TIMELINE CHƯƠNG TRÌNH
Sự kiện 1: Vô Địch Hạng Phong Trào - Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E4 Nghệ Thuật - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): BT - Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 6:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
041 | (M) Vũ như thành - (F) Lê thị Vân | H& T Bình Phước | #1 |
059 | (M) nguyễn trọng chinh - (F) võ thị hải ninh | Clb Lê Viễn | #1 |
136 | (M) TRẦN THANH QUANG - (F) Trương Hồng Nhung | THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI | #1 |
Sự kiện 2: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E4 Nghệ Thuật - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): BT - Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 06:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
221 | (M) Trương quốc toản - (F) Trần thị loan | CLB P&T Long Khánh | #1 |
184 | (M) Trần thị ngọc lý - (F) Võ văn trung | KIM ANH GIA LAI | #1 |
Sự kiện 3: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E1 Nghệ Thuật - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): CC - Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 06:03:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
043 | (M) vũ như thành - (F) phan thị thu hương | H& T Bình Phước | #1 |
222 | (M) Phan hùng - (F) Lê ngọc điệp | CLB P&T Long Khánh | #1 |
Sự kiện 4: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E4 Nghệ Thuật - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): BT - Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 06:06:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
221 | (M) Trương quốc toản - (F) Trần thị loan | CLB P&T Long Khánh | #1 |
264 | (M) Vũ Phương Khanh - (F) Nguyễn Thị Thái Phương | CLB P&T Long Khánh | #1 |
059 | (M) nguyễn trọng chinh - (F) võ thị hải ninh | Clb Lê Viễn | #1 |
041 | (M) Vũ như thành - (F) Lê thị Vân | H& T Bình Phước | #1 |
136 | (M) TRẦN THANH QUANG - (F) Trương Hồng Nhung | THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI | #1 |
Sự kiện 5: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 2 - Hạng E7 Nghệ Thuật - Nhóm 1 - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): WZ - Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 06:09:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
079 | (M) vũ như thành - (F) Đồng thị thúy | H& T Bình Phước | #1 |
136 | (M) TRẦN THANH QUANG - (F) Trương Hồng Nhung | THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI | #1 |
Sự kiện 6: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 3 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 06:12:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
009 | (M) Lê Văn Hoàng - (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
008 | (M) Dư Phương - (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
174 | (M) Huỳnh thị lệ cúc - (F) Nguyên văn cường | MINH TRÍ | #1 |
Sự kiện 7: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng F1 Latin - Chung kết
1 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 06:12:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
127 | (M) Nguyễn nhật hoàng - (F) Vũ huỳnh phượng hải | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 8: Trung Niên 2 - Hạng E4 Nghệ Thuật - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): BT - Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 06:15:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
219 | (M) Vũ phương khanh - (F) Nguyễn thị thái phương | CLB P&T Long Khánh | #1 |
119 | (M) TRỊNH minh Chi - (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI | #1 |
136 | (M) TRẦN THANH QUANG - (F) Trương Hồng Nhung | THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI | #1 |
Sự kiện 9: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng D2 Nghệ Thuật - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): CC, RB - Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 06:18:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
222 | (M) Phan hùng - (F) Lê ngọc điệp | CLB P&T Long Khánh | #1 |
262 | (M) Phan Hùng - (F) Lê Ngọc Điệp | CLB P&T Long Khánh | #1 |
Sự kiện 10: Trung Niên 2 - Hạng E2 Nghệ Thuật - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): RB - Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 06:24:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
219 | (M) Vũ phương khanh - (F) Nguyễn thị thái phương | CLB P&T Long Khánh | #1 |
264 | (M) Vũ Phương Khanh - (F) Nguyễn Thị Thái Phương | CLB P&T Long Khánh | #1 |
136 | (M) TRẦN THANH QUANG - (F) Trương Hồng Nhung | THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI | #1 |
Sự kiện 11: Trung Niên 2 - Hạng D1 Nghệ Thuật - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): BT, TG - Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 06:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
221 | (M) Trương quốc toản - (F) Trần thị loan | CLB P&T Long Khánh | #1 |
263 | (M) Trương Quốc Toản - (F) Trần Thị Loan | CLB P&T Long Khánh | #1 |
Sự kiện 12: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 2 - Hạng D1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 06:33:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
009 | (M) Lê Văn Hoàng - (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
008 | (M) Dư Phương - (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải - (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 13: Trung Niên 3 - Hạng E4 Nghệ Thuật - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): BT - Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 06:39:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
119 | (M) TRỊNH minh Chi - (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI | #1 |
263 | (M) Trương Quốc Toản - (F) Trần Thị Loan | CLB P&T Long Khánh | #1 |
041 | (M) Vũ như thành - (F) Lê thị Vân | H& T Bình Phước | #1 |
Sự kiện 14: Trung Niên 3 - Hạng E3 Nghệ Thuật - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): BB - Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 06:42:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
117 | (M) VÕ văn Trung - (F) Nguyễn thị phương | GOLD STAR Đà Lạt | #1 |
136 | (M) TRẦN THANH QUANG - (F) Trương Hồng Nhung | THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI | #1 |
Sự kiện 15: Trung Niên 3 - Hạng E5 Nghệ Thuật - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): TG - Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 06:45:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
263 | (M) Trương Quốc Toản - (F) Trần Thị Loan | CLB P&T Long Khánh | #1 |
119 | (M) TRỊNH minh Chi - (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI | #1 |
264 | (M) Vũ Phương Khanh - (F) Nguyễn Thị Thái Phương | CLB P&T Long Khánh | #1 |
059 | (M) nguyễn trọng chinh - (F) võ thị hải ninh | Clb Lê Viễn | #1 |
Sự kiện 16: Trung Niên 3 - Hạng D2 Nghệ Thuật - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): CC, RB - Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 06:48:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
119 | (M) TRỊNH minh Chi - (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI | #1 |
136 | (M) TRẦN THANH QUANG - (F) Trương Hồng Nhung | THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI | #1 |
Sự kiện 17: Vô Địch Hạng Phong Trào - Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 06:54:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
021 | (M) Đức mẫn - (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
009 | (M) Lê Văn Hoàng - (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
118 | (M) TRẦN MINH đạt - (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam | #1 |
Sự kiện 18: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng D1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 06:54:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải - (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
127 | (M) Nguyễn nhật hoàng - (F) Vũ huỳnh phượng hải | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 19: Vô Địch - Hạng E2 Nghệ Thuật - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): RB - Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 07:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
283 | (M) Trần Văn Phẩm - (F) Đàm Thị Thúy Hằng | Clb Vũ Bình Tây Ninh | #1 |
119 | (M) TRỊNH minh Chi - (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI | #1 |
219 | (M) Vũ phương khanh - (F) Nguyễn thị thái phương | CLB P&T Long Khánh | #1 |
222 | (M) Phan hùng - (F) Lê ngọc điệp | CLB P&T Long Khánh | #1 |
Sự kiện 20: Vô Địch - Hạng E3 Nghệ Thuật - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): BB - Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 07:03:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
283 | (M) Trần Văn Phẩm - (F) Đàm Thị Thúy Hằng | Clb Vũ Bình Tây Ninh | #1 |
216 | (M) Trương quốc toản - (F) Huỳnh ngọc bảo châu | CLB P&T Long Khánh | #1 |
184 | (M) Trần thị ngọc lý - (F) Võ văn trung | KIM ANH GIA LAI | #1 |
Sự kiện 21: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng E2 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:06:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
039 | (M) Lê Thanh Vũ - (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
008 | (M) Dư Phương - (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
021 | (M) Đức mẫn - (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 22: Vô Địch - Hạng E4 Nghệ Thuật - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): BT - Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 07:09:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
184 | (M) Trần thị ngọc lý - (F) Võ văn trung | KIM ANH GIA LAI | #1 |
283 | (M) Trần Văn Phẩm - (F) Đàm Thị Thúy Hằng | Clb Vũ Bình Tây Ninh | #1 |
221 | (M) Trương quốc toản - (F) Trần thị loan | CLB P&T Long Khánh | #1 |
136 | (M) TRẦN THANH QUANG - (F) Trương Hồng Nhung | THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI | #1 |
Sự kiện 23: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng E1 Standard - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 07:12:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
008 | (M) Dư Phương - (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
039 | (M) Lê Thanh Vũ - (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
021 | (M) Đức mẫn - (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 24: Vô Địch - Hạng E5 Nghệ Thuật - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): TG - Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 07:15:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
283 | (M) Trần Văn Phẩm - (F) Đàm Thị Thúy Hằng | Clb Vũ Bình Tây Ninh | #1 |
221 | (M) Trương quốc toản - (F) Trần thị loan | CLB P&T Long Khánh | #1 |
119 | (M) TRỊNH minh Chi - (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI | #1 |
059 | (M) nguyễn trọng chinh - (F) võ thị hải ninh | Clb Lê Viễn | #1 |
Sự kiện 25: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng EO1 Standard - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 07:18:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
188 | (M) Nguyễn Văn long - (F) Dương thị ngọc Ánh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
174 | (M) Huỳnh thị lệ cúc - (F) Nguyên văn cường | MINH TRÍ | #1 |
127 | (M) Nguyễn nhật hoàng - (F) Vũ huỳnh phượng hải | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 26: Vô Địch - Hạng E7 Nghệ Thuật - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): WZ - Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 07:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
184 | (M) Trần thị ngọc lý - (F) Võ văn trung | KIM ANH GIA LAI | #1 |
079 | (M) vũ như thành - (F) Đồng thị thúy | H& T Bình Phước | #1 |
136 | (M) TRẦN THANH QUANG - (F) Trương Hồng Nhung | THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI | #1 |
Sự kiện 27: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch Trung Niên - Hạng F1 Standard - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 07:24:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
188 | (M) Nguyễn Văn long - (F) Dương thị ngọc Ánh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
008 | (M) Dư Phương - (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
021 | (M) Đức mẫn - (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 28: Linedance Trung Niên - Chung kết
1 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Line - Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 07:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
116 | ZUMBA LINE DANCE BÌNH DƯƠNG | ClB Zumba Line dance Bình Dương | #1 |
Sự kiện 29: Cao Niên - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:30:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
186 | (M) Nguyễn văn tùng - (F) Trần thị ngọc lý | KIM ANH GIA LAI | #1 |
008 | (M) Dư Phương - (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
217 | (M) Phan tùng - (F) Lê ngọc điệp | CLB P&T Long Khánh | #1 |
Sự kiện 30: Trung Niên 2 - Hạng E1 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:30:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
257 | (M) Nguyễn Chí Thuận - (F) Nguyễn Thị Kim Phượng | T&T DANCESPORT | #1 |
003 | (M) Nguyễn Văn Chung - (F) Trần Việt Hương | Queen Dance | #1 |
128 | (M) Phạm Tấn Thương - (F) Nguyễn Thị Bảo Châu | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
174 | (M) Huỳnh thị lệ cúc - (F) Nguyên văn cường | MINH TRÍ | #1 |
166 | (M) Quách Xuân Lành - (F) Phạm Thu Nga | Dance house | #1 |
Sự kiện 31: Cao Niên - Hạng E2 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:33:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
008 | (M) Dư Phương - (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
141 | (M) Hồ thị thu - (F) Nguyễn văn tùng | GOLD STAR Đà Lạt | #1 |
283 | (M) Trần Văn Phẩm - (F) Đàm Thị Thúy Hằng | Clb Vũ Bình Tây Ninh | #1 |
217 | (M) Phan tùng - (F) Lê ngọc điệp | CLB P&T Long Khánh | #1 |
039 | (M) Lê Thanh Vũ - (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 32: Trung Niên 2 - Hạng E2 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:33:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
020 | (M) Lại thi thu trang - (F) Nguyễn trung Hữu | Sơn Anh | #1 |
003 | (M) Nguyễn Văn Chung - (F) Trần Việt Hương | Queen Dance | #1 |
257 | (M) Nguyễn Chí Thuận - (F) Nguyễn Thị Kim Phượng | T&T DANCESPORT | #1 |
174 | (M) Huỳnh thị lệ cúc - (F) Nguyên văn cường | MINH TRÍ | #1 |
166 | (M) Quách Xuân Lành - (F) Phạm Thu Nga | Dance house | #1 |
Sự kiện 33: Trung Niên 2 - Hạng D1 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:36:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
257 | (M) Nguyễn Chí Thuận - (F) Nguyễn Thị Kim Phượng | T&T DANCESPORT | #1 |
012 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport | #1 |
003 | (M) Nguyễn Văn Chung - (F) Trần Việt Hương | Queen Dance | #1 |
174 | (M) Huỳnh thị lệ cúc - (F) Nguyên văn cường | MINH TRÍ | #1 |
166 | (M) Quách Xuân Lành - (F) Phạm Thu Nga | Dance house | #1 |
Sự kiện 34: Cao Niên - Hạng D1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:36:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
186 | (M) Nguyễn văn tùng - (F) Trần thị ngọc lý | KIM ANH GIA LAI | #1 |
009 | (M) Lê Văn Hoàng - (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
008 | (M) Dư Phương - (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
031 | (M) Tăng Hồng Phước - (F) Tô Thị Trang Đài | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 35: Beginner Trung Niên - Hạng E1 Latin - Chung kết
8 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:42:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
076 | (M) Nguyễn Văn Châu - (F) Đinh Thị Bích Ngọc | CLB VŨ BÌNH HCM | #1 |
128 | (M) Phạm Tấn Thương - (F) Nguyễn Thị Bảo Châu | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
119 | (M) TRỊNH minh Chi - (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI | #1 |
218 | (M) Nguyễn đức sinh - (F) Nguyễn thị nga | CLB P&T Long Khánh | #1 |
046 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Phạm Vũ Ngọc Lê | Phong Ngân dancesport | #1 |
037 | (M) Bạch Vũ - (F) Hoàng Thị Phương Anh | UMI Dance Center | #1 |
038 | (M) Huỳnh Ngọc Thứ - (F) Trần Thị Phụng | UMI Dance Center | #1 |
117 | (M) VÕ văn Trung - (F) Nguyễn thị phương | GOLD STAR Đà Lạt | #1 |
Sự kiện 36: Beginner Trung Niên - Hạng E2 Latin - Chung kết
8 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:45:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
119 | (M) TRỊNH minh Chi - (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI | #1 |
046 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Phạm Vũ Ngọc Lê | Phong Ngân dancesport | #1 |
038 | (M) Huỳnh Ngọc Thứ - (F) Trần Thị Phụng | UMI Dance Center | #1 |
118 | (M) TRẦN MINH đạt - (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam | #1 |
218 | (M) Nguyễn đức sinh - (F) Nguyễn thị nga | CLB P&T Long Khánh | #1 |
037 | (M) Bạch Vũ - (F) Hoàng Thị Phương Anh | UMI Dance Center | #1 |
076 | (M) Nguyễn Văn Châu - (F) Đinh Thị Bích Ngọc | CLB VŨ BÌNH HCM | #1 |
117 | (M) VÕ văn Trung - (F) Nguyễn thị phương | GOLD STAR Đà Lạt | #1 |
Sự kiện 37: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:45:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
169 | (M) Nguyễn Minh Tấn - (F) Trần Diễm Hương | SKYDANCE | #1 |
125 | (M) Nguyễn trương kim Vân - (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
020 | (M) Lại thi thu trang - (F) Nguyễn trung Hữu | Sơn Anh | #1 |
Sự kiện 38: Beginner Thanh Thiếu Niên - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:48:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
215 | (M) Trương Quốc Toản - (F) Lê thị ly ly | CLB P&T Long Khánh | #1 |
038 | (M) Huỳnh Ngọc Thứ - (F) Trần Thị Phụng | UMI Dance Center | #1 |
037 | (M) Bạch Vũ - (F) Hoàng Thị Phương Anh | UMI Dance Center | #1 |
Sự kiện 39: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:48:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
186 | (M) Nguyễn văn tùng - (F) Trần thị ngọc lý | KIM ANH GIA LAI | #1 |
008 | (M) Dư Phương - (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
009 | (M) Lê Văn Hoàng - (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
119 | (M) TRỊNH minh Chi - (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI | #1 |
Sự kiện 40: Beginner Trung Niên - Hạng D1 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
119 | (M) TRỊNH minh Chi - (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI | #1 |
076 | (M) Nguyễn Văn Châu - (F) Đinh Thị Bích Ngọc | CLB VŨ BÌNH HCM | #1 |
037 | (M) Bạch Vũ - (F) Hoàng Thị Phương Anh | UMI Dance Center | #1 |
046 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Phạm Vũ Ngọc Lê | Phong Ngân dancesport | #1 |
038 | (M) Huỳnh Ngọc Thứ - (F) Trần Thị Phụng | UMI Dance Center | #1 |
Sự kiện 41: Ladies Thanh Niên - Hạng D1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
165 | (M) Ngô Lê Bảo Châu - (F) Đỗ Phương Anh | NaNa Dance Studio | #1 |
271 | (M) Phạm Hà Trân - (F) Phạm Hà Châu | Future Star Dance Studio | #1 |
Sự kiện 42: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:57:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
036 | Phan ngọc Thiên Kim | Clb Thọ Phượng TT hoạt dong Thanh Thiếu Niên Vĩnh Long | #1 |
035 | Trần Ngọc Vy | Clb Thọ Phượng TT hoạt dong Thanh Thiếu Niên Vĩnh Long | #1 |
181 | Vũ nguyễn minh trúc | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
Sự kiện 43: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:57:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
095 | Chernykh Polina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
094 | Ivanovo Darina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 44: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:57:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
093 | Afanaseva Vasilisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
086 | Iatsishina Valeriia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
088 | Konova Alina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 45: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:57:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
103 | Meshchenkova Ekaterina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
147 | Trần Anh Mai An | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
105 | Ivan nova Irina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 46: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:57:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
178 | Võ khánh ngọc | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
006 | Nguyễn hoài An | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
075 | Phạm Quỳnh Anh | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
Sự kiện 47: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:57:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
146 | Lê Thái Hà | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
206 | Nguyễn Văn Bảo Ngân | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định | #1 |
049 | Nguyễn Ngọc Thơ | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 48: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:57:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
202 | Đỗ Gia Hân | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
197 | Trần Thị Mai Phương | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
196 | Lê Nguyễn Bảo Anh | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
Sự kiện 49: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:57:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
149 | Lai Gia Linh | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
254 | Nguyễn Thuỳ Dương | T&T DANCESPORT | #1 |
172 | Lê Song Như | NaNa Dance Studio | #1 |
Sự kiện 50: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:57:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
269 | Lê Sao Khuê | Grace Dance Academy | #1 |
272 | Trần Phạm Khánh My | Future Star Dance Studio | #1 |
273 | Perucca Elisa Khanh | Future Star Dance Studio | #1 |
Sự kiện 51: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
089 | Gotcha kiva Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
090 | Ivannova Vera | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
091 | Bikchurina Mia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 52: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
093 | Afanaseva Vasilisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
094 | Ivanovo Darina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
092 | Afanaseva Varvara | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 53: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
086 | Iatsishina Valeriia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
087 | Dedovets Eva | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
088 | Konova Alina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 54: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
148 | Nguyễn Hoàng Ái Vân | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
268 | Trần Ngọc Hạnh Uyên | Grace Dance Academy | #1 |
101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 55: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
150 | Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
104 | Iuzhakova Valeria | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
105 | Ivan nova Irina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 56: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
036 | Phan ngọc Thiên Kim | Clb Thọ Phượng TT hoạt dong Thanh Thiếu Niên Vĩnh Long | #1 |
035 | Trần Ngọc Vy | Clb Thọ Phượng TT hoạt dong Thanh Thiếu Niên Vĩnh Long | #1 |
181 | Vũ nguyễn minh trúc | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
Sự kiện 57: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
056 | phan ngọc thiên kim | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long | #1 |
055 | Trần ngọc vy | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long | #1 |
057 | nguyễn bùi thái lộc | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long | #1 |
Sự kiện 58: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
192 | Lê Nguyễn Hải Bằng | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
006 | Nguyễn hoài An | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
075 | Phạm Quỳnh Anh | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
Sự kiện 59: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
070 | Phạm Khánh Vy | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
073 | Dương Huỳnh Ngọc Lan | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
071 | Huỳnh Yến | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
Sự kiện 60: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
068 | Huỳnh Ngân | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
066 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
074 | Dương Nhật Long | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
Sự kiện 61: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:03:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
208 | Phạm Tuệ Minh Claire | Future Star Dance Studio | #1 |
181 | Vũ nguyễn minh trúc | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
Sự kiện 62: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:03:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
093 | Afanaseva Vasilisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
086 | Iatsishina Valeriia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
088 | Konova Alina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 63: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:03:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
147 | Trần Anh Mai An | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
204 | Trần Đĩnh Khôi | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định | #1 |
195 | Nguyễn Trần Kim Quyên | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
Sự kiện 64: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:03:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
065 | Nguyễn Thị Nhã Trân | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
067 | Đỗ Phương Anh | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
068 | Huỳnh Ngân | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
118 | (M) TRẦN MINH đạt - (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam | #1 |
Sự kiện 65: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:03:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
151 | Trần Gia Bảo | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
099 | Nguyễn Mai Lan | Chi Meirin | #1 |
212 | Phạm Hà Châu | Future Star Dance Studio | #1 |
Sự kiện 66: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:03:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
275 | Trần Gia Đạt | Lion Team | #1 |
276 | Fordham Tú Jolie | Lion Team | #1 |
213 | Phạm Hà Trân | Future Star Dance Studio | #1 |
Sự kiện 67: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:03:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
268 | Trần Ngọc Hạnh Uyên | Grace Dance Academy | #1 |
274 | Hoàng Lam Anh | Future Star Dance Studio | #1 |
Sự kiện 68: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:09:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
056 | phan ngọc thiên kim | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long | #1 |
055 | Trần ngọc vy | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long | #1 |
057 | nguyễn bùi thái lộc | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long | #1 |
Sự kiện 69: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:09:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
086 | Iatsishina Valeriia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
088 | Konova Alina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
087 | Dedovets Eva | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 70: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:09:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
090 | Ivannova Vera | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
089 | Gotcha kiva Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
091 | Bikchurina Mia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 71: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:12:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
095 | Chernykh Polina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
094 | Ivanovo Darina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
181 | Vũ nguyễn minh trúc | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
Sự kiện 72: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:12:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
113 | Kononova Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
105 | Ivan nova Irina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 73: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:12:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
192 | Lê Nguyễn Hải Bằng | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
006 | Nguyễn hoài An | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
075 | Phạm Quỳnh Anh | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
Sự kiện 74: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:18:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
094 | Ivanovo Darina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
093 | Afanaseva Vasilisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
092 | Afanaseva Varvara | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 75: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F4 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:18:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
095 | Chernykh Polina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
104 | Iuzhakova Valeria | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 76: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:18:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
103 | Meshchenkova Ekaterina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
106 | Skoropishnaya Antonine | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
105 | Ivan nova Irina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 77: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:18:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
098 | Lê Thị Trúc Thủy | Chi Meirin | #1 |
148 | Nguyễn Hoàng Ái Vân | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
265 | Phạm Hoàng Thiên An | Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
Sự kiện 78: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 01 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
048 | Nguyễn Mẫn Tú My | Phong Ngân dancesport | #1 |
197 | Trần Thị Mai Phương | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
207 | Nguyễn Văn Bảo Hân. | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định | #1 |
Sự kiện 79: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
069 | Nguyễn Thị Nhã Thy | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
070 | Phạm Khánh Vy | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
071 | Huỳnh Yến | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
Sự kiện 80: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
064 | Ngô Phương Thảo | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
065 | Nguyễn Thị Nhã Trân | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
066 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
Sự kiện 81: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
277 | Phạm Khắc Anh Khôi | Lion Team | #1 |
272 | Trần Phạm Khánh My | Future Star Dance Studio | #1 |
274 | Hoàng Lam Anh | Future Star Dance Studio | #1 |
Sự kiện 82: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
279 | Nguyễn Hà Song Anh | Clb Hà Long Lâm Đồng | #1 |
269 | Lê Sao Khuê | Grace Dance Academy | #1 |
172 | Lê Song Như | NaNa Dance Studio | #1 |
Sự kiện 83: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
161 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | NaNa Dance Studio | #1 |
099 | Nguyễn Mai Lan | Chi Meirin | #1 |
Sự kiện 84: Trung Niên 1 - Hạng E1 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:24:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
026 | (M) Phan Thế Đăng - (F) Trần Thị Thu Hằng | SKYDANCE | #1 |
040 | (M) Lê khắc duy - (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
216 | (M) Trương quốc toản - (F) Huỳnh ngọc bảo châu | CLB P&T Long Khánh | #1 |
076 | (M) Nguyễn Văn Châu - (F) Đinh Thị Bích Ngọc | CLB VŨ BÌNH HCM | #1 |
166 | (M) Quách Xuân Lành - (F) Phạm Thu Nga | Dance house | #1 |
Sự kiện 85: Cộng tổng tuổi 75 - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:24:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
128 | (M) Phạm Tấn Thương - (F) Nguyễn Thị Bảo Châu | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
009 | (M) Lê Văn Hoàng - (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
061 | (M) Cao Bá Hào - (F) Lê Thảo Vân | CLB DANCESPORT QUANG HÀO | #1 |
Sự kiện 86: Beginner Thanh Thiếu Niên - Hạng E2 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
118 | (M) TRẦN MINH đạt - (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam | #1 |
215 | (M) Trương Quốc Toản - (F) Lê thị ly ly | CLB P&T Long Khánh | #1 |
141 | (M) Hồ thị thu - (F) Nguyễn văn tùng | GOLD STAR Đà Lạt | #1 |
037 | (M) Bạch Vũ - (F) Hoàng Thị Phương Anh | UMI Dance Center | #1 |
038 | (M) Huỳnh Ngọc Thứ - (F) Trần Thị Phụng | UMI Dance Center | #1 |
Sự kiện 87: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
020 | (M) Lại thi thu trang - (F) Nguyễn trung Hữu | Sơn Anh | #1 |
119 | (M) TRỊNH minh Chi - (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI | #1 |
021 | (M) Đức mẫn - (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
008 | (M) Dư Phương - (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 88: Beginner Thanh Thiếu Niên - Hạng D1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:30:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
215 | (M) Trương Quốc Toản - (F) Lê thị ly ly | CLB P&T Long Khánh | #1 |
037 | (M) Bạch Vũ - (F) Hoàng Thị Phương Anh | UMI Dance Center | #1 |
038 | (M) Huỳnh Ngọc Thứ - (F) Trần Thị Phụng | UMI Dance Center | #1 |
Sự kiện 89: Trung Niên 3 - Hạng D1 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:30:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
184 | (M) Trần thị ngọc lý - (F) Võ văn trung | KIM ANH GIA LAI | #1 |
031 | (M) Tăng Hồng Phước - (F) Tô Thị Trang Đài | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
027 | (M) Đặng Hữu Lâm - (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | SKYDANCE | #1 |
174 | (M) Huỳnh thị lệ cúc - (F) Nguyên văn cường | MINH TRÍ | #1 |
214 | (M) NGÔ DO - (F) Dương thị thúy phương | SAGADANCE | #1 |
009 | (M) Lê Văn Hoàng - (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 90: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:36:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
248 | (M) Phan Thế Đăng - (F) Mã Gia Kỳ | SKYDANCE | #1 |
125 | (M) Nguyễn trương kim Vân - (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
079 | (M) vũ như thành - (F) Đồng thị thúy | H& T Bình Phước | #1 |
Sự kiện 91: Trung Niên 2 - Hạng E4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:36:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
003 | (M) Nguyễn Văn Chung - (F) Trần Việt Hương | Queen Dance | #1 |
027 | (M) Đặng Hữu Lâm - (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | SKYDANCE | #1 |
218 | (M) Nguyễn đức sinh - (F) Nguyễn thị nga | CLB P&T Long Khánh | #1 |
Sự kiện 92: Trung Niên 3 - Hạng E2 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:39:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
141 | (M) Hồ thị thu - (F) Nguyễn văn tùng | GOLD STAR Đà Lạt | #1 |
283 | (M) Trần Văn Phẩm - (F) Đàm Thị Thúy Hằng | Clb Vũ Bình Tây Ninh | #1 |
214 | (M) NGÔ DO - (F) Dương thị thúy phương | SAGADANCE | #1 |
218 | (M) Nguyễn đức sinh - (F) Nguyễn thị nga | CLB P&T Long Khánh | #1 |
021 | (M) Đức mẫn - (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
117 | (M) VÕ văn Trung - (F) Nguyễn thị phương | GOLD STAR Đà Lạt | #1 |
Sự kiện 93: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:39:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
257 | (M) Nguyễn Chí Thuận - (F) Nguyễn Thị Kim Phượng | T&T DANCESPORT | #1 |
003 | (M) Nguyễn Văn Chung - (F) Trần Việt Hương | Queen Dance | #1 |
260 | (M) Nguyễn Đức Tín - (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE | #1 |
118 | (M) TRẦN MINH đạt - (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam | #1 |
Sự kiện 94: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F3 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:42:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
146 | Lê Thái Hà | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
265 | Phạm Hoàng Thiên An | Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
207 | Nguyễn Văn Bảo Hân. | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định | #1 |
Sự kiện 95: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F3 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:42:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
193 | Phạm Thái Bảo Quyên | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
194 | Phạm Thị Diễm Kiều | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
195 | Nguyễn Trần Kim Quyên | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
Sự kiện 96: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F3 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:42:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
149 | Lai Gia Linh | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
099 | Nguyễn Mai Lan | Chi Meirin | #1 |
172 | Lê Song Như | NaNa Dance Studio | #1 |
Sự kiện 97: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:45:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
069 | Nguyễn Thị Nhã Thy | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
074 | Dương Nhật Long | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
070 | Phạm Khánh Vy | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
Sự kiện 98: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch - Hạng F1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:45:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
064 | Ngô Phương Thảo | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
071 | Huỳnh Yến | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
073 | Dương Huỳnh Ngọc Lan | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
Sự kiện 99: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:45:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
282 | Đặng Ngọc Gia Hân | Clb Hà Long Lâm Đồng | #1 |
281 | Lê Phạm Minh Thư | Clb Hà Long Lâm Đồng | #1 |
280 | Mai Mỹ Anh | Clb Hà Long Lâm Đồng | #1 |
Sự kiện 100: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:45:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
197 | Trần Thị Mai Phương | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
196 | Lê Nguyễn Bảo Anh | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
202 | Đỗ Gia Hân | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
Sự kiện 101: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:48:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
268 | Trần Ngọc Hạnh Uyên | Grace Dance Academy | #1 |
254 | Nguyễn Thuỳ Dương | T&T DANCESPORT | #1 |
269 | Lê Sao Khuê | Grace Dance Academy | #1 |
Sự kiện 102: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch - Hạng F2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:48:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
080 | Nguyễn hồ hồng yến | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam | #1 |
081 | Trân ngô ngọc nga | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam | #1 |
082 | Trương ngọc ánh | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam | #1 |
Sự kiện 103: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
195 | Nguyễn Trần Kim Quyên | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
202 | Đỗ Gia Hân | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
196 | Lê Nguyễn Bảo Anh | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
Sự kiện 104: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
192 | Lê Nguyễn Hải Bằng | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
205 | Trần Nhã Nghi | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định | #1 |
182 | Nguyễn hoàng phương minh | Stardance club | #1 |
Sự kiện 105: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:57:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
098 | Lê Thị Trúc Thủy | Chi Meirin | #1 |
213 | Phạm Hà Trân | Future Star Dance Studio | #1 |
150 | Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
Sự kiện 106: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:57:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
208 | Phạm Tuệ Minh Claire | Future Star Dance Studio | #1 |
273 | Perucca Elisa Khanh | Future Star Dance Studio | #1 |
Sự kiện 107: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F5 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:03:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
157 | Bùi Hà Anh | NaNa Dance Studio | #1 |
158 | Tất An Nhiên | NaNa Dance Studio | #1 |
265 | Phạm Hoàng Thiên An | Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
Sự kiện 108: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F5 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:03:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
161 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | NaNa Dance Studio | #1 |
178 | Võ khánh ngọc | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
Sự kiện 109: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:06:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
192 | Lê Nguyễn Hải Bằng | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
183 | Trần minh thư | Stardance club | #1 |
054 | Trần Nam Ngọc | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 110: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:06:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
281 | Lê Phạm Minh Thư | Clb Hà Long Lâm Đồng | #1 |
280 | Mai Mỹ Anh | Clb Hà Long Lâm Đồng | #1 |
282 | Đặng Ngọc Gia Hân | Clb Hà Long Lâm Đồng | #1 |
Sự kiện 111: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:06:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
067 | Đỗ Phương Anh | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
065 | Nguyễn Thị Nhã Trân | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
066 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
Sự kiện 112: Trung Niên 1 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:12:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
015 | Phan Quang Như Ngọc | Dance Passion | #1 |
284 | Phan Thị Việt Hoàng Sương | T&T DANCESPORT | #1 |
255 | Huỳnh Anh Thư | T&T DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 113: Trung Niên 1 - Hạng D1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:12:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
026 | (M) Phan Thế Đăng - (F) Trần Thị Thu Hằng | SKYDANCE | #1 |
076 | (M) Nguyễn Văn Châu - (F) Đinh Thị Bích Ngọc | CLB VŨ BÌNH HCM | #1 |
040 | (M) Lê khắc duy - (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
166 | (M) Quách Xuân Lành - (F) Phạm Thu Nga | Dance house | #1 |
Sự kiện 114: Thầy Trò Thanh - Thiếu Niên - Hạng E1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:18:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
130 | (M) Võ ngô tất vinh - (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
215 | (M) Trương Quốc Toản - (F) Lê thị ly ly | CLB P&T Long Khánh | #1 |
128 | (M) Phạm Tấn Thương - (F) Nguyễn Thị Bảo Châu | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
009 | (M) Lê Văn Hoàng - (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 115: Trung Niên 3 - Hạng E1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:18:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
025 | (M) Trần Văn Cuôn - (F) Nguyễn Thị Đông | SKYDANCE | #1 |
184 | (M) Trần thị ngọc lý - (F) Võ văn trung | KIM ANH GIA LAI | #1 |
214 | (M) NGÔ DO - (F) Dương thị thúy phương | SAGADANCE | #1 |
218 | (M) Nguyễn đức sinh - (F) Nguyễn thị nga | CLB P&T Long Khánh | #1 |
Sự kiện 116: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng D1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
186 | (M) Nguyễn văn tùng - (F) Trần thị ngọc lý | KIM ANH GIA LAI | #1 |
009 | (M) Lê Văn Hoàng - (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
008 | (M) Dư Phương - (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
119 | (M) TRỊNH minh Chi - (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI | #1 |
Sự kiện 117: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
130 | (M) Võ ngô tất vinh - (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
127 | (M) Nguyễn nhật hoàng - (F) Vũ huỳnh phượng hải | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
128 | (M) Phạm Tấn Thương - (F) Nguyễn Thị Bảo Châu | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 118: Trung Niên 1 - Hạng E2 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:24:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
020 | (M) Lại thi thu trang - (F) Nguyễn trung Hữu | Sơn Anh | #1 |
003 | (M) Nguyễn Văn Chung - (F) Trần Việt Hương | Queen Dance | #1 |
026 | (M) Phan Thế Đăng - (F) Trần Thị Thu Hằng | SKYDANCE | #1 |
118 | (M) TRẦN MINH đạt - (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam | #1 |
040 | (M) Lê khắc duy - (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
166 | (M) Quách Xuân Lành - (F) Phạm Thu Nga | Dance house | #1 |
Sự kiện 119: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E2 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:24:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
141 | (M) Hồ thị thu - (F) Nguyễn văn tùng | GOLD STAR Đà Lạt | #1 |
009 | (M) Lê Văn Hoàng - (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
008 | (M) Dư Phương - (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
021 | (M) Đức mẫn - (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
039 | (M) Lê Thanh Vũ - (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
117 | (M) VÕ văn Trung - (F) Nguyễn thị phương | GOLD STAR Đà Lạt | #1 |
Sự kiện 120: Trung Niên 1 - Hạng F2 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:24:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
284 | Phan Thị Việt Hoàng Sương | T&T DANCESPORT | #1 |
015 | Phan Quang Như Ngọc | Dance Passion | #1 |
255 | Huỳnh Anh Thư | T&T DANCESPORT | #1 |
106 | Skoropishnaya Antonine | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
244 | Lại thi thu trang | Sơn Anh | #1 |
Sự kiện 121: Trung Niên 3 - Hạng E4 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
184 | (M) Trần thị ngọc lý - (F) Võ văn trung | KIM ANH GIA LAI | #1 |
218 | (M) Nguyễn đức sinh - (F) Nguyễn thị nga | CLB P&T Long Khánh | #1 |
Sự kiện 122: Trung Niên 1 - Hạng E4 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
248 | (M) Phan Thế Đăng - (F) Mã Gia Kỳ | SKYDANCE | #1 |
216 | (M) Trương quốc toản - (F) Huỳnh ngọc bảo châu | CLB P&T Long Khánh | #1 |
040 | (M) Lê khắc duy - (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
008 | (M) Dư Phương - (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 123: Trung Niên 1 - Hạng F4 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
015 | Phan Quang Như Ngọc | Dance Passion | #1 |
103 | Meshchenkova Ekaterina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 124: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:30:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
027 | (M) Đặng Hữu Lâm - (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | SKYDANCE | #1 |
062 | (M) Cao Bá Hào - (F) Quỳnh Thị Hồng Xuyến | CLB DANCESPORT QUANG HÀO | #1 |
009 | (M) Lê Văn Hoàng - (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
008 | (M) Dư Phương - (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 125: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:30:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
169 | (M) Nguyễn Minh Tấn - (F) Trần Diễm Hương | SKYDANCE | #1 |
257 | (M) Nguyễn Chí Thuận - (F) Nguyễn Thị Kim Phượng | T&T DANCESPORT | #1 |
260 | (M) Nguyễn Đức Tín - (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE | #1 |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải - (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 126: Trung Niên 2 - Hạng D3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:33:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
012 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport | #1 |
184 | (M) Trần thị ngọc lý - (F) Võ văn trung | KIM ANH GIA LAI | #1 |
218 | (M) Nguyễn đức sinh - (F) Nguyễn thị nga | CLB P&T Long Khánh | #1 |
Sự kiện 127: Trung Niên 1 - Hạng D3 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:33:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
189 | (M) Phan tấn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
045 | (M) Nguyễn Văn Thái - (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 128: Trung Niên 3 - Hạng C1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:39:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
031 | (M) Tăng Hồng Phước - (F) Tô Thị Trang Đài | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
025 | (M) Trần Văn Cuôn - (F) Nguyễn Thị Đông | SKYDANCE | #1 |
Sự kiện 129: Trung Niên 2 - Hạng C1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:39:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
169 | (M) Nguyễn Minh Tấn - (F) Trần Diễm Hương | SKYDANCE | #1 |
189 | (M) Phan tấn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
010 | (M) Châu Hồng Phương - (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 130: Trung Niên 1 - Hạng FC Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:39:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
085 | PHƯƠNG TƯỜNG VI | PHOENIX DIAMOND CENTER | #1 |
284 | Phan Thị Việt Hoàng Sương | T&T DANCESPORT | #1 |
255 | Huỳnh Anh Thư | T&T DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 131: Trung Niên 2 - Hạng D4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:48:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
012 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport | #1 |
184 | (M) Trần thị ngọc lý - (F) Võ văn trung | KIM ANH GIA LAI | #1 |
218 | (M) Nguyễn đức sinh - (F) Nguyễn thị nga | CLB P&T Long Khánh | #1 |
Sự kiện 132: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:48:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
189 | (M) Phan tấn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
009 | (M) Lê Văn Hoàng - (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
119 | (M) TRỊNH minh Chi - (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI | #1 |
Sự kiện 133: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD2 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
194 | Phạm Thị Diễm Kiều | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
195 | Nguyễn Trần Kim Quyên | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
193 | Phạm Thái Bảo Quyên | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
Sự kiện 134: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
280 | Mai Mỹ Anh | Clb Hà Long Lâm Đồng | #1 |
282 | Đặng Ngọc Gia Hân | Clb Hà Long Lâm Đồng | #1 |
281 | Lê Phạm Minh Thư | Clb Hà Long Lâm Đồng | #1 |
Sự kiện 135: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:57:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
192 | Lê Nguyễn Hải Bằng | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
194 | Phạm Thị Diễm Kiều | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
193 | Phạm Thái Bảo Quyên | NHÂN HÀ ACADEMY | #1 |
Sự kiện 136: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:57:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
279 | Nguyễn Hà Song Anh | Clb Hà Long Lâm Đồng | #1 |
280 | Mai Mỹ Anh | Clb Hà Long Lâm Đồng | #1 |
281 | Lê Phạm Minh Thư | Clb Hà Long Lâm Đồng | #1 |
Sự kiện 137: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FB Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:06:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
100 | Lê Hải Âu | Chi Meirin | #1 |
151 | Trần Gia Bảo | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
115 | Nguyễn Đỗ Anh Sa | Chi Meirin | #1 |
Sự kiện 138: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD4 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:06:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
279 | Nguyễn Hà Song Anh | Clb Hà Long Lâm Đồng | #1 |
178 | Võ khánh ngọc | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
161 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | NaNa Dance Studio | #1 |
Sự kiện 139: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD6 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:06:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
161 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | NaNa Dance Studio | #1 |
279 | Nguyễn Hà Song Anh | Clb Hà Long Lâm Đồng | #1 |
Sự kiện 140: Đồng Diễn Nhi Đồng Thiếu Nhi - Chung kết
1 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): For - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 10:12:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
132 | Formation Latin Young Talent | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
Sự kiện 141: Trung Niên 3 - Hạng B1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:15:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
031 | (M) Tăng Hồng Phước - (F) Tô Thị Trang Đài | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
027 | (M) Đặng Hữu Lâm - (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | SKYDANCE | #1 |
Sự kiện 142: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng B1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:15:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
125 | (M) Nguyễn trương kim Vân - (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
010 | (M) Châu Hồng Phương - (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 143: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E4 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:15:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
003 | (M) Nguyễn Văn Chung - (F) Trần Việt Hương | Queen Dance | #1 |
216 | (M) Trương quốc toản - (F) Huỳnh ngọc bảo châu | CLB P&T Long Khánh | #1 |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải - (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
128 | (M) Phạm Tấn Thương - (F) Nguyễn Thị Bảo Châu | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 144: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:18:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
169 | (M) Nguyễn Minh Tấn - (F) Trần Diễm Hương | SKYDANCE | #1 |
026 | (M) Phan Thế Đăng - (F) Trần Thị Thu Hằng | SKYDANCE | #1 |
025 | (M) Trần Văn Cuôn - (F) Nguyễn Thị Đông | SKYDANCE | #1 |
Sự kiện 145: Thanh Niên - Hạng F3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:18:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
135 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT | #1 |
014 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương | #1 |
100 | Lê Hải Âu | Chi Meirin | #1 |
Sự kiện 146: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
189 | (M) Phan tấn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
012 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport | #1 |
257 | (M) Nguyễn Chí Thuận - (F) Nguyễn Thị Kim Phượng | T&T DANCESPORT | #1 |
260 | (M) Nguyễn Đức Tín - (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE | #1 |
025 | (M) Trần Văn Cuôn - (F) Nguyễn Thị Đông | SKYDANCE | #1 |
Sự kiện 147: Thanh Niên - Hạng FD1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
014 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương | #1 |
015 | Phan Quang Như Ngọc | Dance Passion | #1 |
Sự kiện 148: Trung Niên 1 - Hạng D6 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
045 | (M) Nguyễn Văn Thái - (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
189 | (M) Phan tấn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
219 | (M) Vũ phương khanh - (F) Nguyễn thị thái phương | CLB P&T Long Khánh | #1 |
Sự kiện 149: Cộng tổng tuổi 75 - Hạng E2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
061 | (M) Cao Bá Hào - (F) Lê Thảo Vân | CLB DANCESPORT QUANG HÀO | #1 |
041 | (M) Vũ như thành - (F) Lê thị Vân | H& T Bình Phước | #1 |
118 | (M) TRẦN MINH đạt - (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam | #1 |
Sự kiện 150: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:30:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
189 | (M) Phan tấn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
130 | (M) Võ ngô tất vinh - (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
012 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 151: Thanh Niên - Hạng FD3 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:30:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
014 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương | #1 |
015 | Phan Quang Như Ngọc | Dance Passion | #1 |
Sự kiện 152: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:36:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
012 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport | #1 |
040 | (M) Lê khắc duy - (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải - (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 153: Thanh Niên - Hạng FD4 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:36:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
014 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương | #1 |
015 | Phan Quang Như Ngọc | Dance Passion | #1 |
Sự kiện 154: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng C1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:42:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
025 | (M) Trần Văn Cuôn - (F) Nguyễn Thị Đông | SKYDANCE | #1 |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải - (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
010 | (M) Châu Hồng Phương - (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 155: Trung Niên 1 - Hạng C1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:42:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
011 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa - (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport | #1 |
026 | (M) Phan Thế Đăng - (F) Trần Thị Thu Hằng | SKYDANCE | #1 |
031 | (M) Tăng Hồng Phước - (F) Tô Thị Trang Đài | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 156: Cộng tổng tuổi 75 - Hạng D1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
260 | (M) Nguyễn Đức Tín - (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE | #1 |
040 | (M) Lê khắc duy - (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
218 | (M) Nguyễn đức sinh - (F) Nguyễn thị nga | CLB P&T Long Khánh | #1 |
Sự kiện 157: Thanh Niên - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
130 | (M) Võ ngô tất vinh - (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
226 | (M) Trương Hoàng Thái - (F) Nguyễn Linh Đan | Lion Team | #1 |
227 | (M) Trương Hoàng Thới - (F) Lê Mỹ Duyên | Lion Team | #1 |
Sự kiện 158: Thanh Niên - Hạng F1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
250 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center | #1 |
098 | Lê Thị Trúc Thủy | Chi Meirin | #1 |
238 | Nguyễn Lữ Như Ngọc | Lion Team | #1 |
015 | Phan Quang Như Ngọc | Dance Passion | #1 |
Sự kiện 159: Thanh Niên - Hạng F2 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:54:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
014 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương | #1 |
098 | Lê Thị Trúc Thủy | Chi Meirin | #1 |
Sự kiện 160: Thanh Niên - Hạng E2 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:54:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
130 | (M) Võ ngô tất vinh - (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
189 | (M) Phan tấn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 161: Thanh Niên - Hạng FC Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:57:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
137 | Nguyễn Thiên An | AMATA DANCESPORT | #1 |
014 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương | #1 |
163 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | NaNa Dance Studio | #1 |
Sự kiện 162: Trung Niên 1 - Hạng E3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:57:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
026 | (M) Phan Thế Đăng - (F) Trần Thị Thu Hằng | SKYDANCE | #1 |
025 | (M) Trần Văn Cuôn - (F) Nguyễn Thị Đông | SKYDANCE | #1 |
169 | (M) Nguyễn Minh Tấn - (F) Trần Diễm Hương | SKYDANCE | #1 |
Sự kiện 163: Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
146 | Lê Thái Hà | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
176 | Bùi Gia Hân | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
114 | Mironova Yulia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
095 | Chernykh Polina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
208 | Phạm Tuệ Minh Claire | Future Star Dance Studio | #1 |
171 | Trịnh Hoàng Bảo Lam | HK Dance Center | #1 |
Sự kiện 164: Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - Chung kết
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:03:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
146 | Lê Thái Hà | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
176 | Bùi Gia Hân | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
114 | Mironova Yulia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
094 | Ivanovo Darina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
095 | Chernykh Polina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
208 | Phạm Tuệ Minh Claire | Future Star Dance Studio | #1 |
171 | Trịnh Hoàng Bảo Lam | HK Dance Center | #1 |
Sự kiện 165: Nhi Đồng 2 - Hạng F4 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:06:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
146 | Lê Thái Hà | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
114 | Mironova Yulia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
095 | Chernykh Polina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
208 | Phạm Tuệ Minh Claire | Future Star Dance Studio | #1 |
094 | Ivanovo Darina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 166: Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:09:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
114 | Mironova Yulia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
208 | Phạm Tuệ Minh Claire | Future Star Dance Studio | #1 |
176 | Bùi Gia Hân | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
095 | Chernykh Polina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
171 | Trịnh Hoàng Bảo Lam | HK Dance Center | #1 |
Sự kiện 167: Nhi Đồng 2 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:15:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
146 | Lê Thái Hà | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
114 | Mironova Yulia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
208 | Phạm Tuệ Minh Claire | Future Star Dance Studio | #1 |
207 | Nguyễn Văn Bảo Hân. | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định | #1 |
Sự kiện 168: Nhi Đồng 2 - Hạng FD4 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
146 | Lê Thái Hà | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
114 | Mironova Yulia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
094 | Ivanovo Darina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
095 | Chernykh Polina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
208 | Phạm Tuệ Minh Claire | Future Star Dance Studio | #1 |
Sự kiện 169: Trung Niên 2 - Hạng B1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
189 | (M) Phan tấn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
031 | (M) Tăng Hồng Phước - (F) Tô Thị Trang Đài | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
010 | (M) Châu Hồng Phương - (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 170: Trung Niên 1 - Hạng B1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
245 | (M) Trần Minh Tuệ - (F) Nguyễn Thị Ngọc Trâm | KTA - King The Art | #1 |
011 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa - (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport | #1 |
045 | (M) Nguyễn Văn Thái - (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải - (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 171: Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 172
16 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:39:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
055 | Trần ngọc vy | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long | #1 |
069 | Nguyễn Thị Nhã Thy | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
073 | Dương Huỳnh Ngọc Lan | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
074 | Dương Nhật Long | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
170 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center | #1 |
206 | Nguyễn Văn Bảo Ngân | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định | #1 |
049 | Nguyễn Ngọc Thơ | Phong Ngân dancesport | #1 |
048 | Nguyễn Mẫn Tú My | Phong Ngân dancesport | #1 |
177 | Nguyễn ngọc tú | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport | #1 |
237 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang | Lion Team | #1 |
147 | Trần Anh Mai An | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
268 | Trần Ngọc Hạnh Uyên | Grace Dance Academy | #1 |
269 | Lê Sao Khuê | Grace Dance Academy | #1 |
Sự kiện 172: Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 171
8 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:42:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport | #1 |
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
206 | Nguyễn Văn Bảo Ngân | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định | #1 |
170 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center | #1 |
101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
237 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang | Lion Team | #1 |
049 | Nguyễn Ngọc Thơ | Phong Ngân dancesport | #1 |
048 | Nguyễn Mẫn Tú My | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 173: Thiếu Nhi 1 - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:42:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
203 | (M) Trần Đĩnh Khôi - (F) Nguyễn Văn Bảo Ngân | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định | #1 |
058 | (M) nguyễn bùi thái lộc - (F) phan ngọc thiên kim | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long | #1 |
232 | (M) Trương Gia Khiêm - (F) Đăng Nguyễn An Nhiên | Lion Team | #1 |
Sự kiện 174: Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 175
13 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:45:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
055 | Trần ngọc vy | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long | #1 |
101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
170 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center | #1 |
206 | Nguyễn Văn Bảo Ngân | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định | #1 |
048 | Nguyễn Mẫn Tú My | Phong Ngân dancesport | #1 |
177 | Nguyễn ngọc tú | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
176 | Bùi Gia Hân | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport | #1 |
237 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang | Lion Team | #1 |
147 | Trần Anh Mai An | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
254 | Nguyễn Thuỳ Dương | T&T DANCESPORT | #1 |
269 | Lê Sao Khuê | Grace Dance Academy | #1 |
Sự kiện 175: Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 174
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:48:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport | #1 |
176 | Bùi Gia Hân | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
170 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center | #1 |
254 | Nguyễn Thuỳ Dương | T&T DANCESPORT | #1 |
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
237 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang | Lion Team | #1 |
Sự kiện 176: Thiếu Nhi 1 - Hạng E2 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:48:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
203 | (M) Trần Đĩnh Khôi - (F) Nguyễn Văn Bảo Ngân | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định | #1 |
058 | (M) nguyễn bùi thái lộc - (F) phan ngọc thiên kim | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long | #1 |
Sự kiện 177: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 178
12 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
035 | Trần Ngọc Vy | Clb Thọ Phượng TT hoạt dong Thanh Thiếu Niên Vĩnh Long | #1 |
036 | Phan ngọc Thiên Kim | Clb Thọ Phượng TT hoạt dong Thanh Thiếu Niên Vĩnh Long | #1 |
101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
170 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center | #1 |
049 | Nguyễn Ngọc Thơ | Phong Ngân dancesport | #1 |
048 | Nguyễn Mẫn Tú My | Phong Ngân dancesport | #1 |
148 | Nguyễn Hoàng Ái Vân | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
177 | Nguyễn ngọc tú | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport | #1 |
237 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang | Lion Team | #1 |
268 | Trần Ngọc Hạnh Uyên | Grace Dance Academy | #1 |
269 | Lê Sao Khuê | Grace Dance Academy | #1 |
Sự kiện 178: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 177
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:57:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport | #1 |
170 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center | #1 |
237 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang | Lion Team | #1 |
148 | Nguyễn Hoàng Ái Vân | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
049 | Nguyễn Ngọc Thơ | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 179: Trung Niên 2 - Hạng A Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:03:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
189 | (M) Phan tấn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
031 | (M) Tăng Hồng Phước - (F) Tô Thị Trang Đài | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
010 | (M) Châu Hồng Phương - (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 180: Trung Niên 1 - Hạng A Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:03:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
245 | (M) Trần Minh Tuệ - (F) Nguyễn Thị Ngọc Trâm | KTA - King The Art | #1 |
130 | (M) Võ ngô tất vinh - (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
011 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa - (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport | #1 |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải - (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 181: Thiếu Nhi 1 - Hạng F3 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:18:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport | #1 |
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
170 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center | #1 |
177 | Nguyễn ngọc tú | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
147 | Trần Anh Mai An | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
Sự kiện 182: Thiếu Nhi 2 - Hạng F3 Latin - Chung kết
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:18:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
161 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | NaNa Dance Studio | #1 |
112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
065 | Nguyễn Thị Nhã Trân | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
006 | Nguyễn hoài An | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
054 | Trần Nam Ngọc | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 183: Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport | #1 |
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
206 | Nguyễn Văn Bảo Ngân | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định | #1 |
101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
147 | Trần Anh Mai An | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
Sự kiện 184: Thiếu Nhi 2 - Hạng F4 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
051 | Lê Trương Khánh Thy | Phong Ngân dancesport | #1 |
161 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | NaNa Dance Studio | #1 |
054 | Trần Nam Ngọc | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 185: Thiếu Nhi 1 - Hạng F5 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:24:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport | #1 |
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
265 | Phạm Hoàng Thiên An | Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
Sự kiện 186: Thiếu Nhi 2 - Hạng F5 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:24:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
024 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 187: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD2 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
134 | Dương Sao Băng | AMATA DANCESPORT | #1 |
206 | Nguyễn Văn Bảo Ngân | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định | #1 |
146 | Lê Thái Hà | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
Sự kiện 188: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD2 Latin - Chung kết
8 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
019 | Lê Ngọc Thiên Hà | D&T dancesport | #1 |
053 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Phong Ngân dancesport | #1 |
150 | Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
251 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T DANCESPORT | #1 |
024 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport | #1 |
161 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | NaNa Dance Studio | #1 |
054 | Trần Nam Ngọc | Phong Ngân dancesport | #1 |
006 | Nguyễn hoài An | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
Sự kiện 189: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:33:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport | #1 |
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
047 | Nguyễn Huỳnh Cát Tường | Phong Ngân dancesport | #1 |
206 | Nguyễn Văn Bảo Ngân | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định | #1 |
148 | Nguyễn Hoàng Ái Vân | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
Sự kiện 190: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:33:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
110 | Ivanchanka Anna | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
019 | Lê Ngọc Thiên Hà | D&T dancesport | #1 |
024 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport | #1 |
064 | Ngô Phương Thảo | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
050 | Lê Ngọc Hương Thảo | Phong Ngân dancesport | #1 |
150 | Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
051 | Lê Trương Khánh Thy | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 191: Thanh Niên - Hạng A Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:39:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
267 | (M) Đào Duy Huy - (F) Phạm Anh Thư | Grace Dance Academy | #1 |
241 | (M) Huỳnh Tấn Sanh - (F) Trần Ngọc Kim Ngân | KTA - King The Art | #1 |
256 | (M) Bùi Thanh Phước - (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền | T&T DANCESPORT | #1 |
125 | (M) Nguyễn trương kim Vân - (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 192: Vô Địch Trung Niên - Hạng A Latin - Chung kết
8 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:54:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
185 | (M) Lâm Quang Anh - (F) lương hồ phước hạnh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
189 | (M) Phan tấn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
011 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa - (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport | #1 |
130 | (M) Võ ngô tất vinh - (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
045 | (M) Nguyễn Văn Thái - (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
126 | (M) Trịnh minh cường - (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải - (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
031 | (M) Tăng Hồng Phước - (F) Tô Thị Trang Đài | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 193: Thiếu Nhi 1 - Hạng FB Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:09:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
134 | Dương Sao Băng | AMATA DANCESPORT | #1 |
148 | Nguyễn Hoàng Ái Vân | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
047 | Nguyễn Huỳnh Cát Tường | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 194: Thiếu Nhi 2 - Hạng FB Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:09:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
017 | Lại Nguyễn Khánh Hà | D&T dancesport | #1 |
110 | Ivanchanka Anna | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
149 | Lai Gia Linh | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
064 | Ngô Phương Thảo | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
266 | Trần Hà Linh Chi | Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
Sự kiện 195: Đồng diễn Thanh Trung niên - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): For - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 14:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
120 | ladeis | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
121 | CHA Cha nhóm | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
122 | Standar | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
123 | Paso | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 196: Đồng diễn Trung niên ( Chủ Nhật ) - Chung kết
1 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): For - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 14:24:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
168 | Đồng diễn Cha cha / SKYDANCE | SKYDANCE | #1 |
Sự kiện 197: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD4 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
047 | Nguyễn Huỳnh Cát Tường | Phong Ngân dancesport | #1 |
101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
147 | Trần Anh Mai An | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
Sự kiện 198: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD4 Latin - Chung kết
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
019 | Lê Ngọc Thiên Hà | D&T dancesport | #1 |
064 | Ngô Phương Thảo | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
110 | Ivanchanka Anna | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
024 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport | #1 |
150 | Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
051 | Lê Trương Khánh Thy | Phong Ngân dancesport | #1 |
161 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | NaNa Dance Studio | #1 |
Sự kiện 199: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD5 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:33:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
146 | Lê Thái Hà | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
134 | Dương Sao Băng | AMATA DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 200: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD6 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:39:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
134 | Dương Sao Băng | AMATA DANCESPORT | #1 |
148 | Nguyễn Hoàng Ái Vân | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
047 | Nguyễn Huỳnh Cát Tường | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 201: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD6 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:39:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
251 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T DANCESPORT | #1 |
053 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Phong Ngân dancesport | #1 |
150 | Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
054 | Trần Nam Ngọc | Phong Ngân dancesport | #1 |
050 | Lê Ngọc Hương Thảo | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 202: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD5 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:45:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
053 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Phong Ngân dancesport | #1 |
150 | Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
161 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | NaNa Dance Studio | #1 |
050 | Lê Ngọc Hương Thảo | Phong Ngân dancesport | #1 |
024 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport | #1 |
134 | Dương Sao Băng | AMATA DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 203: Trung Niên 1 - Hạng C2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
130 | (M) Võ ngô tất vinh - (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
011 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa - (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport | #1 |
166 | (M) Quách Xuân Lành - (F) Phạm Thu Nga | Dance house | #1 |
Sự kiện 204: Thiếu Nhi 1 - Hạng FC Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport | #1 |
134 | Dương Sao Băng | AMATA DANCESPORT | #1 |
170 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center | #1 |
148 | Nguyễn Hoàng Ái Vân | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
047 | Nguyễn Huỳnh Cát Tường | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 205: Thiếu Nhi 2 - Hạng D1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
286 | (M) Nguyễn Minh Cường - (F) Đỗ Trần Linh San | KTA - King The Art | #1 |
229 | (M) Trần Gia Đạt - (F) Fordham Tú Jolie | Lion Team | #1 |
203 | (M) Trần Đĩnh Khôi - (F) Nguyễn Văn Bảo Ngân | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định | #1 |
Sự kiện 206: Trung Niên 1 - Hạng B2 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:06:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
245 | (M) Trần Minh Tuệ - (F) Nguyễn Thị Ngọc Trâm | KTA - King The Art | #1 |
011 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa - (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport | #1 |
126 | (M) Trịnh minh cường - (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải - (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 207: Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 208
14 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:18:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
051 | Lê Trương Khánh Thy | Phong Ngân dancesport | #1 |
053 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Phong Ngân dancesport | #1 |
065 | Nguyễn Thị Nhã Trân | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
067 | Đỗ Phương Anh | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
006 | Nguyễn hoài An | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
161 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | NaNa Dance Studio | #1 |
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
054 | Trần Nam Ngọc | Phong Ngân dancesport | #1 |
049 | Nguyễn Ngọc Thơ | Phong Ngân dancesport | #1 |
251 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T DANCESPORT | #1 |
275 | Trần Gia Đạt | Lion Team | #1 |
276 | Fordham Tú Jolie | Lion Team | #1 |
Sự kiện 208: Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 207
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
251 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T DANCESPORT | #1 |
275 | Trần Gia Đạt | Lion Team | #1 |
112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
053 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 209: Thiếu Niên 1 - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
229 | (M) Trần Gia Đạt - (F) Fordham Tú Jolie | Lion Team | #1 |
152 | (M) Trần Gia Bảo - (F) Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
230 | (M) Phạm Minh Phúc - (F) Phạm Khánh Phương | Lion Team | #1 |
Sự kiện 210: Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 211
12 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:24:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
051 | Lê Trương Khánh Thy | Phong Ngân dancesport | #1 |
053 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Phong Ngân dancesport | #1 |
065 | Nguyễn Thị Nhã Trân | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
067 | Đỗ Phương Anh | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
006 | Nguyễn hoài An | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
049 | Nguyễn Ngọc Thơ | Phong Ngân dancesport | #1 |
251 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T DANCESPORT | #1 |
254 | Nguyễn Thuỳ Dương | T&T DANCESPORT | #1 |
275 | Trần Gia Đạt | Lion Team | #1 |
Sự kiện 211: Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 210
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
251 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T DANCESPORT | #1 |
112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
053 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Phong Ngân dancesport | #1 |
275 | Trần Gia Đạt | Lion Team | #1 |
Sự kiện 212: Thiếu Niên 1 - Hạng E2 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
152 | (M) Trần Gia Bảo - (F) Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
259 | (M) Nguyễn duy khôi - (F) Nguyễn hoài an | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
Sự kiện 213: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 214
10 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:30:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
024 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport | #1 |
051 | Lê Trương Khánh Thy | Phong Ngân dancesport | #1 |
067 | Đỗ Phương Anh | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
006 | Nguyễn hoài An | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
110 | Ivanchanka Anna | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
064 | Ngô Phương Thảo | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
150 | Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
049 | Nguyễn Ngọc Thơ | Phong Ngân dancesport | #1 |
019 | Lê Ngọc Thiên Hà | D&T dancesport | #1 |
251 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 214: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 213
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:36:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
019 | Lê Ngọc Thiên Hà | D&T dancesport | #1 |
251 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T DANCESPORT | #1 |
110 | Ivanchanka Anna | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
064 | Ngô Phương Thảo | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
024 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport | #1 |
067 | Đỗ Phương Anh | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
Sự kiện 215: Thiếu Niên 1 - Hạng D1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:36:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
152 | (M) Trần Gia Bảo - (F) Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
259 | (M) Nguyễn duy khôi - (F) Nguyễn hoài an | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
Sự kiện 216: Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 217
10 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:42:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
024 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport | #1 |
053 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Phong Ngân dancesport | #1 |
050 | Lê Ngọc Hương Thảo | Phong Ngân dancesport | #1 |
067 | Đỗ Phương Anh | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
006 | Nguyễn hoài An | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
110 | Ivanchanka Anna | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
149 | Lai Gia Linh | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
017 | Lại Nguyễn Khánh Hà | D&T dancesport | #1 |
251 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T DANCESPORT | #1 |
266 | Trần Hà Linh Chi | Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
Sự kiện 217: Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 216
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
149 | Lai Gia Linh | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
017 | Lại Nguyễn Khánh Hà | D&T dancesport | #1 |
251 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T DANCESPORT | #1 |
024 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport | #1 |
053 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Phong Ngân dancesport | #1 |
050 | Lê Ngọc Hương Thảo | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 218: Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
143 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | HK Dance Center | #1 |
144 | Trịnh Thảo Nguyên | HK Dance Center | #1 |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
151 | Trần Gia Bảo | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
Sự kiện 219: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng A Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
010 | (M) Châu Hồng Phương - (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport | #1 |
125 | (M) Nguyễn trương kim Vân - (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 220: Trước Thanh Niên - Hạng FA Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
137 | Nguyễn Thiên An | AMATA DANCESPORT | #1 |
142 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center | #1 |
014 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương | #1 |
113 | Kononova Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 221: Thiếu Nhi 2 - Hạng FA Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:15:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
149 | Lai Gia Linh | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
017 | Lại Nguyễn Khánh Hà | D&T dancesport | #1 |
266 | Trần Hà Linh Chi | Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
Sự kiện 222: Thiếu Niên 2 - Hạng FA Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:15:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
233 | Trương Khánh Ngọc | Lion Team | #1 |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
110 | Ivanchanka Anna | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
108 | Chakur Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 223: Cộng tổng tuổi 75 - Hạng A Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:30:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
125 | (M) Nguyễn trương kim Vân - (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
126 | (M) Trịnh minh cường - (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
031 | (M) Tăng Hồng Phước - (F) Tô Thị Trang Đài | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 224: Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - Tứ kết
SK sau (Next event): 225
22 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:45:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
067 | Đỗ Phương Anh | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
108 | Chakur Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
110 | Ivanchanka Anna | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
113 | Kononova Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
064 | Ngô Phương Thảo | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport | #1 |
143 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | HK Dance Center | #1 |
145 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center | #1 |
162 | Hoàng Lý Thanh Thư | NaNa Dance Studio | #1 |
175 | Mai Lê phương linh | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
178 | Võ khánh ngọc | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
213 | Phạm Hà Trân | Future Star Dance Studio | #1 |
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
182 | Nguyễn hoàng phương minh | Stardance club | #1 |
234 | Nguyễn Linh Đan | Lion Team | #1 |
017 | Lại Nguyễn Khánh Hà | D&T dancesport | #1 |
019 | Lê Ngọc Thiên Hà | D&T dancesport | #1 |
075 | Phạm Quỳnh Anh | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art | #1 |
252 | PHẠM quỳnh Anh | MAI Hoa Sơn tiên BìnhDuong | #1 |
253 | Lê Phương Anh | T&T DANCESPORT | #1 |
099 | Nguyễn Mai Lan | Chi Meirin | #1 |
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio | #1 |
Sự kiện 225: Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - Bán kết
SK trước (Prev event): 224
SK sau (Next event): 226
12 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:48:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
113 | Kononova Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
143 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | HK Dance Center | #1 |
145 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center | #1 |
162 | Hoàng Lý Thanh Thư | NaNa Dance Studio | #1 |
175 | Mai Lê phương linh | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
178 | Võ khánh ngọc | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
234 | Nguyễn Linh Đan | Lion Team | #1 |
017 | Lại Nguyễn Khánh Hà | D&T dancesport | #1 |
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art | #1 |
252 | PHẠM quỳnh Anh | MAI Hoa Sơn tiên BìnhDuong | #1 |
253 | Lê Phương Anh | T&T DANCESPORT | #1 |
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio | #1 |
Sự kiện 226: Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 225
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio | #1 |
143 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | HK Dance Center | #1 |
253 | Lê Phương Anh | T&T DANCESPORT | #1 |
175 | Mai Lê phương linh | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
234 | Nguyễn Linh Đan | Lion Team | #1 |
145 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center | #1 |
Sự kiện 227: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
180 | Nguyễn ngọc khánh thi | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
234 | Nguyễn Linh Đan | Lion Team | #1 |
017 | Lại Nguyễn Khánh Hà | D&T dancesport | #1 |
Sự kiện 228: Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 229
14 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:54:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
108 | Chakur Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
110 | Ivanchanka Anna | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
113 | Kononova Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
145 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center | #1 |
175 | Mai Lê phương linh | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
178 | Võ khánh ngọc | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
182 | Nguyễn hoàng phương minh | Stardance club | #1 |
017 | Lại Nguyễn Khánh Hà | D&T dancesport | #1 |
019 | Lê Ngọc Thiên Hà | D&T dancesport | #1 |
075 | Phạm Quỳnh Anh | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art | #1 |
252 | PHẠM quỳnh Anh | MAI Hoa Sơn tiên BìnhDuong | #1 |
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio | #1 |
Sự kiện 229: Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 228
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:57:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio | #1 |
175 | Mai Lê phương linh | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art | #1 |
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
145 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center | #1 |
108 | Chakur Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
182 | Nguyễn hoàng phương minh | Stardance club | #1 |
Sự kiện 230: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:57:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
176 | Bùi Gia Hân | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
266 | Trần Hà Linh Chi | Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
265 | Phạm Hoàng Thiên An | Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
Sự kiện 231: Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 232
11 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
108 | Chakur Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
110 | Ivanchanka Anna | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
113 | Kononova Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
143 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | HK Dance Center | #1 |
162 | Hoàng Lý Thanh Thư | NaNa Dance Studio | #1 |
178 | Võ khánh ngọc | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
234 | Nguyễn Linh Đan | Lion Team | #1 |
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art | #1 |
253 | Lê Phương Anh | T&T DANCESPORT | #1 |
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio | #1 |
212 | Phạm Hà Châu | Future Star Dance Studio | #1 |
Sự kiện 232: Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 231
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:03:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
253 | Lê Phương Anh | T&T DANCESPORT | #1 |
234 | Nguyễn Linh Đan | Lion Team | #1 |
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio | #1 |
143 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | HK Dance Center | #1 |
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art | #1 |
162 | Hoàng Lý Thanh Thư | NaNa Dance Studio | #1 |
Sự kiện 233: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO4 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:03:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
233 | Trương Khánh Ngọc | Lion Team | #1 |
180 | Nguyễn ngọc khánh thi | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
250 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center | #1 |
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio | #1 |
015 | Phan Quang Như Ngọc | Dance Passion | #1 |
Sự kiện 234: Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 235
11 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:06:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
050 | Lê Ngọc Hương Thảo | Phong Ngân dancesport | #1 |
108 | Chakur Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
145 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center | #1 |
175 | Mai Lê phương linh | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
017 | Lại Nguyễn Khánh Hà | D&T dancesport | #1 |
075 | Phạm Quỳnh Anh | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
252 | PHẠM quỳnh Anh | MAI Hoa Sơn tiên BìnhDuong | #1 |
099 | Nguyễn Mai Lan | Chi Meirin | #1 |
Sự kiện 235: Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 234
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:12:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
175 | Mai Lê phương linh | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
145 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center | #1 |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
017 | Lại Nguyễn Khánh Hà | D&T dancesport | #1 |
075 | Phạm Quỳnh Anh | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
Sự kiện 236: Trước Thanh Niên - Hạng FD1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:12:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
164 | Nguyễn Uyên Nghi | NaNa Dance Studio | #1 |
080 | Nguyễn hồ hồng yến | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam | #1 |
205 | Trần Nhã Nghi | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định | #1 |
Sự kiện 237: Vô Địch - Hạng EO1 Latin - Chung kết
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:18:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
236 | (M) Nguyễn Khánh Duy - (F) Nguyễn Hoàng Ngọc | KTA - King The Art | #1 |
256 | (M) Bùi Thanh Phước - (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền | T&T DANCESPORT | #1 |
125 | (M) Nguyễn trương kim Vân - (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
130 | (M) Võ ngô tất vinh - (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
226 | (M) Trương Hoàng Thái - (F) Nguyễn Linh Đan | Lion Team | #1 |
228 | (M) Trần Phạm Minh Huy - (F) Vũ Phạm La Giang | Lion Team | #1 |
227 | (M) Trương Hoàng Thới - (F) Lê Mỹ Duyên | Lion Team | #1 |
Sự kiện 238: Vô Địch - Hạng EO2 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
236 | (M) Nguyễn Khánh Duy - (F) Nguyễn Hoàng Ngọc | KTA - King The Art | #1 |
130 | (M) Võ ngô tất vinh - (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
125 | (M) Nguyễn trương kim Vân - (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
166 | (M) Quách Xuân Lành - (F) Phạm Thu Nga | Dance house | #1 |
Sự kiện 239: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO2 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
180 | Nguyễn ngọc khánh thi | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
250 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center | #1 |
Sự kiện 240: Vô Địch - Hạng EO3 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:24:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
267 | (M) Đào Duy Huy - (F) Phạm Anh Thư | Grace Dance Academy | #1 |
241 | (M) Huỳnh Tấn Sanh - (F) Trần Ngọc Kim Ngân | KTA - King The Art | #1 |
130 | (M) Võ ngô tất vinh - (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
189 | (M) Phan tấn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
125 | (M) Nguyễn trương kim Vân - (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 241: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO3 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:24:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
233 | Trương Khánh Ngọc | Lion Team | #1 |
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio | #1 |
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art | #1 |
100 | Lê Hải Âu | Chi Meirin | #1 |
Sự kiện 242: Vô Địch - Hạng EO4 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
236 | (M) Nguyễn Khánh Duy - (F) Nguyễn Hoàng Ngọc | KTA - King The Art | #1 |
248 | (M) Phan Thế Đăng - (F) Mã Gia Kỳ | SKYDANCE | #1 |
256 | (M) Bùi Thanh Phước - (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền | T&T DANCESPORT | #1 |
125 | (M) Nguyễn trương kim Vân - (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 243: Trước Thanh Niên - Hạng F4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
164 | Nguyễn Uyên Nghi | NaNa Dance Studio | #1 |
163 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | NaNa Dance Studio | #1 |
238 | Nguyễn Lữ Như Ngọc | Lion Team | #1 |
Sự kiện 244: Vô Địch - Hạng EO5 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:30:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
267 | (M) Đào Duy Huy - (F) Phạm Anh Thư | Grace Dance Academy | #1 |
241 | (M) Huỳnh Tấn Sanh - (F) Trần Ngọc Kim Ngân | KTA - King The Art | #1 |
125 | (M) Nguyễn trương kim Vân - (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
130 | (M) Võ ngô tất vinh - (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 245: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO5 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:30:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
233 | Trương Khánh Ngọc | Lion Team | #1 |
180 | Nguyễn ngọc khánh thi | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
115 | Nguyễn Đỗ Anh Sa | Chi Meirin | #1 |
Sự kiện 246: Vô Địch Trung Niên - Hạng C1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:33:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
011 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa - (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport | #1 |
130 | (M) Võ ngô tất vinh - (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
126 | (M) Trịnh minh cường - (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 247: Trước Thanh Niên - Hạng FC Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:33:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
014 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương | #1 |
080 | Nguyễn hồ hồng yến | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam | #1 |
Sự kiện 248: Thiếu Niên 1 - Hạng E3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:42:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
229 | (M) Trần Gia Đạt - (F) Fordham Tú Jolie | Lion Team | #1 |
230 | (M) Phạm Minh Phúc - (F) Phạm Khánh Phương | Lion Team | #1 |
259 | (M) Nguyễn duy khôi - (F) Nguyễn hoài an | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
Sự kiện 249: Thiếu Niên 1 - Hạng F3 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:42:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
143 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | HK Dance Center | #1 |
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art | #1 |
110 | Ivanchanka Anna | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio | #1 |
108 | Chakur Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
113 | Kononova Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 250: Thiếu Niên 2 - Hạng F3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:42:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art | #1 |
143 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | HK Dance Center | #1 |
115 | Nguyễn Đỗ Anh Sa | Chi Meirin | #1 |
Sự kiện 251: Thiếu Niên 1 - Hạng F5 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:45:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art | #1 |
162 | Hoàng Lý Thanh Thư | NaNa Dance Studio | #1 |
108 | Chakur Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
110 | Ivanchanka Anna | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
113 | Kononova Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 252: Thiếu Niên 2 - Hạng F5 Latin - Chung kết
1 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:45:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
115 | Nguyễn Đỗ Anh Sa | Chi Meirin | #1 |
Sự kiện 253: Thiếu Niên 1 - Hạng FD2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:48:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio | #1 |
162 | Hoàng Lý Thanh Thư | NaNa Dance Studio | #1 |
151 | Trần Gia Bảo | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
Sự kiện 254: Thiếu Niên 2 - Hạng D2 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:48:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
228 | (M) Trần Phạm Minh Huy - (F) Vũ Phạm La Giang | Lion Team | #1 |
259 | (M) Nguyễn duy khôi - (F) Nguyễn hoài an | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
Sự kiện 255: Thiếu Niên 1 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:54:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
144 | Trịnh Thảo Nguyên | HK Dance Center | #1 |
162 | Hoàng Lý Thanh Thư | NaNa Dance Studio | #1 |
112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
050 | Lê Ngọc Hương Thảo | Phong Ngân dancesport | #1 |
151 | Trần Gia Bảo | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
Sự kiện 256: Thiếu Niên 2 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:54:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
144 | Trịnh Thảo Nguyên | HK Dance Center | #1 |
098 | Lê Thị Trúc Thủy | Chi Meirin | #1 |
113 | Kononova Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 257: Thiếu Niên 1 - Hạng FD4 Latin - Chung kết
8 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio | #1 |
253 | Lê Phương Anh | T&T DANCESPORT | #1 |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
144 | Trịnh Thảo Nguyên | HK Dance Center | #1 |
112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
108 | Chakur Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
212 | Phạm Hà Châu | Future Star Dance Studio | #1 |
151 | Trần Gia Bảo | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
Sự kiện 258: Thiếu Niên 2 - Hạng FD4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
253 | Lê Phương Anh | T&T DANCESPORT | #1 |
270 | Nguyễn Đình Khôi | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
113 | Kononova Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 259: Thiếu Niên 1 - Hạng FD5 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:06:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
162 | Hoàng Lý Thanh Thư | NaNa Dance Studio | #1 |
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art | #1 |
Sự kiện 260: Thiếu Niên 2 - Hạng F4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:06:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
180 | Nguyễn ngọc khánh thi | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
253 | Lê Phương Anh | T&T DANCESPORT | #1 |
238 | Nguyễn Lữ Như Ngọc | Lion Team | #1 |
Sự kiện 261: Thiếu Niên 1 - Hạng FD6 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:09:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio | #1 |
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art | #1 |
205 | Trần Nhã Nghi | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định | #1 |
Sự kiện 262: Thiếu Niên 2 - Hạng F2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:09:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
180 | Nguyễn ngọc khánh thi | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
098 | Lê Thị Trúc Thủy | Chi Meirin | #1 |
183 | Trần minh thư | Stardance club | #1 |
Sự kiện 263: Cao Niên - Hạng E1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 18:12:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
008 | (M) Dư Phương - (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
063 | (M) Cao Bá Hào - (F) Võ Thị Phong Lan | CLB DANCESPORT QUANG HÀO | #1 |
039 | (M) Lê Thanh Vũ - (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 264: Beginner Trung Niên - Hạng E1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 18:12:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
127 | (M) Nguyễn nhật hoàng - (F) Vũ huỳnh phượng hải | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
188 | (M) Nguyễn Văn long - (F) Dương thị ngọc Ánh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
021 | (M) Đức mẫn - (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 265: Cao Niên - Hạng E2 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 18:15:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
084 | (M) Nguyễn văn long - (F) Đinh kim thoa | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
039 | (M) Lê Thanh Vũ - (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 266: Cao Niên - Hạng D1 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 18:18:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
084 | (M) Nguyễn văn long - (F) Đinh kim thoa | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
039 | (M) Lê Thanh Vũ - (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 267: Thầy Trò Trung Niên - Hạng D1 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 18:18:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
022 | (M) nguyễn hữu liền - (F) nguyễn thị ngọc thi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải - (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 268: Thiếu Niên 1 - Hạng FB Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:24:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
144 | Trịnh Thảo Nguyên | HK Dance Center | #1 |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 269: Trước Thanh Niên - Hạng FB Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:24:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
014 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương | #1 |
135 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT | #1 |
115 | Nguyễn Đỗ Anh Sa | Chi Meirin | #1 |
Sự kiện 270: Thiếu Niên 2 - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:36:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
256 | (M) Bùi Thanh Phước - (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền | T&T DANCESPORT | #1 |
228 | (M) Trần Phạm Minh Huy - (F) Vũ Phạm La Giang | Lion Team | #1 |
259 | (M) Nguyễn duy khôi - (F) Nguyễn hoài an | HOÀNG XUYẾN LONG AN | #1 |
Sự kiện 271: Thiếu Niên 2 - Hạng F1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:36:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
180 | Nguyễn ngọc khánh thi | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu | #1 |
253 | Lê Phương Anh | T&T DANCESPORT | #1 |
099 | Nguyễn Mai Lan | Chi Meirin | #1 |
183 | Trần minh thư | Stardance club | #1 |
Sự kiện 272: Trước Thanh Niên - Hạng F1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:36:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
164 | Nguyễn Uyên Nghi | NaNa Dance Studio | #1 |
163 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | NaNa Dance Studio | #1 |
080 | Nguyễn hồ hồng yến | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam | #1 |
238 | Nguyễn Lữ Như Ngọc | Lion Team | #1 |
Sự kiện 273: Thiếu Niên 2 - Hạng FC Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:39:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
270 | Nguyễn Đình Khôi | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
135 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT | #1 |
144 | Trịnh Thảo Nguyên | HK Dance Center | #1 |
115 | Nguyễn Đỗ Anh Sa | Chi Meirin | #1 |
Sự kiện 274: Thiếu Niên 2 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:39:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
145 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center | #1 |
182 | Nguyễn hoàng phương minh | Stardance club | #1 |
113 | Kononova Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
183 | Trần minh thư | Stardance club | #1 |
Sự kiện 275: Trung Niên 3 - Hạng E1 Standard - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 18:45:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
007 | (M) Huỳnh Văn Hoàng - (F) Tô Tư Phụng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
039 | (M) Lê Thanh Vũ - (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
188 | (M) Nguyễn Văn long - (F) Dương thị ngọc Ánh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
008 | (M) Dư Phương - (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
021 | (M) Đức mẫn - (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
063 | (M) Cao Bá Hào - (F) Võ Thị Phong Lan | CLB DANCESPORT QUANG HÀO | #1 |
Sự kiện 276: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 18:45:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
140 | (M) Nguyễn Phú Vinh - (F) Phạm Thị Tố Liên | AMATA DANCESPORT | #1 |
022 | (M) nguyễn hữu liền - (F) nguyễn thị ngọc thi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
127 | (M) Nguyễn nhật hoàng - (F) Vũ huỳnh phượng hải | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 277: Trung Niên 3 - Hạng E2 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 18:48:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
039 | (M) Lê Thanh Vũ - (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
007 | (M) Huỳnh Văn Hoàng - (F) Tô Tư Phụng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 278: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 18:48:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
140 | (M) Nguyễn Phú Vinh - (F) Phạm Thị Tố Liên | AMATA DANCESPORT | #1 |
022 | (M) nguyễn hữu liền - (F) nguyễn thị ngọc thi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
084 | (M) Nguyễn văn long - (F) Đinh kim thoa | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 279: Trung Niên 3 - Hạng D1 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 18:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
039 | (M) Lê Thanh Vũ - (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
007 | (M) Huỳnh Văn Hoàng - (F) Tô Tư Phụng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 280: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 18:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
140 | (M) Nguyễn Phú Vinh - (F) Phạm Thị Tố Liên | AMATA DANCESPORT | #1 |
022 | (M) nguyễn hữu liền - (F) nguyễn thị ngọc thi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
084 | (M) Nguyễn văn long - (F) Đinh kim thoa | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 281: Thiếu Niên 2 - Hạng FB Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:57:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
270 | Nguyễn Đình Khôi | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
135 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT | #1 |
100 | Lê Hải Âu | Chi Meirin | #1 |
108 | Chakur Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 282: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO2 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:09:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
033 | ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 | #1 |
266 | Trần Hà Linh Chi | Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
Sự kiện 283: Thiếu Niên 2 - Hạng F2 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:09:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
182 | Nguyễn hoàng phương minh | Stardance club | #1 |
135 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 284: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:12:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
149 | Lai Gia Linh | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
266 | Trần Hà Linh Chi | Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
Sự kiện 285: Thiếu Niên 2 - Hạng F1 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:12:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
182 | Nguyễn hoàng phương minh | Stardance club | #1 |
135 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 286: Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:15:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
033 | ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 | #1 |
149 | Lai Gia Linh | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
Sự kiện 287: Thiếu Niên 2 - Hạng FC Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:15:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
032 | NGÔ KHÁNH LINH | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 | #1 |
182 | Nguyễn hoàng phương minh | Stardance club | #1 |
135 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 288: Trung Niên 2 - Hạng E1 Standard - Chung kết
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:24:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
004 | (M) Đinh Quang Hiền - (F) Lê Thị Kim Ngân | Queen Dance | #1 |
001 | (M) Lê Văn Ảnh - (F) Nguyễn Thị Thúy Hằng | Queen Dance | #1 |
022 | (M) nguyễn hữu liền - (F) nguyễn thị ngọc thi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
044 | (M) ĐOÀN MINH Quang - (F) Lê mỹ dung | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
021 | (M) Đức mẫn - (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
008 | (M) Dư Phương - (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
174 | (M) Huỳnh thị lệ cúc - (F) Nguyên văn cường | MINH TRÍ | #1 |
Sự kiện 289: Cộng tổng tuổi 75 - Hạng E1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:24:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
040 | (M) Lê khắc duy - (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
188 | (M) Nguyễn Văn long - (F) Dương thị ngọc Ánh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải - (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 290: Trung Niên 2 - Hạng E2 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
001 | (M) Lê Văn Ảnh - (F) Nguyễn Thị Thúy Hằng | Queen Dance | #1 |
084 | (M) Nguyễn văn long - (F) Đinh kim thoa | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
022 | (M) nguyễn hữu liền - (F) nguyễn thị ngọc thi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 291: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E2 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
039 | (M) Lê Thanh Vũ - (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
007 | (M) Huỳnh Văn Hoàng - (F) Tô Tư Phụng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 292: Trung Niên 2 - Hạng E4 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): F - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:30:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
001 | (M) Lê Văn Ảnh - (F) Nguyễn Thị Thúy Hằng | Queen Dance | #1 |
023 | (M) Trương thanh hoàng - (F) huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
044 | (M) ĐOÀN MINH Quang - (F) Lê mỹ dung | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 293: Thiếu Nhi 2 - Hạng FB Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, F, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:33:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
033 | ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 | #1 |
150 | Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
Sự kiện 294: Trung Niên 2 - Hạng D1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:45:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
004 | (M) Đinh Quang Hiền - (F) Lê Thị Kim Ngân | Queen Dance | #1 |
084 | (M) Nguyễn văn long - (F) Đinh kim thoa | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
022 | (M) nguyễn hữu liền - (F) nguyễn thị ngọc thi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 295: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng D1 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:45:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
039 | (M) Lê Thanh Vũ - (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
007 | (M) Huỳnh Văn Hoàng - (F) Tô Tư Phụng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 296: Thiếu Nhi 2 - Hạng FA Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, VW, F, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
033 | ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 | #1 |
150 | Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ | #1 |
Sự kiện 297: Thiếu Niên 1 - Hạng FA Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, VW, F, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
032 | NGÔ KHÁNH LINH | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 | #1 |
182 | Nguyễn hoàng phương minh | Stardance club | #1 |
Sự kiện 298: Trung Niên 1 - Hạng E1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 20:06:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
002 | (M) Nguyễn Duy Khoa - (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | Queen Dance | #1 |
004 | (M) Đinh Quang Hiền - (F) Lê Thị Kim Ngân | Queen Dance | #1 |
040 | (M) Lê khắc duy - (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 299: Trung Niên 1 - Hạng F1 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 20:06:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
224 | phùng mai thuỳ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
085 | PHƯƠNG TƯỜNG VI | PHOENIX DIAMOND CENTER | #1 |
Sự kiện 300: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 20:06:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
063 | (M) Cao Bá Hào - (F) Võ Thị Phong Lan | CLB DANCESPORT QUANG HÀO | #1 |
007 | (M) Huỳnh Văn Hoàng - (F) Tô Tư Phụng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
039 | (M) Lê Thanh Vũ - (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 301: Trung Niên 1 - Hạng E2 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 20:09:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
002 | (M) Nguyễn Duy Khoa - (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | Queen Dance | #1 |
084 | (M) Nguyễn văn long - (F) Đinh kim thoa | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
040 | (M) Lê khắc duy - (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 302: Vô Địch - Hạng EO2 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 20:09:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
138 | (M) Lê Minh Trọng - (F) Nguyễn Thiên An | AMATA DANCESPORT | #1 |
126 | (M) Trịnh minh cường - (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
045 | (M) Nguyễn Văn Thái - (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 303: Trung Niên 1 - Hạng E3 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 20:12:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
002 | (M) Nguyễn Duy Khoa - (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | Queen Dance | #1 |
261 | (M) Văn mai thùy - (F) Phan tấn tài | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 304: Trung Niên 1 - Hạng E4 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): F - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 20:15:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
002 | (M) Nguyễn Duy Khoa - (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | Queen Dance | #1 |
040 | (M) Lê khắc duy - (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
044 | (M) ĐOÀN MINH Quang - (F) Lê mỹ dung | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 305: Trung Niên 1 - Hạng E5 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): VW - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 20:18:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
002 | (M) Nguyễn Duy Khoa - (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | Queen Dance | #1 |
126 | (M) Trịnh minh cường - (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 306: Trung Niên 1 - Hạng F5 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): VW - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 20:18:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
085 | PHƯƠNG TƯỜNG VI | PHOENIX DIAMOND CENTER | #1 |
224 | phùng mai thuỳ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 307: Thiếu Niên 2 - Hạng FA Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, VW, F, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 20:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
032 | NGÔ KHÁNH LINH | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 | #1 |
183 | Trần minh thư | Stardance club | #1 |
Sự kiện 308: Trước Thanh Niên - Hạng FA Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, VW, F, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 20:21:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
032 | NGÔ KHÁNH LINH | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 | #1 |
142 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center | #1 |
182 | Nguyễn hoàng phương minh | Stardance club | #1 |
Sự kiện 309: Trước Thanh Niên - Hạng F2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:36:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
164 | Nguyễn Uyên Nghi | NaNa Dance Studio | #1 |
098 | Lê Thị Trúc Thủy | Chi Meirin | #1 |
080 | Nguyễn hồ hồng yến | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam | #1 |
Sự kiện 310: Trước Thanh Niên - Hạng F3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:39:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
164 | Nguyễn Uyên Nghi | NaNa Dance Studio | #1 |
100 | Lê Hải Âu | Chi Meirin | #1 |
205 | Trần Nhã Nghi | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định | #1 |
Sự kiện 311: Trước Thanh Niên - Hạng F5 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:42:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
250 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center | #1 |
164 | Nguyễn Uyên Nghi | NaNa Dance Studio | #1 |
100 | Lê Hải Âu | Chi Meirin | #1 |
Sự kiện 312: Trước Thanh Niên - Hạng FD3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:45:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
164 | Nguyễn Uyên Nghi | NaNa Dance Studio | #1 |
163 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | NaNa Dance Studio | #1 |
098 | Lê Thị Trúc Thủy | Chi Meirin | #1 |
Sự kiện 313: Thanh Niên - Hạng F5 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
250 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center | #1 |
137 | Nguyễn Thiên An | AMATA DANCESPORT | #1 |
100 | Lê Hải Âu | Chi Meirin | #1 |
Sự kiện 314: Trước Thanh Niên - Hạng FD2 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:54:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
164 | Nguyễn Uyên Nghi | NaNa Dance Studio | #1 |
163 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | NaNa Dance Studio | #1 |
Sự kiện 315: Thanh Niên - Hạng FA Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 21:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
034 | LÊ Kiều Thúy Vy | Queen Dance | #1 |
142 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center | #1 |
085 | PHƯƠNG TƯỜNG VI | PHOENIX DIAMOND CENTER | #1 |
Sự kiện 316: Trước Thanh Niên - Hạng FD4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 21:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
253 | Lê Phương Anh | T&T DANCESPORT | #1 |
238 | Nguyễn Lữ Như Ngọc | Lion Team | #1 |
098 | Lê Thị Trúc Thủy | Chi Meirin | #1 |
Sự kiện 317: Thầy Trò Thanh - Thiếu Niên - Hạng E1 Standard - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 21:06:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
063 | (M) Cao Bá Hào - (F) Võ Thị Phong Lan | CLB DANCESPORT QUANG HÀO | #1 |
127 | (M) Nguyễn nhật hoàng - (F) Vũ huỳnh phượng hải | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
008 | (M) Dư Phương - (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
021 | (M) Đức mẫn - (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 318: Thanh Niên - Hạng F1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 21:06:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
224 | phùng mai thuỳ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
223 | trần vân khanh | SAGADANCE | #1 |
085 | PHƯƠNG TƯỜNG VI | PHOENIX DIAMOND CENTER | #1 |
Sự kiện 319: Trung Niên 1 - Hạng D1 Standard - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 21:09:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
191 | (M) Cao hoàng ba - (F) Phạm Thị mai hương | SAGADANCE | #1 |
004 | (M) Đinh Quang Hiền - (F) Lê Thị Kim Ngân | Queen Dance | #1 |
040 | (M) Lê khắc duy - (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
045 | (M) Nguyễn Văn Thái - (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 320: Thanh Niên - Hạng D1 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 21:09:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
138 | (M) Lê Minh Trọng - (F) Nguyễn Thiên An | AMATA DANCESPORT | #1 |
126 | (M) Trịnh minh cường - (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 321: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 21:15:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
022 | (M) nguyễn hữu liền - (F) nguyễn thị ngọc thi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
127 | (M) Nguyễn nhật hoàng - (F) Vũ huỳnh phượng hải | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải - (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 322: Vô Địch - Hạng EO1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 21:15:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
138 | (M) Lê Minh Trọng - (F) Nguyễn Thiên An | AMATA DANCESPORT | #1 |
191 | (M) Cao hoàng ba - (F) Phạm Thị mai hương | SAGADANCE | #1 |
045 | (M) Nguyễn Văn Thái - (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 323: Trung Niên 1 - Hạng D4 Standard - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, F - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 21:18:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
191 | (M) Cao hoàng ba - (F) Phạm Thị mai hương | SAGADANCE | #1 |
045 | (M) Nguyễn Văn Thái - (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
126 | (M) Trịnh minh cường - (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
044 | (M) ĐOÀN MINH Quang - (F) Lê mỹ dung | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 324: Trung Niên 1 - Hạng D3 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T, F - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 21:24:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
191 | (M) Cao hoàng ba - (F) Phạm Thị mai hương | SAGADANCE | #1 |
045 | (M) Nguyễn Văn Thái - (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
126 | (M) Trịnh minh cường - (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 325: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E2 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 21:24:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
084 | (M) Nguyễn văn long - (F) Đinh kim thoa | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
022 | (M) nguyễn hữu liền - (F) nguyễn thị ngọc thi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải - (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 326: Trung Niên 1 - Hạng C1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 21:27:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
139 | (M) Tăng Cẩm Huy - (F) Lê Hiệp Hòa | AMATA DANCESPORT | #1 |
191 | (M) Cao hoàng ba - (F) Phạm Thị mai hương | SAGADANCE | #1 |
126 | (M) Trịnh minh cường - (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 327: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E5 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): VW - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 21:36:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
140 | (M) Nguyễn Phú Vinh - (F) Phạm Thị Tố Liên | AMATA DANCESPORT | #1 |
023 | (M) Trương thanh hoàng - (F) huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 328: Vô Địch - Hạng EO5 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): VW - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 21:36:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
138 | (M) Lê Minh Trọng - (F) Nguyễn Thiên An | AMATA DANCESPORT | #1 |
126 | (M) Trịnh minh cường - (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 329: Thanh Niên - Hạng C1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 21:39:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
139 | (M) Tăng Cẩm Huy - (F) Lê Hiệp Hòa | AMATA DANCESPORT | #1 |
045 | (M) Nguyễn Văn Thái - (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
126 | (M) Trịnh minh cường - (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 330: Thanh Niên - Hạng E5 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): VW - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 21:48:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
138 | (M) Lê Minh Trọng - (F) Nguyễn Thiên An | AMATA DANCESPORT | #1 |
126 | (M) Trịnh minh cường - (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 331: Thanh Niên - Hạng F5 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): VW - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 21:48:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
224 | phùng mai thuỳ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
223 | trần vân khanh | SAGADANCE | #1 |
085 | PHƯƠNG TƯỜNG VI | PHOENIX DIAMOND CENTER | #1 |
Sự kiện 332: Vô Địch Trung Niên - Hạng C1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 21:51:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
191 | (M) Cao hoàng ba - (F) Phạm Thị mai hương | SAGADANCE | #1 |
045 | (M) Nguyễn Văn Thái - (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
023 | (M) Trương thanh hoàng - (F) huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 333: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D1 Standard - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 22:00:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
140 | (M) Nguyễn Phú Vinh - (F) Phạm Thị Tố Liên | AMATA DANCESPORT | #1 |
023 | (M) Trương thanh hoàng - (F) huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
084 | (M) Nguyễn văn long - (F) Đinh kim thoa | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
039 | (M) Lê Thanh Vũ - (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 334: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 22:06:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
140 | (M) Nguyễn Phú Vinh - (F) Phạm Thị Tố Liên | AMATA DANCESPORT | #1 |
039 | (M) Lê Thanh Vũ - (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
021 | (M) Đức mẫn - (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 335: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Standard - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 22:09:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
140 | (M) Nguyễn Phú Vinh - (F) Phạm Thị Tố Liên | AMATA DANCESPORT | #1 |
084 | (M) Nguyễn văn long - (F) Đinh kim thoa | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
023 | (M) Trương thanh hoàng - (F) huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
039 | (M) Lê Thanh Vũ - (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 336: Trung Niên 1 - Hạng A Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, VW, F, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 22:12:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
139 | (M) Tăng Cẩm Huy - (F) Lê Hiệp Hòa | AMATA DANCESPORT | #1 |
001 | (M) Lê Văn Ảnh - (F) Nguyễn Thị Thúy Hằng | Queen Dance | #1 |
023 | (M) Trương thanh hoàng - (F) huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 337: Thanh Niên - Hạng FA Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, VW, F, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 22:12:00 06/04
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
034 | LÊ Kiều Thúy Vy | Queen Dance | #1 |
142 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center | #1 |
183 | Trần minh thư | Stardance club | #1 |