 | 3 | 06:15:00 06/04 | ||
| 9 | Cộng tổng tuổi 120 - Hạng D2 Nghệ Thuật (Chung kết) |
CC, RB | 1 | 2 | 06:18:00 06/04 | ||
| 10 | Trung Niên 2 - Hạng E2 Nghệ Thuật (Chung kết) |
RB | 1 | 3 | 06:24:00 06/04 | ||
| 11 | Trung Niên 2 - Hạng D1 Nghệ Thuật (Chung kết) |
BT, TG | 1 | 2 | 06:27:00 06/04 | ||
| 12 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 2 - Hạng D1 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 06:33:00 06/04 | ||
| 13 | Trung Niên 3 - Hạng E4 Nghệ Thuật (Chung kết) |
BT | 1 | 3 | 06:39:00 06/04 | ||
| 14 | Trung Niên 3 - Hạng E3 Nghệ Thuật (Chung kết) |
BB | 1 | 2 | 06:42:00 06/04 | ||
| 15 | Trung Niên 3 - Hạng E5 Nghệ Thuật (Chung kết) |
TG | 1 | 4 | 06:45:00 06/04 | ||
| 16 | Trung Niên 3 - Hạng D2 Nghệ Thuật (Chung kết) |
CC, RB | 1 | 2 | 06:48:00 06/04 | ||
| 17 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Latin - Nhóm 2 (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 06:54:00 06/04 | ||
| 18 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 2 | 06:54:00 06/04 | ||
| 19 | Vô Địch - Hạng E2 Nghệ Thuật (Chung kết) |
RB | 1 | 4 | 07:00:00 06/04 | ||
| 20 | Vô Địch - Hạng E3 Nghệ Thuật (Chung kết) |
BB | 1 | 3 | 07:03:00 06/04 | ||
| 21 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng E2 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 07:06:00 06/04 | ||
| 22 | Vô Địch - Hạng E4 Nghệ Thuật (Chung kết) |
BT | 1 | 4 | 07:09:00 06/04 | ||
| 23 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng E1 Standard - Nhóm 1 (Chung kết) |
W | 1 | 3 | 07:12:00 06/04 | ||
| 24 | Vô Địch - Hạng E5 Nghệ Thuật (Chung kết) |
TG | 1 | 4 | 07:15:00 06/04 | ||
| 25 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng EO1 Standard - Nhóm 1 (Chung kết) |
W | 1 | 3 | 07:18:00 06/04 | ||
| 26 | Vô Địch - Hạng E7 Nghệ Thuật (Chung kết) |
WZ | 1 | 3 | 07:21:00 06/04 | ||
| 27 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch Trung Niên - Hạng F1 Standard - Nhóm 2 (Chung kết) |
W | 1 | 3 | 07:24:00 06/04 | ||
| 28 | Linedance Trung Niên (Chung kết) |
Line | 1 | 1 | 07:27:00 06/04 | ||
| 29 | Cao Niên - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 07:30:00 06/04 | ||
| 30 | Trung Niên 2 - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 5 | 07:30:00 06/04 | ||
| 31 | Cao Niên - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 5 | 07:33:00 06/04 | ||
| 32 | Trung Niên 2 - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 5 | 07:33:00 06/04 | ||
| 33 | Trung Niên 2 - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 5 | 07:36:00 06/04 | ||
| 34 | Cao Niên - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 4 | 07:36:00 06/04 | ||
| 35 | Beginner Trung Niên - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 8 | 07:42:00 06/04 | ||
| 36 | Beginner Trung Niên - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 8 | 07:45:00 06/04 | ||
| 37 | Thầy Trò Trung Niên - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 07:45:00 06/04 | ||
| 38 | Beginner Thanh Thiếu Niên - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 07:48:00 06/04 | ||
| 39 | Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 4 | 07:48:00 06/04 | ||
| 40 | Beginner Trung Niên - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 5 | 07:51:00 06/04 | ||
| 41 | Ladies Thanh Niên - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 2 | 07:51:00 06/04 | ||
| 42 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 07:57:00 06/04 | ||
| 43 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 07:57:00 06/04 | ||
| 44 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 07:57:00 06/04 | ||
| 45 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 07:57:00 06/04 | ||
| 46 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 07:57:00 06/04 | ||
| 47 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 07:57:00 06/04 | ||
| 48 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 07:57:00 06/04 | ||
| 49 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 07:57:00 06/04 | ||
| 50 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 07:57:00 06/04 | ||
| 51 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 08:00:00 06/04 | ||
| 52 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 08:00:00 06/04 | ||
| 53 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 08:00:00 06/04 | ||
| 54 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 08:00:00 06/04 | ||
| 55 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 08:00:00 06/04 | ||
| 56 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 08:00:00 06/04 | ||
| 57 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 08:00:00 06/04 | ||
| 58 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 08:00:00 06/04 | ||
| 59 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 08:00:00 06/04 | ||
| 60 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 08:00:00 06/04 | ||
| 61 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
C, R | 1 | 2 | 08:03:00 06/04 | ||
| 62 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 08:03:00 06/04 | ||
| 63 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 08:03:00 06/04 | ||
| 64 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 3 (Chung kết) |
C, R | 1 | 4 | 08:03:00 06/04 | ||
| 65 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 08:03:00 06/04 | ||
| 66 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 08:03:00 06/04 | ||
| 67 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 2 | 08:03:00 06/04 | ||
| 68 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
S | 1 | 3 | 08:09:00 06/04 | ||
| 69 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 2 (Chung kết) |
S | 1 | 3 | 08:09:00 06/04 | ||
| 70 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 3 | 08:09:00 06/04 | ||
| 71 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 08:12:00 06/04 | ||
| 72 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 08:12:00 06/04 | ||
| 73 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 08:12:00 06/04 | ||
| 74 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 3 | 08:18:00 06/04 | ||
| 75 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F4 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
S | 1 | 3 | 08:18:00 06/04 | ||
| 76 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 3 | 08:18:00 06/04 | ||
| 77 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 3 | 08:18:00 06/04 | ||
| 78 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 01 (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 08:21:00 06/04 | ||
| 79 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 08:21:00 06/04 | ||
| 80 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 08:21:00 06/04 | ||
| 81 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 08:21:00 06/04 | ||
| 82 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 08:21:00 06/04 | ||
| 83 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 2 | 08:21:00 06/04 | ||
| 84 | Trung Niên 1 - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 5 | 08:24:00 06/04 | ||
| 85 | Cộng tổng tuổi 75 - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 08:24:00 06/04 | ||
| 86 | Beginner Thanh Thiếu Niên - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 5 | 08:27:00 06/04 | ||
| 87 | Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 4 | 08:27:00 06/04 | ||
| 88 | Beginner Thanh Thiếu Niên - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 08:30:00 06/04 | ||
| 89 | Trung Niên 3 - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 6 | 08:30:00 06/04 | ||
| 90 | Thầy Trò Trung Niên - Hạng E4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 3 | 08:36:00 06/04 | ||
| 91 | Trung Niên 2 - Hạng E4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 3 | 08:36:00 06/04 | ||
| 92 | Trung Niên 3 - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 6 | 08:39:00 06/04 | ||
| 93 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 4 | 08:39:00 06/04 | ||
| 94 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F3 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
J | 1 | 3 | 08:42:00 06/04 | ||
| 95 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F3 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
J | 1 | 3 | 08:42:00 06/04 | ||
| 96 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F3 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
J | 1 | 3 | 08:42:00 06/04 | ||
| 97 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 08:45:00 06/04 | ||
| 98 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 08:45:00 06/04 | ||
| 99 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 08:45:00 06/04 | ||
| 100 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 08:45:00 06/04 | ||
| 101 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 08:48:00 06/04 | ||
| 102 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 08:48:00 06/04 | ||
| 103 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 08:51:00 06/04 | ||
| 104 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 08:51:00 06/04 | ||
| 105 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 3 | 08:57:00 06/04 | ||
| 106 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 2 | 08:57:00 06/04 | ||
| 107 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F5 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
P | 1 | 3 | 09:03:00 06/04 | ||
| 108 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F5 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
P | 1 | 2 | 09:03:00 06/04 | ||
| 109 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 09:06:00 06/04 | ||
| 110 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 09:06:00 06/04 | ||
| 111 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 09:06:00 06/04 | ||
| 112 | Trung Niên 1 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 09:12:00 06/04 | ||
| 113 | Trung Niên 1 - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 4 | 09:12:00 06/04 | ||
| 114 | Thầy Trò Thanh - Thiếu Niên - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 4 | 09:18:00 06/04 | ||
| 115 | Trung Niên 3 - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 4 | 09:18:00 06/04 | ||
| 116 | Cộng tổng tuổi 120 - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 4 | 09:21:00 06/04 | ||
| 117 | Thầy Trò Trung Niên - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 09:21:00 06/04 | ||
| 118 | Trung Niên 1 - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 6 | 09:24:00 06/04 | ||
| 119 | Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 6 | 09:24:00 06/04 | ||
| 120 | Trung Niên 1 - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 5 | 09:24:00 06/04 | ||
| 121 | Trung Niên 3 - Hạng E4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 2 | 09:27:00 06/04 | ||
| 122 | Trung Niên 1 - Hạng E4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 4 | 09:27:00 06/04 | ||
| 123 | Trung Niên 1 - Hạng F4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 2 | 09:27:00 06/04 | ||
| 124 | Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 4 | 09:30:00 06/04 | ||
| 125 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 4 | 09:30:00 06/04 | ||
| 126 | Trung Niên 2 - Hạng D3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 3 | 09:33:00 06/04 | ||
| 127 | Trung Niên 1 - Hạng D3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 2 | 09:33:00 06/04 | ||
| 128 | Trung Niên 3 - Hạng C1 Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 2 | 09:39:00 06/04 | ||
| 129 | Trung Niên 2 - Hạng C1 Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 3 | 09:39:00 06/04 | ||
| 130 | Trung Niên 1 - Hạng FC Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 3 | 09:39:00 06/04 | ||
| 131 | Trung Niên 2 - Hạng D4 Latin (Chung kết) |
S, C | 1 | 3 | 09:48:00 06/04 | ||
| 132 | Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 09:48:00 06/04 | ||
| 133 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD2 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
C, J | 1 | 3 | 09:51:00 06/04 | ||
| 134 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD2 Latin (Chung kết) |
C, J | 1 | 3 | 09:51:00 06/04 | ||
| 135 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 3 | 09:57:00 06/04 | ||
| 136 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 3 | 09:57:00 06/04 | ||
| 137 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FB Latin (Chung kết) |
S, C, R, J | 1 | 3 | 10:06:00 06/04 | ||
| 138 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD4 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
S, C | 1 | 3 | 10:06:00 06/04 | ||
| 139 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD6 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
R, J | 1 | 2 | 10:06:00 06/04 | ||
| 140 | Đồng Diễn Nhi Đồng Thiếu Nhi (Chung kết) |
For | 1 | 1 | 10:12:00 06/04 | ||
| 141 | Trung Niên 3 - Hạng B1 Latin (Chung kết) |
S, C, R, J | 1 | 2 | 10:15:00 06/04 | ||
| 142 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng B1 Latin (Chung kết) |
S, C, R, J | 1 | 2 | 10:15:00 06/04 | ||
| 143 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 4 | 10:15:00 06/04 | ||
| 144 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D2 Latin (Chung kết) |
C, J | 1 | 3 | 10:18:00 06/04 | ||
| 145 | Thanh Niên - Hạng F3 Latin (Chung kết) |
J | 1 | 3 | 10:18:00 06/04 | ||
| 146 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 5 | 10:21:00 06/04 | ||
| 147 | Thanh Niên - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 2 | 10:21:00 06/04 | ||
| 148 | Trung Niên 1 - Hạng D6 Latin (Chung kết) |
R, J | 1 | 3 | 10:27:00 06/04 | ||
| 149 | Cộng tổng tuổi 75 - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 10:27:00 06/04 | ||
| 150 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 3 | 10:30:00 06/04 | ||
| 151 | Thanh Niên - Hạng FD3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 2 | 10:30:00 06/04 | ||
| 152 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D4 Latin (Chung kết) |
S, C | 1 | 3 | 10:36:00 06/04 | ||
| 153 | Thanh Niên - Hạng FD4 Latin (Chung kết) |
S, C | 1 | 2 | 10:36:00 06/04 | ||
| 154 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng C1 Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 3 | 10:42:00 06/04 | ||
| 155 | Trung Niên 1 - Hạng C1 Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 3 | 10:42:00 06/04 | ||
| 156 | Cộng tổng tuổi 75 - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 10:51:00 06/04 | ||
| 157 | Thanh Niên - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 10:51:00 06/04 | ||
| 158 | Thanh Niên - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 4 | 10:51:00 06/04 | ||
| 159 | Thanh Niên - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 2 | 10:54:00 06/04 | ||
| 160 | Thanh Niên - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 2 | 10:54:00 06/04 | ||
| 161 | Thanh Niên - Hạng FC Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 3 | 10:57:00 06/04 | ||
| 162 | Trung Niên 1 - Hạng E3 Latin (Chung kết) |
J | 1 | 3 | 10:57:00 06/04 | ||
| 163 | Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 6 | 11:00:00 06/04 | ||
| 164 | Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 7 | 11:03:00 06/04 | ||
| 165 | Nhi Đồng 2 - Hạng F4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 5 | 11:06:00 06/04 | ||
| 166 | Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 5 | 11:09:00 06/04 | ||
| 167 | Nhi Đồng 2 - Hạng FD3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 4 | 11:15:00 06/04 | ||
| 168 | Nhi Đồng 2 - Hạng FD4 Latin (Chung kết) |
S, C | 1 | 5 | 11:21:00 06/04 | ||
| 169 | Trung Niên 2 - Hạng B1 Latin (Chung kết) |
S, C, R, J | 1 | 3 | 11:27:00 06/04 | ||
| 170 | Trung Niên 1 - Hạng B1 Latin (Chung kết) |
S, C, R, J | 1 | 4 | 11:27:00 06/04 | ||
| 171 | 172 | Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin (Bán kết) |
C | 1 | 16 | 11:39:00 06/04 | |
| 172 | 171 | Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 8 | 11:42:00 06/04 | |
| 173 | Thiếu Nhi 1 - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 11:42:00 06/04 | ||
| 174 | 175 | Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin (Bán kết) |
R | 1 | 13 | 11:45:00 06/04 | |
| 175 | 174 | Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 6 | 11:48:00 06/04 | |
| 176 | Thiếu Nhi 1 - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 2 | 11:48:00 06/04 | ||
| 177 | 178 | Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin (Bán kết) |
C, R | 1 | 12 | 11:51:00 06/04 | |
| 178 | 177 | Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 6 | 11:57:00 06/04 | |
| 179 | Trung Niên 2 - Hạng A Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 3 | 12:03:00 06/04 | ||
| 180 | Trung Niên 1 - Hạng A Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 4 | 12:03:00 06/04 | ||
| 181 | Thiếu Nhi 1 - Hạng F3 Latin (Chung kết) |
J | 1 | 5 | 12:18:00 06/04 | ||
| 182 | Thiếu Nhi 2 - Hạng F3 Latin (Chung kết) |
J | 1 | 7 | 12:18:00 06/04 | ||
| 183 | Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 5 | 12:21:00 06/04 | ||
| 184 | Thiếu Nhi 2 - Hạng F4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 6 | 12:21:00 06/04 | ||
| 185 | Thiếu Nhi 1 - Hạng F5 Latin (Chung kết) |
P | 1 | 3 | 12:24:00 06/04 | ||
| 186 | Thiếu Nhi 2 - Hạng F5 Latin (Chung kết) |
P | 1 | 4 | 12:24:00 06/04 | ||
| 187 | Thiếu Nhi 1 - Hạng FD2 Latin (Chung kết) |
C, J | 1 | 4 | 12:27:00 06/04 | ||
| 188 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FD2 Latin (Chung kết) |
C, J | 1 | 8 | 12:27:00 06/04 | ||
| 189 | Thiếu Nhi 1 - Hạng FD3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 5 | 12:33:00 06/04 | ||
| 190 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FD3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 7 | 12:33:00 06/04 | ||
| Nghỉ giải lao Breaks |
Khai Mac Giải |
12:39:00 | |||||
| 191 | Thanh Niên - Hạng A Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 4 | 13:39:00 06/04 | ||
| 192 | Vô Địch Trung Niên - Hạng A Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 8 | 13:54:00 06/04 | ||
| 193 | Thiếu Nhi 1 - Hạng FB Latin (Chung kết) |
S, C, R, J | 1 | 3 | 14:09:00 06/04 | ||
| 194 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FB Latin (Chung kết) |
S, C, R, J | 1 | 5 | 14:09:00 06/04 | ||
| 195 | Đồng diễn Thanh Trung niên (Chung kết) |
For | 1 | 4 | 14:21:00 06/04 | ||
| 196 | Đồng diễn Trung niên ( Chủ Nhật ) (Chung kết) |
For | 1 | 1 | 14:24:00 06/04 | ||
| 197 | Thiếu Nhi 1 - Hạng FD4 Latin (Chung kết) |
S, C | 1 | 4 | 14:27:00 06/04 | ||
| 198 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FD4 Latin (Chung kết) |
S, C | 1 | 7 | 14:27:00 06/04 | ||
| 199 | Thiếu Nhi 1 - Hạng FD5 Latin (Chung kết) |
S, J | 1 | 3 | 14:33:00 06/04 | ||
| 200 | Thiếu Nhi 1 - Hạng FD6 Latin (Chung kết) |
R, J | 1 | 4 | 14:39:00 06/04 | ||
| 201 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FD6 Latin (Chung kết) |
R, J | 1 | 5 | 14:39:00 06/04 | ||
| 202 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FD5 Latin (Chung kết) |
S, J | 1 | 6 | 14:45:00 06/04 | ||
| 203 | Trung Niên 1 - Hạng C2 Latin (Chung kết) |
C, R, P | 1 | 3 | 14:51:00 06/04 | ||
| 204 | Thiếu Nhi 1 - Hạng FC Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 5 | 15:00:00 06/04 | ||
| 205 | Thiếu Nhi 2 - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 15:00:00 06/04 | ||
| 206 | Trung Niên 1 - Hạng B2 Latin (Chung kết) |
C, R, P, J | 1 | 4 | 15:06:00 06/04 | ||
| 207 | 208 | Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin (Bán kết) |
C | 1 | 14 | 15:18:00 06/04 | |
| 208 | 207 | Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 6 | 15:21:00 06/04 | |
| 209 | Thiếu Niên 1 - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 15:21:00 06/04 | ||
| 210 | 211 | Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin (Bán kết) |
R | 1 | 12 | 15:24:00 06/04 | |
| 211 | 210 | Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 6 | 15:27:00 06/04 | |
| 212 | Thiếu Niên 1 - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 2 | 15:27:00 06/04 | ||
| 213 | 214 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin (Bán kết) |
C, R | 1 | 10 | 15:30:00 06/04 | |
| 214 | 213 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 6 | 15:36:00 06/04 | |
| 215 | Thiếu Niên 1 - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 2 | 15:36:00 06/04 | ||
| 216 | 217 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Latin (Bán kết) |
C, R, J | 1 | 10 | 15:42:00 06/04 | |
| 217 | 216 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 6 | 15:51:00 06/04 | |
| 218 | Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 4 | 15:51:00 06/04 | ||
| 219 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng A Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 2 | 16:00:00 06/04 | ||
| 220 | Trước Thanh Niên - Hạng FA Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 4 | 16:00:00 06/04 | ||
| 221 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FA Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 3 | 16:15:00 06/04 | ||
| 222 | Thiếu Niên 2 - Hạng FA Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 5 | 16:15:00 06/04 | ||
| 223 | Cộng tổng tuổi 75 - Hạng A Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 3 | 16:30:00 06/04 | ||
| 224 | 225 | Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin (Tứ kết) |
C | 1 | 22 | 16:45:00 06/04 | |
| 225 | 224 | 226 | Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin (Bán kết) |
C | 1 | 12 | 16:48:00 06/04 |
| 226 | 225 | Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 6 | 16:51:00 06/04 | |
| 227 | Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 16:51:00 06/04 | ||
| 228 | 229 | Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin (Bán kết) |
R | 1 | 14 | 16:54:00 06/04 | |
| 229 | 228 | Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 7 | 16:57:00 06/04 | |
| 230 | Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 16:57:00 06/04 | ||
| 231 | 232 | Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin (Bán kết) |
S | 1 | 11 | 17:00:00 06/04 | |
| 232 | 231 | Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 6 | 17:03:00 06/04 | |
| 233 | Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 5 | 17:03:00 06/04 | ||
| 234 | 235 | Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin (Bán kết) |
C, R | 1 | 11 | 17:06:00 06/04 | |
| 235 | 234 | Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 6 | 17:12:00 06/04 | |
| 236 | Trước Thanh Niên - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 17:12:00 06/04 | ||
| 237 | Vô Địch - Hạng EO1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 7 | 17:18:00 06/04 | ||
| 238 | Vô Địch - Hạng EO2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 4 | 17:21:00 06/04 | ||
| 239 | Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 2 | 17:21:00 06/04 | ||
| 240 | Vô Địch - Hạng EO3 Latin (Chung kết) |
J | 1 | 5 | 17:24:00 06/04 | ||
| 241 | Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO3 Latin (Chung kết) |
J | 1 | 4 | 17:24:00 06/04 | ||
| 242 | Vô Địch - Hạng EO4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 4 | 17:27:00 06/04 | ||
| 243 | Trước Thanh Niên - Hạng F4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 3 | 17:27:00 06/04 | ||
| 244 | Vô Địch - Hạng EO5 Latin (Chung kết) |
P | 1 | 4 | 17:30:00 06/04 | ||
| 245 | Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO5 Latin (Chung kết) |
P | 1 | 3 | 17:30:00 06/04 | ||
| 246 | Vô Địch Trung Niên - Hạng C1 Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 3 | 17:33:00 06/04 | ||
| 247 | Trước Thanh Niên - Hạng FC Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 2 | 17:33:00 06/04 | ||
| 248 | Thiếu Niên 1 - Hạng E3 Latin (Chung kết) |
J | 1 | 3 | 17:42:00 06/04 | ||
| 249 | Thiếu Niên 1 - Hạng F3 Latin (Chung kết) |
J | 1 | 6 | 17:42:00 06/04 | ||
| 250 | Thiếu Niên 2 - Hạng F3 Latin (Chung kết) |
J | 1 | 3 | 17:42:00 06/04 | ||
| 251 | Thiếu Niên 1 - Hạng F5 Latin (Chung kết) |
P | 1 | 5 | 17:45:00 06/04 | ||
| 252 | Thiếu Niên 2 - Hạng F5 Latin (Chung kết) |
P | 1 | 1 | 17:45:00 06/04 | ||
| 253 | Thiếu Niên 1 - Hạng FD2 Latin (Chung kết) |
C, J | 1 | 3 | 17:48:00 06/04 | ||
| 254 | Thiếu Niên 2 - Hạng D2 Latin (Chung kết) |
C, J | 1 | 2 | 17:48:00 06/04 | ||
| 255 | Thiếu Niên 1 - Hạng FD3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 5 | 17:54:00 06/04 | ||
| 256 | Thiếu Niên 2 - Hạng FD3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 3 | 17:54:00 06/04 | ||
| 257 | Thiếu Niên 1 - Hạng FD4 Latin (Chung kết) |
S, C | 1 | 8 | 18:00:00 06/04 | ||
| 258 | Thiếu Niên 2 - Hạng FD4 Latin (Chung kết) |
S, C | 1 | 3 | 18:00:00 06/04 | ||
| 259 | Thiếu Niên 1 - Hạng FD5 Latin (Chung kết) |
S, J | 1 | 2 | 18:06:00 06/04 | ||
| 260 | Thiếu Niên 2 - Hạng F4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 3 | 18:06:00 06/04 | ||
| 261 | Thiếu Niên 1 - Hạng FD6 Latin (Chung kết) |
R, J | 1 | 3 | 18:09:00 06/04 | ||
| 262 | Thiếu Niên 2 - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 18:09:00 06/04 | ||
| 263 | Cao Niên - Hạng E1 Standard (Chung kết) |
W | 1 | 3 | 18:12:00 06/04 | ||
| 264 | Beginner Trung Niên - Hạng E1 Standard (Chung kết) |
W | 1 | 3 | 18:12:00 06/04 | ||
| 265 | Cao Niên - Hạng E2 Standard (Chung kết) |
T | 1 | 2 | 18:15:00 06/04 | ||
| 266 | Cao Niên - Hạng D1 Standard (Chung kết) |
W, T | 1 | 2 | 18:18:00 06/04 | ||
| 267 | Thầy Trò Trung Niên - Hạng D1 Standard (Chung kết) |
W, T | 1 | 2 | 18:18:00 06/04 | ||
| 268 | Thiếu Niên 1 - Hạng FB Latin (Chung kết) |
S, C, R, J | 1 | 3 | 18:24:00 06/04 | ||
| 269 | Trước Thanh Niên - Hạng FB Latin (Chung kết) |
S, C, R, J | 1 | 3 | 18:24:00 06/04 | ||
| 270 | Thiếu Niên 2 - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 18:36:00 06/04 | ||
| 271 | Thiếu Niên 2 - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 4 | 18:36:00 06/04 | ||
| 272 | Trước Thanh Niên - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 4 | 18:36:00 06/04 | ||
| 273 | Thiếu Niên 2 - Hạng FC Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 4 | 18:39:00 06/04 | ||
| 274 | Thiếu Niên 2 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 4 | 18:39:00 06/04 | ||
| 275 | Trung Niên 3 - Hạng E1 Standard (Chung kết) |
W | 1 | 6 | 18:45:00 06/04 | ||
| 276 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E1 Standard (Chung kết) |
W | 1 | 3 | 18:45:00 06/04 | ||
| 277 | Trung Niên 3 - Hạng E2 Standard (Chung kết) |
T | 1 | 2 | 18:48:00 06/04 | ||
| 278 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Standard (Chung kết) |
T | 1 | 3 | 18:48:00 06/04 | ||
| 279 | Trung Niên 3 - Hạng D1 Standard (Chung kết) |
W, T | 1 | 2 | 18:51:00 06/04 | ||
| 280 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Standard (Chung kết) |
W, T | 1 | 3 | 18:51:00 06/04 | ||
| 281 | Thiếu Niên 2 - Hạng FB Latin (Chung kết) |
S, C, R, J | 1 | 4 | 18:57:00 06/04 | ||
| 282 | Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO2 Standard (Chung kết) |
T | 1 | 2 | 19:09:00 06/04 | ||
| 283 | Thiếu Niên 2 - Hạng F2 Standard (Chung kết) |
T | 1 | 2 | 19:09:00 06/04 | ||
| 284 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Standard (Chung kết) |
W, T | 1 | 2 | 19:12:00 06/04 | ||
| 285 | Thiếu Niên 2 - Hạng F1 Standard (Chung kết) |
W | 1 | 2 | 19:12:00 06/04 | ||
| 286 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Standard (Chung kết) |
W, T, Q | 1 | 2 | 19:15:00 06/04 | ||
| 287 | Thiếu Niên 2 - Hạng FC Standard (Chung kết) |
W, T, Q | 1 | 3 | 19:15:00 06/04 | ||
| 288 | Trung Niên 2 - Hạng E1 Standard (Chung kết) |
W | 1 | 7 | 19:24:00 06/04 | ||
| 289 | Cộng tổng tuổi 75 - Hạng E1 Standard (Chung kết) |
W | 1 | 3 | 19:24:00 06/04 | ||
| 290 | Trung Niên 2 - Hạng E2 Standard (Chung kết) |
T | 1 | 3 | 19:27:00 06/04 | ||
| 291 | Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E2 Standard (Chung kết) |
T | 1 | 2 | 19:27:00 06/04 | ||
| 292 | Trung Niên 2 - Hạng E4 Standard (Chung kết) |
F | 1 | 3 | 19:30:00 06/04 | ||
| 293 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FB Standard (Chung kết) |
W, T, F, Q | 1 | 2 | 19:33:00 06/04 | ||
| 294 | Trung Niên 2 - Hạng D1 Standard (Chung kết) |
W, T | 1 | 3 | 19:45:00 06/04 | ||
| 295 | Cộng tổng tuổi 120 - Hạng D1 Standard (Chung kết) |
W, T | 1 | 2 | 19:45:00 06/04 | ||
| 296 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FA Standard (Chung kết) |
W, T, VW, F, Q | 1 | 2 | 19:51:00 06/04 | ||
| 297 | Thiếu Niên 1 - Hạng FA Standard (Chung kết) |
W, T, VW, F, Q | 1 | 2 | 19:51:00 06/04 | ||
| 298 | Trung Niên 1 - Hạng E1 Standard (Chung kết) |
W | 1 | 3 | 20:06:00 06/04 | ||
| 299 | Trung Niên 1 - Hạng F1 Standard (Chung kết) |
W | 1 | 2 | 20:06:00 06/04 | ||
| 300 | Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E1 Standard (Chung kết) |
W | 1 | 3 | 20:06:00 06/04 | ||
| 301 | Trung Niên 1 - Hạng E2 Standard (Chung kết) |
T | 1 | 3 | 20:09:00 06/04 | ||
| 302 | Vô Địch - Hạng EO2 Standard (Chung kết) |
T | 1 | 3 | 20:09:00 06/04 | ||
| 303 | Trung Niên 1 - Hạng E3 Standard (Chung kết) |
Q | 1 | 2 | 20:12:00 06/04 | ||
| 304 | Trung Niên 1 - Hạng E4 Standard (Chung kết) |
F | 1 | 3 | 20:15:00 06/04 | ||
| 305 | Trung Niên 1 - Hạng E5 Standard (Chung kết) |
VW | 1 | 2 | 20:18:00 06/04 | ||
| 306 | Trung Niên 1 - Hạng F5 Standard (Chung kết) |
VW | 1 | 2 | 20:18:00 06/04 | ||
| 307 | Thiếu Niên 2 - Hạng FA Standard (Chung kết) |
W, T, VW, F, Q | 1 | 2 | 20:21:00 06/04 | ||
| 308 | Trước Thanh Niên - Hạng FA Standard (Chung kết) |
W, T, VW, F, Q | 1 | 3 | 20:21:00 06/04 | ||
| 309 | Trước Thanh Niên - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 20:36:00 06/04 | ||
| 310 | Trước Thanh Niên - Hạng F3 Latin (Chung kết) |
J | 1 | 3 | 20:39:00 06/04 | ||
| 311 | Trước Thanh Niên - Hạng F5 Latin (Chung kết) |
P | 1 | 3 | 20:42:00 06/04 | ||
| 312 | Trước Thanh Niên - Hạng FD3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 3 | 20:45:00 06/04 | ||
| 313 | Thanh Niên - Hạng F5 Latin (Chung kết) |
P | 1 | 3 | 20:51:00 06/04 | ||
| 314 | Trước Thanh Niên - Hạng FD2 Latin (Chung kết) |
C, J | 1 | 2 | 20:54:00 06/04 | ||
| 315 | Thanh Niên - Hạng FA Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 3 | 21:00:00 06/04 | ||
| 316 | Trước Thanh Niên - Hạng FD4 Latin (Chung kết) |
S, C | 1 | 3 | 21:00:00 06/04 | ||
| 317 | Thầy Trò Thanh - Thiếu Niên - Hạng E1 Standard (Chung kết) |
W | 1 | 4 | 21:06:00 06/04 | ||
| 318 | Thanh Niên - Hạng F1 Standard (Chung kết) |
W | 1 | 3 | 21:06:00 06/04 | ||
| 319 | Trung Niên 1 - Hạng D1 Standard (Chung kết) |
W, T | 1 | 4 | 21:09:00 06/04 | ||
| 320 | Thanh Niên - Hạng D1 Standard (Chung kết) |
W, T | 1 | 2 | 21:09:00 06/04 | ||
| 321 | Thầy Trò Trung Niên - Hạng E1 Standard (Chung kết) |
W | 1 | 3 | 21:15:00 06/04 | ||
| 322 | Vô Địch - Hạng EO1 Standard (Chung kết) |
W | 1 | 3 | 21:15:00 06/04 | ||
| 323 | Trung Niên 1 - Hạng D4 Standard (Chung kết) |
W, F | 1 | 4 | 21:18:00 06/04 | ||
| 324 | Trung Niên 1 - Hạng D3 Standard (Chung kết) |
T, F | 1 | 3 | 21:24:00 06/04 | ||
| 325 | Thầy Trò Trung Niên - Hạng E2 Standard (Chung kết) |
T | 1 | 3 | 21:24:00 06/04 | ||
| 326 | Trung Niên 1 - Hạng C1 Standard (Chung kết) |
W, T, Q | 1 | 3 | 21:27:00 06/04 | ||
| 327 | Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E5 Standard (Chung kết) |
VW | 1 | 2 | 21:36:00 06/04 | ||
| 328 | Vô Địch - Hạng EO5 Standard (Chung kết) |
VW | 1 | 2 | 21:36:00 06/04 | ||
| 329 | Thanh Niên - Hạng C1 Standard (Chung kết) |
W, T, Q | 1 | 3 | 21:39:00 06/04 | ||
| 330 | Thanh Niên - Hạng E5 Standard (Chung kết) |
VW | 1 | 2 | 21:48:00 06/04 | ||
| 331 | Thanh Niên - Hạng F5 Standard (Chung kết) |
VW | 1 | 3 | 21:48:00 06/04 | ||
| 332 | Vô Địch Trung Niên - Hạng C1 Standard (Chung kết) |
W, T, Q | 1 | 3 | 21:51:00 06/04 | ||
| 333 | Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D1 Standard (Chung kết) |
W, T | 1 | 4 | 22:00:00 06/04 | ||
| 334 | Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Standard (Chung kết) |
W | 1 | 3 | 22:06:00 06/04 | ||
| 335 | Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Standard (Chung kết) |
T | 1 | 4 | 22:09:00 06/04 | ||
| 336 | Trung Niên 1 - Hạng A Standard (Chung kết) |
W, T, VW, F, Q | 1 | 3 | 22:12:00 06/04 | ||
| 337 | Thanh Niên - Hạng FA Standard (Chung kết) |
W, T, VW, F, Q | 1 | 3 | 22:12:00 06/04 |
