Grace Dance Academy

GIẢI VÔ ĐỊCH KHIÊU VŨ THỂ THAO – NGHỆ THUẬT CÚP TÀI PHƯỢNG LẦN 1 NĂM 2025

KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN

Sự kiện 337: Thanh Niên - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
034 LÊ Kiều Thúy Vy Queen Dance
142 Phạm Đỗ Mỹ Anh HK Dance Center
183 Trần minh thư Stardance club

Sự kiện 336: Trung Niên 1 - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
139 (M) Tăng Cẩm Huy và (F) Lê Hiệp Hòa AMATA DANCESPORT
001 (M) Lê Văn Ảnh và (F) Nguyễn Thị Thúy Hằng Queen Dance
023 (M) Trương thanh hoàng và (F) huỳnh thị hồng xuyến TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 335: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
140 (M) Nguyễn Phú Vinh và (F) Phạm Thị Tố Liên AMATA DANCESPORT
084 (M) Nguyễn văn long và (F) Đinh kim thoa TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
023 (M) Trương thanh hoàng và (F) huỳnh thị hồng xuyến TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

039 (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 334: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
140 (M) Nguyễn Phú Vinh và (F) Phạm Thị Tố Liên AMATA DANCESPORT
039 (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
021 (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 333: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
140 (M) Nguyễn Phú Vinh và (F) Phạm Thị Tố Liên AMATA DANCESPORT
023 (M) Trương thanh hoàng và (F) huỳnh thị hồng xuyến TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
084 (M) Nguyễn văn long và (F) Đinh kim thoa TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

039 (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 332: Vô Địch Trung Niên - Hạng C1 Standard - Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
191 (M) Cao hoàng ba và (F) Phạm Thị mai hương SAGADANCE
045 (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
023 (M) Trương thanh hoàng và (F) huỳnh thị hồng xuyến TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 331: Thanh Niên - Hạng F5 Standard - VW (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
224 phùng mai thuỳ TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
223 trần vân khanh SAGADANCE
085 PHƯƠNG TƯỜNG VI PHOENIX DIAMOND CENTER

Sự kiện 330: Thanh Niên - Hạng E5 Standard - VW (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
138 (M) Lê Minh Trọng và (F) Nguyễn Thiên An AMATA DANCESPORT
126 (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 329: Thanh Niên - Hạng C1 Standard - Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
139 (M) Tăng Cẩm Huy và (F) Lê Hiệp Hòa AMATA DANCESPORT
045 (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
126 (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 328: Vô Địch - Hạng EO5 Standard - VW (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
138 (M) Lê Minh Trọng và (F) Nguyễn Thiên An AMATA DANCESPORT
126 (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 327: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E5 Standard - VW (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
140 (M) Nguyễn Phú Vinh và (F) Phạm Thị Tố Liên AMATA DANCESPORT
023 (M) Trương thanh hoàng và (F) huỳnh thị hồng xuyến TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 326: Trung Niên 1 - Hạng C1 Standard - Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
139 (M) Tăng Cẩm Huy và (F) Lê Hiệp Hòa AMATA DANCESPORT
191 (M) Cao hoàng ba và (F) Phạm Thị mai hương SAGADANCE
126 (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 325: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
084 (M) Nguyễn văn long và (F) Đinh kim thoa TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
022 (M) nguyễn hữu liền và (F) nguyễn thị ngọc thi TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
124 (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 324: Trung Niên 1 - Hạng D3 Standard - F, T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
191 (M) Cao hoàng ba và (F) Phạm Thị mai hương SAGADANCE
045 (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
126 (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 323: Trung Niên 1 - Hạng D4 Standard - F, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
191 (M) Cao hoàng ba và (F) Phạm Thị mai hương SAGADANCE
045 (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
126 (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

044 (M) ĐOÀN MINH Quang và (F) Lê mỹ dung TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 322: Vô Địch - Hạng EO1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
138 (M) Lê Minh Trọng và (F) Nguyễn Thiên An AMATA DANCESPORT
191 (M) Cao hoàng ba và (F) Phạm Thị mai hương SAGADANCE
045 (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 321: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
022 (M) nguyễn hữu liền và (F) nguyễn thị ngọc thi TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
127 (M) Nguyễn nhật hoàng và (F) Vũ huỳnh phượng hải TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
124 (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 320: Thanh Niên - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
138 (M) Lê Minh Trọng và (F) Nguyễn Thiên An AMATA DANCESPORT
126 (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 319: Trung Niên 1 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
191 (M) Cao hoàng ba và (F) Phạm Thị mai hương SAGADANCE
004 (M) Đinh Quang Hiền và (F) Lê Thị Kim Ngân Queen Dance
040 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

045 (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 318: Thanh Niên - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
224 phùng mai thuỳ TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
223 trần vân khanh SAGADANCE
085 PHƯƠNG TƯỜNG VI PHOENIX DIAMOND CENTER

Sự kiện 317: Thầy Trò Thanh - Thiếu Niên - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
063 (M) Cao Bá Hào và (F) Võ Thị Phong Lan CLB DANCESPORT QUANG HÀO
127 (M) Nguyễn nhật hoàng và (F) Vũ huỳnh phượng hải TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
008 (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

021 (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 316: Trước Thanh Niên - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
253 Lê Phương Anh T&T DANCESPORT
238 Nguyễn Lữ Như Ngọc Lion Team
098 Lê Thị Trúc Thủy Chi Meirin

Sự kiện 315: Thanh Niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
034 LÊ Kiều Thúy Vy Queen Dance
142 Phạm Đỗ Mỹ Anh HK Dance Center
085 PHƯƠNG TƯỜNG VI PHOENIX DIAMOND CENTER

Sự kiện 314: Trước Thanh Niên - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
164 Nguyễn Uyên Nghi NaNa Dance Studio
163 Huỳnh Hoàng Gia Hân NaNa Dance Studio

Sự kiện 313: Thanh Niên - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
250 Lê Đỗ Ánh Nguyệt HK Dance Center
137 Nguyễn Thiên An AMATA DANCESPORT
100 Lê Hải Âu Chi Meirin

Sự kiện 312: Trước Thanh Niên - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
164 Nguyễn Uyên Nghi NaNa Dance Studio
163 Huỳnh Hoàng Gia Hân NaNa Dance Studio
098 Lê Thị Trúc Thủy Chi Meirin

Sự kiện 311: Trước Thanh Niên - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
250 Lê Đỗ Ánh Nguyệt HK Dance Center
164 Nguyễn Uyên Nghi NaNa Dance Studio
100 Lê Hải Âu Chi Meirin

Sự kiện 310: Trước Thanh Niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
164 Nguyễn Uyên Nghi NaNa Dance Studio
100 Lê Hải Âu Chi Meirin
205 Trần Nhã Nghi Vĩnh Huy Dancesport Bình Định

Sự kiện 309: Trước Thanh Niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
164 Nguyễn Uyên Nghi NaNa Dance Studio
098 Lê Thị Trúc Thủy Chi Meirin
080 Nguyễn hồ hồng yến HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam

Sự kiện 308: Trước Thanh Niên - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
032 NGÔ KHÁNH LINH CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12
142 Phạm Đỗ Mỹ Anh HK Dance Center
182 Nguyễn hoàng phương minh Stardance club

Sự kiện 307: Thiếu Niên 2 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
032 NGÔ KHÁNH LINH CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12
183 Trần minh thư Stardance club

Sự kiện 306: Trung Niên 1 - Hạng F5 Standard - VW (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
085 PHƯƠNG TƯỜNG VI PHOENIX DIAMOND CENTER
224 phùng mai thuỳ TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 305: Trung Niên 1 - Hạng E5 Standard - VW (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
002 (M) Nguyễn Duy Khoa và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên Queen Dance
126 (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 304: Trung Niên 1 - Hạng E4 Standard - F (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
002 (M) Nguyễn Duy Khoa và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên Queen Dance
040 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
044 (M) ĐOÀN MINH Quang và (F) Lê mỹ dung TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 303: Trung Niên 1 - Hạng E3 Standard - Q (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
002 (M) Nguyễn Duy Khoa và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên Queen Dance
261 (M) Văn mai thùy và (F) Phan tấn tài TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 302: Vô Địch - Hạng EO2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
138 (M) Lê Minh Trọng và (F) Nguyễn Thiên An AMATA DANCESPORT
126 (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
045 (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 301: Trung Niên 1 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
002 (M) Nguyễn Duy Khoa và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên Queen Dance
084 (M) Nguyễn văn long và (F) Đinh kim thoa TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
040 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 300: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
063 (M) Cao Bá Hào và (F) Võ Thị Phong Lan CLB DANCESPORT QUANG HÀO
007 (M) Huỳnh Văn Hoàng và (F) Tô Tư Phụng TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
039 (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 299: Trung Niên 1 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
224 phùng mai thuỳ TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
085 PHƯƠNG TƯỜNG VI PHOENIX DIAMOND CENTER

Sự kiện 298: Trung Niên 1 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
002 (M) Nguyễn Duy Khoa và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên Queen Dance
004 (M) Đinh Quang Hiền và (F) Lê Thị Kim Ngân Queen Dance
040 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 297: Thiếu Niên 1 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
032 NGÔ KHÁNH LINH CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12
182 Nguyễn hoàng phương minh Stardance club

Sự kiện 296: Thiếu Nhi 2 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
033 ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12
150 Nguyễn Nhật Lam DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ

Sự kiện 295: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
039 (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
007 (M) Huỳnh Văn Hoàng và (F) Tô Tư Phụng TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 294: Trung Niên 2 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
004 (M) Đinh Quang Hiền và (F) Lê Thị Kim Ngân Queen Dance
084 (M) Nguyễn văn long và (F) Đinh kim thoa TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
022 (M) nguyễn hữu liền và (F) nguyễn thị ngọc thi TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 293: Thiếu Nhi 2 - Hạng FB Standard - F, Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
033 ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12
150 Nguyễn Nhật Lam DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ

Sự kiện 292: Trung Niên 2 - Hạng E4 Standard - F (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
001 (M) Lê Văn Ảnh và (F) Nguyễn Thị Thúy Hằng Queen Dance
023 (M) Trương thanh hoàng và (F) huỳnh thị hồng xuyến TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
044 (M) ĐOÀN MINH Quang và (F) Lê mỹ dung TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 291: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
039 (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
007 (M) Huỳnh Văn Hoàng và (F) Tô Tư Phụng TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 290: Trung Niên 2 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
001 (M) Lê Văn Ảnh và (F) Nguyễn Thị Thúy Hằng Queen Dance
084 (M) Nguyễn văn long và (F) Đinh kim thoa TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
022 (M) nguyễn hữu liền và (F) nguyễn thị ngọc thi TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 289: Cộng tổng tuổi 75 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
040 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
188 (M) Nguyễn Văn long và (F) Dương thị ngọc Ánh TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
124 (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 288: Trung Niên 2 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
004 (M) Đinh Quang Hiền và (F) Lê Thị Kim Ngân Queen Dance
001 (M) Lê Văn Ảnh và (F) Nguyễn Thị Thúy Hằng Queen Dance
022 (M) nguyễn hữu liền và (F) nguyễn thị ngọc thi TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

044 (M) ĐOÀN MINH Quang và (F) Lê mỹ dung TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
5

021 (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
6

008 (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
7

174 (M) Huỳnh thị lệ cúc và (F) Nguyên văn cường MINH TRÍ

Sự kiện 287: Thiếu Niên 2 - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
032 NGÔ KHÁNH LINH CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12
182 Nguyễn hoàng phương minh Stardance club
135 Đồng Xuân Kim Phượng AMATA DANCESPORT

Sự kiện 286: Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
033 ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12
149 Lai Gia Linh DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ

Sự kiện 285: Thiếu Niên 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
182 Nguyễn hoàng phương minh Stardance club
135 Đồng Xuân Kim Phượng AMATA DANCESPORT

Sự kiện 284: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
149 Lai Gia Linh DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
266 Trần Hà Linh Chi Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 283: Thiếu Niên 2 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
182 Nguyễn hoàng phương minh Stardance club
135 Đồng Xuân Kim Phượng AMATA DANCESPORT

Sự kiện 282: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
033 ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12
266 Trần Hà Linh Chi Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 281: Thiếu Niên 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
270 Nguyễn Đình Khôi DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
135 Đồng Xuân Kim Phượng AMATA DANCESPORT
100 Lê Hải Âu Chi Meirin
4

108 Chakur Alisa Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 280: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
140 (M) Nguyễn Phú Vinh và (F) Phạm Thị Tố Liên AMATA DANCESPORT
022 (M) nguyễn hữu liền và (F) nguyễn thị ngọc thi TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
084 (M) Nguyễn văn long và (F) Đinh kim thoa TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 279: Trung Niên 3 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
039 (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
007 (M) Huỳnh Văn Hoàng và (F) Tô Tư Phụng TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 278: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
140 (M) Nguyễn Phú Vinh và (F) Phạm Thị Tố Liên AMATA DANCESPORT
022 (M) nguyễn hữu liền và (F) nguyễn thị ngọc thi TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
084 (M) Nguyễn văn long và (F) Đinh kim thoa TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 277: Trung Niên 3 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
039 (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
007 (M) Huỳnh Văn Hoàng và (F) Tô Tư Phụng TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 276: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
140 (M) Nguyễn Phú Vinh và (F) Phạm Thị Tố Liên AMATA DANCESPORT
022 (M) nguyễn hữu liền và (F) nguyễn thị ngọc thi TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
127 (M) Nguyễn nhật hoàng và (F) Vũ huỳnh phượng hải TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 274: Thiếu Niên 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
145 Nguyễn Ngọc Bích Vân HK Dance Center
182 Nguyễn hoàng phương minh Stardance club
113 Kononova Alisa Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
4

183 Trần minh thư Stardance club

Sự kiện 273: Thiếu Niên 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
270 Nguyễn Đình Khôi DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
135 Đồng Xuân Kim Phượng AMATA DANCESPORT
144 Trịnh Thảo Nguyên HK Dance Center
4

115 Nguyễn Đỗ Anh Sa Chi Meirin

Sự kiện 272: Trước Thanh Niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
164 Nguyễn Uyên Nghi NaNa Dance Studio
163 Huỳnh Hoàng Gia Hân NaNa Dance Studio
080 Nguyễn hồ hồng yến HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam
4

238 Nguyễn Lữ Như Ngọc Lion Team

Sự kiện 271: Thiếu Niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
180 Nguyễn ngọc khánh thi ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
253 Lê Phương Anh T&T DANCESPORT
099 Nguyễn Mai Lan Chi Meirin
4

183 Trần minh thư Stardance club

Sự kiện 270: Thiếu Niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
256 (M) Bùi Thanh Phước và (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền T&T DANCESPORT
228 (M) Trần Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang Lion Team
259 (M) Nguyễn duy khôi và (F) Nguyễn hoài an HOÀNG XUYẾN LONG AN

Sự kiện 269: Trước Thanh Niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
014 Hoàng Ngọc Trâm Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương
135 Đồng Xuân Kim Phượng AMATA DANCESPORT
115 Nguyễn Đỗ Anh Sa Chi Meirin

Sự kiện 268: Thiếu Niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
144 Trịnh Thảo Nguyên HK Dance Center
109 Trubnikova Elizaveta Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
112 Barinova Angelina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 267: Thầy Trò Trung Niên - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
022 (M) nguyễn hữu liền và (F) nguyễn thị ngọc thi TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
124 (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 266: Cao Niên - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
084 (M) Nguyễn văn long và (F) Đinh kim thoa TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
039 (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 265: Cao Niên - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
084 (M) Nguyễn văn long và (F) Đinh kim thoa TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
039 (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 264: Beginner Trung Niên - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
127 (M) Nguyễn nhật hoàng và (F) Vũ huỳnh phượng hải TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
188 (M) Nguyễn Văn long và (F) Dương thị ngọc Ánh TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
021 (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 263: Cao Niên - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
008 (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
063 (M) Cao Bá Hào và (F) Võ Thị Phong Lan CLB DANCESPORT QUANG HÀO
039 (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 262: Thiếu Niên 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
180 Nguyễn ngọc khánh thi ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
098 Lê Thị Trúc Thủy Chi Meirin
183 Trần minh thư Stardance club

Sự kiện 261: Thiếu Niên 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
159 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
247 Phan Kiều Trang KTA - King The Art
205 Trần Nhã Nghi Vĩnh Huy Dancesport Bình Định

Sự kiện 260: Thiếu Niên 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
180 Nguyễn ngọc khánh thi ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
253 Lê Phương Anh T&T DANCESPORT
238 Nguyễn Lữ Như Ngọc Lion Team

Sự kiện 259: Thiếu Niên 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
162 Hoàng Lý Thanh Thư NaNa Dance Studio
247 Phan Kiều Trang KTA - King The Art

Sự kiện 258: Thiếu Niên 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
253 Lê Phương Anh T&T DANCESPORT
270 Nguyễn Đình Khôi DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
113 Kononova Alisa Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 257: Thiếu Niên 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
159 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
253 Lê Phương Anh T&T DANCESPORT
109 Trubnikova Elizaveta Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
4

144 Trịnh Thảo Nguyên HK Dance Center
5

112 Barinova Angelina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
6

108 Chakur Alisa Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
7

212 Phạm Hà Châu Future Star Dance Studio
8

151 Trần Gia Bảo DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ

Sự kiện 256: Thiếu Niên 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
144 Trịnh Thảo Nguyên HK Dance Center
098 Lê Thị Trúc Thủy Chi Meirin
113 Kononova Alisa Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 255: Thiếu Niên 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
144 Trịnh Thảo Nguyên HK Dance Center
162 Hoàng Lý Thanh Thư NaNa Dance Studio
112 Barinova Angelina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
4

050 Lê Ngọc Hương Thảo Phong Ngân dancesport
5

151 Trần Gia Bảo DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ

Sự kiện 254: Thiếu Niên 2 - Hạng D2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
228 (M) Trần Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang Lion Team
259 (M) Nguyễn duy khôi và (F) Nguyễn hoài an HOÀNG XUYẾN LONG AN

Sự kiện 253: Thiếu Niên 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
159 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
162 Hoàng Lý Thanh Thư NaNa Dance Studio
151 Trần Gia Bảo DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ

Sự kiện 252: Thiếu Niên 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
115 Nguyễn Đỗ Anh Sa Chi Meirin

Sự kiện 251: Thiếu Niên 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
247 Phan Kiều Trang KTA - King The Art
162 Hoàng Lý Thanh Thư NaNa Dance Studio
108 Chakur Alisa Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
4

110 Ivanchanka Anna Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
5

113 Kononova Alisa Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 250: Thiếu Niên 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
247 Phan Kiều Trang KTA - King The Art
143 Vũ Nguyễn Khánh Linh HK Dance Center
115 Nguyễn Đỗ Anh Sa Chi Meirin

Sự kiện 249: Thiếu Niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
143 Vũ Nguyễn Khánh Linh HK Dance Center
247 Phan Kiều Trang KTA - King The Art
110 Ivanchanka Anna Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
4

159 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
5

108 Chakur Alisa Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
6

113 Kononova Alisa Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 248: Thiếu Niên 1 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
229 (M) Trần Gia Đạt và (F) Fordham Tú Jolie Lion Team
230 (M) Phạm Minh Phúc và (F) Phạm Khánh Phương Lion Team
259 (M) Nguyễn duy khôi và (F) Nguyễn hoài an HOÀNG XUYẾN LONG AN

Sự kiện 247: Trước Thanh Niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
014 Hoàng Ngọc Trâm Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương
080 Nguyễn hồ hồng yến HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam

Sự kiện 246: Vô Địch Trung Niên - Hạng C1 Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
011 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport
130 (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
126 (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 245: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
233 Trương Khánh Ngọc Lion Team
180 Nguyễn ngọc khánh thi ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
115 Nguyễn Đỗ Anh Sa Chi Meirin

Sự kiện 244: Vô Địch - Hạng EO5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
267 (M) Đào Duy Huy và (F) Phạm Anh Thư Grace Dance Academy
241 (M) Huỳnh Tấn Sanh và (F) Trần Ngọc Kim Ngân KTA - King The Art
125 (M) Nguyễn trương kim Vân và (F) Trần trọng khôi TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

130 (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 243: Trước Thanh Niên - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
164 Nguyễn Uyên Nghi NaNa Dance Studio
163 Huỳnh Hoàng Gia Hân NaNa Dance Studio
238 Nguyễn Lữ Như Ngọc Lion Team

Sự kiện 242: Vô Địch - Hạng EO4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
236 (M) Nguyễn Khánh Duy và (F) Nguyễn Hoàng Ngọc KTA - King The Art
248 (M) Phan Thế Đăng và (F) Mã Gia Kỳ SKYDANCE
256 (M) Bùi Thanh Phước và (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền T&T DANCESPORT
4

125 (M) Nguyễn trương kim Vân và (F) Trần trọng khôi TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 241: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
233 Trương Khánh Ngọc Lion Team
159 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
247 Phan Kiều Trang KTA - King The Art
4

100 Lê Hải Âu Chi Meirin

Sự kiện 240: Vô Địch - Hạng EO3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
267 (M) Đào Duy Huy và (F) Phạm Anh Thư Grace Dance Academy
241 (M) Huỳnh Tấn Sanh và (F) Trần Ngọc Kim Ngân KTA - King The Art
130 (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

189 (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
5

125 (M) Nguyễn trương kim Vân và (F) Trần trọng khôi TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 239: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
180 Nguyễn ngọc khánh thi ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
250 Lê Đỗ Ánh Nguyệt HK Dance Center

Sự kiện 238: Vô Địch - Hạng EO2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
236 (M) Nguyễn Khánh Duy và (F) Nguyễn Hoàng Ngọc KTA - King The Art
130 (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
125 (M) Nguyễn trương kim Vân và (F) Trần trọng khôi TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

166 (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga Dance house

Sự kiện 237: Vô Địch - Hạng EO1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
236 (M) Nguyễn Khánh Duy và (F) Nguyễn Hoàng Ngọc KTA - King The Art
256 (M) Bùi Thanh Phước và (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền T&T DANCESPORT
125 (M) Nguyễn trương kim Vân và (F) Trần trọng khôi TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

130 (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
5

226 (M) Trương Hoàng Thái và (F) Nguyễn Linh Đan Lion Team
6

228 (M) Trần Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang Lion Team
7

227 (M) Trương Hoàng Thới và (F) Lê Mỹ Duyên Lion Team

Sự kiện 236: Trước Thanh Niên - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
164 Nguyễn Uyên Nghi NaNa Dance Studio
080 Nguyễn hồ hồng yến HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam
205 Trần Nhã Nghi Vĩnh Huy Dancesport Bình Định

Sự kiện 235: Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
175 Mai Lê phương linh ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
016 Đoàn hoàng kim D&T dancesport
145 Nguyễn Ngọc Bích Vân HK Dance Center
4

109 Trubnikova Elizaveta Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
5

017 Lại Nguyễn Khánh Hà D&T dancesport
6

075 Phạm Quỳnh Anh HOÀNG XUYẾN LONG AN

Sự kiện 234: Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
016 Đoàn hoàng kim D&T dancesport
017 Lại Nguyễn Khánh Hà D&T dancesport
075 Phạm Quỳnh Anh HOÀNG XUYẾN LONG AN
109 Trubnikova Elizaveta Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
145 Nguyễn Ngọc Bích Vân HK Dance Center
175 Mai Lê phương linh ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu

Sự kiện 233: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
233 Trương Khánh Ngọc Lion Team
180 Nguyễn ngọc khánh thi ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
250 Lê Đỗ Ánh Nguyệt HK Dance Center
4

159 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
5

015 Phan Quang Như Ngọc Dance Passion

Sự kiện 232: Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
253 Lê Phương Anh T&T DANCESPORT
234 Nguyễn Linh Đan Lion Team
159 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
4

143 Vũ Nguyễn Khánh Linh HK Dance Center
5

247 Phan Kiều Trang KTA - King The Art
6

162 Hoàng Lý Thanh Thư NaNa Dance Studio

Sự kiện 231: Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
143 Vũ Nguyễn Khánh Linh HK Dance Center
159 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
162 Hoàng Lý Thanh Thư NaNa Dance Studio
234 Nguyễn Linh Đan Lion Team
247 Phan Kiều Trang KTA - King The Art
253 Lê Phương Anh T&T DANCESPORT

Sự kiện 230: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
176 Bùi Gia Hân ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
266 Trần Hà Linh Chi Ngôi Sao Đồng Nai
265 Phạm Hoàng Thiên An Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 229: Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
159 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
175 Mai Lê phương linh ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
247 Phan Kiều Trang KTA - King The Art
4

016 Đoàn hoàng kim D&T dancesport
5

145 Nguyễn Ngọc Bích Vân HK Dance Center
6

108 Chakur Alisa Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
7

182 Nguyễn hoàng phương minh Stardance club

Sự kiện 228: Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
016 Đoàn hoàng kim D&T dancesport
108 Chakur Alisa Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
145 Nguyễn Ngọc Bích Vân HK Dance Center
159 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
175 Mai Lê phương linh ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
182 Nguyễn hoàng phương minh Stardance club
247 Phan Kiều Trang KTA - King The Art

Sự kiện 227: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
180 Nguyễn ngọc khánh thi ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
234 Nguyễn Linh Đan Lion Team
017 Lại Nguyễn Khánh Hà D&T dancesport

Sự kiện 226: Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
159 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
143 Vũ Nguyễn Khánh Linh HK Dance Center
253 Lê Phương Anh T&T DANCESPORT
4

175 Mai Lê phương linh ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
5

234 Nguyễn Linh Đan Lion Team
6

145 Nguyễn Ngọc Bích Vân HK Dance Center

Sự kiện 225: Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
143 Vũ Nguyễn Khánh Linh HK Dance Center
145 Nguyễn Ngọc Bích Vân HK Dance Center
159 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
175 Mai Lê phương linh ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
234 Nguyễn Linh Đan Lion Team
253 Lê Phương Anh T&T DANCESPORT

Sự kiện 224: Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Tứ kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
017 Lại Nguyễn Khánh Hà D&T dancesport
113 Kononova Alisa Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
143 Vũ Nguyễn Khánh Linh HK Dance Center
145 Nguyễn Ngọc Bích Vân HK Dance Center
159 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
162 Hoàng Lý Thanh Thư NaNa Dance Studio
175 Mai Lê phương linh ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
178 Võ khánh ngọc ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
234 Nguyễn Linh Đan Lion Team
247 Phan Kiều Trang KTA - King The Art
252 PHẠM quỳnh Anh MAI Hoa Sơn tiên BìnhDuong
253 Lê Phương Anh T&T DANCESPORT

Sự kiện 223: Cộng tổng tuổi 75 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
125 (M) Nguyễn trương kim Vân và (F) Trần trọng khôi TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
126 (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
031 (M) Tăng Hồng Phước và (F) Tô Thị Trang Đài TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 222: Thiếu Niên 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
233 Trương Khánh Ngọc Lion Team
109 Trubnikova Elizaveta Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
110 Ivanchanka Anna Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
4

108 Chakur Alisa Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
5

112 Barinova Angelina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 221: Thiếu Nhi 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
149 Lai Gia Linh DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
017 Lại Nguyễn Khánh Hà D&T dancesport
266 Trần Hà Linh Chi Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 220: Trước Thanh Niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
137 Nguyễn Thiên An AMATA DANCESPORT
142 Phạm Đỗ Mỹ Anh HK Dance Center
014 Hoàng Ngọc Trâm Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương
4

113 Kononova Alisa Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 218: Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
143 Vũ Nguyễn Khánh Linh HK Dance Center
144 Trịnh Thảo Nguyên HK Dance Center
109 Trubnikova Elizaveta Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
4

151 Trần Gia Bảo DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ

Sự kiện 217: Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
149 Lai Gia Linh DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
017 Lại Nguyễn Khánh Hà D&T dancesport
251 Nguyễn Hoàng Thái Tuấn T&T DANCESPORT
4

024 Lê Khả Hân Phong Ngân dancesport
5

053 Nguyễn Ngọc Anh Thư Phong Ngân dancesport
6

050 Lê Ngọc Hương Thảo Phong Ngân dancesport

Sự kiện 216: Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
017 Lại Nguyễn Khánh Hà D&T dancesport
024 Lê Khả Hân Phong Ngân dancesport
050 Lê Ngọc Hương Thảo Phong Ngân dancesport
053 Nguyễn Ngọc Anh Thư Phong Ngân dancesport
149 Lai Gia Linh DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
251 Nguyễn Hoàng Thái Tuấn T&T DANCESPORT

Sự kiện 215: Thiếu Niên 1 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
152 (M) Trần Gia Bảo và (F) Nguyễn Nhật Lam DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
259 (M) Nguyễn duy khôi và (F) Nguyễn hoài an HOÀNG XUYẾN LONG AN

Sự kiện 214: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
019 Lê Ngọc Thiên Hà D&T dancesport
251 Nguyễn Hoàng Thái Tuấn T&T DANCESPORT
110 Ivanchanka Anna Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
4

064 Ngô Phương Thảo Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
5

024 Lê Khả Hân Phong Ngân dancesport
6

067 Đỗ Phương Anh Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport

Sự kiện 213: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
019 Lê Ngọc Thiên Hà D&T dancesport
024 Lê Khả Hân Phong Ngân dancesport
064 Ngô Phương Thảo Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
067 Đỗ Phương Anh Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
110 Ivanchanka Anna Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
251 Nguyễn Hoàng Thái Tuấn T&T DANCESPORT

Sự kiện 212: Thiếu Niên 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
152 (M) Trần Gia Bảo và (F) Nguyễn Nhật Lam DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
259 (M) Nguyễn duy khôi và (F) Nguyễn hoài an HOÀNG XUYẾN LONG AN

Sự kiện 211: Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
016 Đoàn hoàng kim D&T dancesport
109 Trubnikova Elizaveta Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
251 Nguyễn Hoàng Thái Tuấn T&T DANCESPORT
4

112 Barinova Angelina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
5

053 Nguyễn Ngọc Anh Thư Phong Ngân dancesport
6

275 Trần Gia Đạt Lion Team

Sự kiện 210: Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
016 Đoàn hoàng kim D&T dancesport
053 Nguyễn Ngọc Anh Thư Phong Ngân dancesport
109 Trubnikova Elizaveta Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
112 Barinova Angelina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
251 Nguyễn Hoàng Thái Tuấn T&T DANCESPORT
275 Trần Gia Đạt Lion Team

Sự kiện 209: Thiếu Niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
229 (M) Trần Gia Đạt và (F) Fordham Tú Jolie Lion Team
152 (M) Trần Gia Bảo và (F) Nguyễn Nhật Lam DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
230 (M) Phạm Minh Phúc và (F) Phạm Khánh Phương Lion Team

Sự kiện 208: Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
016 Đoàn hoàng kim D&T dancesport
109 Trubnikova Elizaveta Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
251 Nguyễn Hoàng Thái Tuấn T&T DANCESPORT
4

275 Trần Gia Đạt Lion Team
5

112 Barinova Angelina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
6

053 Nguyễn Ngọc Anh Thư Phong Ngân dancesport

Sự kiện 207: Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
016 Đoàn hoàng kim D&T dancesport
053 Nguyễn Ngọc Anh Thư Phong Ngân dancesport
109 Trubnikova Elizaveta Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
112 Barinova Angelina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
251 Nguyễn Hoàng Thái Tuấn T&T DANCESPORT
275 Trần Gia Đạt Lion Team

Sự kiện 206: Trung Niên 1 - Hạng B2 Latin - C, J, P, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
245 (M) Trần Minh Tuệ và (F) Nguyễn Thị Ngọc Trâm KTA - King The Art
011 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport
126 (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

124 (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 205: Thiếu Nhi 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
286 (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San KTA - King The Art
229 (M) Trần Gia Đạt và (F) Fordham Tú Jolie Lion Team
203 (M) Trần Đĩnh Khôi và (F) Nguyễn Văn Bảo Ngân Vĩnh Huy Dancesport Bình Định

Sự kiện 204: Thiếu Nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
018 Trần Như Thảo D&T dancesport
134 Dương Sao Băng AMATA DANCESPORT
170 Nguyễn Tú Quỳnh HK Dance Center
4

148 Nguyễn Hoàng Ái Vân DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
5

047 Nguyễn Huỳnh Cát Tường Phong Ngân dancesport

Sự kiện 203: Trung Niên 1 - Hạng C2 Latin - C, P, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
130 (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
011 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport
166 (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga Dance house

Sự kiện 202: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
053 Nguyễn Ngọc Anh Thư Phong Ngân dancesport
150 Nguyễn Nhật Lam DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
161 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm NaNa Dance Studio
4

050 Lê Ngọc Hương Thảo Phong Ngân dancesport
5

024 Lê Khả Hân Phong Ngân dancesport
6

134 Dương Sao Băng AMATA DANCESPORT

Sự kiện 201: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
251 Nguyễn Hoàng Thái Tuấn T&T DANCESPORT
053 Nguyễn Ngọc Anh Thư Phong Ngân dancesport
150 Nguyễn Nhật Lam DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
4

054 Trần Nam Ngọc Phong Ngân dancesport
5

050 Lê Ngọc Hương Thảo Phong Ngân dancesport

Sự kiện 200: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
029 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
134 Dương Sao Băng AMATA DANCESPORT
148 Nguyễn Hoàng Ái Vân DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
4

047 Nguyễn Huỳnh Cát Tường Phong Ngân dancesport

Sự kiện 199: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
029 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
146 Lê Thái Hà DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
134 Dương Sao Băng AMATA DANCESPORT

Sự kiện 198: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
019 Lê Ngọc Thiên Hà D&T dancesport
064 Ngô Phương Thảo Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
110 Ivanchanka Anna Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
4

024 Lê Khả Hân Phong Ngân dancesport
5

150 Nguyễn Nhật Lam DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
6

051 Lê Trương Khánh Thy Phong Ngân dancesport
7

161 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm NaNa Dance Studio

Sự kiện 197: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
029 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
047 Nguyễn Huỳnh Cát Tường Phong Ngân dancesport
101 Dilators Ariana Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
4

147 Trần Anh Mai An DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ

Sự kiện 194: Thiếu Nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
017 Lại Nguyễn Khánh Hà D&T dancesport
110 Ivanchanka Anna Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
149 Lai Gia Linh DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
4

064 Ngô Phương Thảo Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
5

266 Trần Hà Linh Chi Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 193: Thiếu Nhi 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
134 Dương Sao Băng AMATA DANCESPORT
148 Nguyễn Hoàng Ái Vân DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
047 Nguyễn Huỳnh Cát Tường Phong Ngân dancesport

Sự kiện 192: Vô Địch Trung Niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
185 (M) Lâm Quang Anh và (F) lương hồ phước hạnh TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
189 (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
011 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport
4

130 (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
5

045 (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
6

126 (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
7

124 (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
8

031 (M) Tăng Hồng Phước và (F) Tô Thị Trang Đài TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 191: Thanh Niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
267 (M) Đào Duy Huy và (F) Phạm Anh Thư Grace Dance Academy
241 (M) Huỳnh Tấn Sanh và (F) Trần Ngọc Kim Ngân KTA - King The Art
256 (M) Bùi Thanh Phước và (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền T&T DANCESPORT
4

125 (M) Nguyễn trương kim Vân và (F) Trần trọng khôi TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 190: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
110 Ivanchanka Anna Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
019 Lê Ngọc Thiên Hà D&T dancesport
024 Lê Khả Hân Phong Ngân dancesport
4

064 Ngô Phương Thảo Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
5

050 Lê Ngọc Hương Thảo Phong Ngân dancesport
6

150 Nguyễn Nhật Lam DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
7

051 Lê Trương Khánh Thy Phong Ngân dancesport

Sự kiện 189: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
018 Trần Như Thảo D&T dancesport
029 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
047 Nguyễn Huỳnh Cát Tường Phong Ngân dancesport
4

206 Nguyễn Văn Bảo Ngân Vĩnh Huy Dancesport Bình Định
5

148 Nguyễn Hoàng Ái Vân DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ

Sự kiện 188: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
019 Lê Ngọc Thiên Hà D&T dancesport
053 Nguyễn Ngọc Anh Thư Phong Ngân dancesport
150 Nguyễn Nhật Lam DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
4

251 Nguyễn Hoàng Thái Tuấn T&T DANCESPORT
5

024 Lê Khả Hân Phong Ngân dancesport
6

161 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm NaNa Dance Studio
7

054 Trần Nam Ngọc Phong Ngân dancesport
8

006 Nguyễn hoài An HOÀNG XUYẾN LONG AN

Sự kiện 187: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
029 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
134 Dương Sao Băng AMATA DANCESPORT
206 Nguyễn Văn Bảo Ngân Vĩnh Huy Dancesport Bình Định
4

146 Lê Thái Hà DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ

Sự kiện 186: Thiếu Nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
016 Đoàn hoàng kim D&T dancesport
109 Trubnikova Elizaveta Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
112 Barinova Angelina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
4

024 Lê Khả Hân Phong Ngân dancesport

Sự kiện 185: Thiếu Nhi 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
018 Trần Như Thảo D&T dancesport
029 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
265 Phạm Hoàng Thiên An Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 184: Thiếu Nhi 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
016 Đoàn hoàng kim D&T dancesport
109 Trubnikova Elizaveta Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
112 Barinova Angelina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
4

051 Lê Trương Khánh Thy Phong Ngân dancesport
5

161 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm NaNa Dance Studio
6

054 Trần Nam Ngọc Phong Ngân dancesport

Sự kiện 183: Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
018 Trần Như Thảo D&T dancesport
029 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
206 Nguyễn Văn Bảo Ngân Vĩnh Huy Dancesport Bình Định
4

101 Dilators Ariana Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
5

147 Trần Anh Mai An DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ

Sự kiện 182: Thiếu Nhi 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
016 Đoàn hoàng kim D&T dancesport
109 Trubnikova Elizaveta Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
161 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm NaNa Dance Studio
4

112 Barinova Angelina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
5

065 Nguyễn Thị Nhã Trân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
6

006 Nguyễn hoài An HOÀNG XUYẾN LONG AN
7

054 Trần Nam Ngọc Phong Ngân dancesport

Sự kiện 181: Thiếu Nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
018 Trần Như Thảo D&T dancesport
029 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
170 Nguyễn Tú Quỳnh HK Dance Center
4

177 Nguyễn ngọc tú ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
5

147 Trần Anh Mai An DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ

Sự kiện 180: Trung Niên 1 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
245 (M) Trần Minh Tuệ và (F) Nguyễn Thị Ngọc Trâm KTA - King The Art
130 (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
011 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport
4

124 (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 179: Trung Niên 2 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
189 (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
031 (M) Tăng Hồng Phước và (F) Tô Thị Trang Đài TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
010 (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần Phong Ngân dancesport

Sự kiện 178: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
018 Trần Như Thảo D&T dancesport
170 Nguyễn Tú Quỳnh HK Dance Center
237 Nguyễn Ngọc Ninh Giang Lion Team
4

148 Nguyễn Hoàng Ái Vân DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
5

101 Dilators Ariana Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
6

049 Nguyễn Ngọc Thơ Phong Ngân dancesport

Sự kiện 177: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
018 Trần Như Thảo D&T dancesport
049 Nguyễn Ngọc Thơ Phong Ngân dancesport
101 Dilators Ariana Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
148 Nguyễn Hoàng Ái Vân DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
170 Nguyễn Tú Quỳnh HK Dance Center
237 Nguyễn Ngọc Ninh Giang Lion Team

Sự kiện 176: Thiếu Nhi 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
203 (M) Trần Đĩnh Khôi và (F) Nguyễn Văn Bảo Ngân Vĩnh Huy Dancesport Bình Định
058 (M) nguyễn bùi thái lộc và (F) phan ngọc thiên kim Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long

Sự kiện 175: Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
018 Trần Như Thảo D&T dancesport
176 Bùi Gia Hân ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
170 Nguyễn Tú Quỳnh HK Dance Center
4

254 Nguyễn Thuỳ Dương T&T DANCESPORT
5

029 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
6

237 Nguyễn Ngọc Ninh Giang Lion Team

Sự kiện 174: Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
018 Trần Như Thảo D&T dancesport
029 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
170 Nguyễn Tú Quỳnh HK Dance Center
176 Bùi Gia Hân ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
237 Nguyễn Ngọc Ninh Giang Lion Team
254 Nguyễn Thuỳ Dương T&T DANCESPORT

Sự kiện 173: Thiếu Nhi 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
203 (M) Trần Đĩnh Khôi và (F) Nguyễn Văn Bảo Ngân Vĩnh Huy Dancesport Bình Định
058 (M) nguyễn bùi thái lộc và (F) phan ngọc thiên kim Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long
232 (M) Trương Gia Khiêm và (F) Đăng Nguyễn An Nhiên Lion Team

Sự kiện 172: Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
018 Trần Như Thảo D&T dancesport
029 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
206 Nguyễn Văn Bảo Ngân Vĩnh Huy Dancesport Bình Định
4

170 Nguyễn Tú Quỳnh HK Dance Center
5

101 Dilators Ariana Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
6

237 Nguyễn Ngọc Ninh Giang Lion Team
7

049 Nguyễn Ngọc Thơ Phong Ngân dancesport
8

048 Nguyễn Mẫn Tú My Phong Ngân dancesport

Sự kiện 171: Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
018 Trần Như Thảo D&T dancesport
029 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
048 Nguyễn Mẫn Tú My Phong Ngân dancesport
049 Nguyễn Ngọc Thơ Phong Ngân dancesport
101 Dilators Ariana Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
170 Nguyễn Tú Quỳnh HK Dance Center
206 Nguyễn Văn Bảo Ngân Vĩnh Huy Dancesport Bình Định
237 Nguyễn Ngọc Ninh Giang Lion Team

Sự kiện 170: Trung Niên 1 - Hạng B1 Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
245 (M) Trần Minh Tuệ và (F) Nguyễn Thị Ngọc Trâm KTA - King The Art
011 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport
045 (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

124 (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 169: Trung Niên 2 - Hạng B1 Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
189 (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
031 (M) Tăng Hồng Phước và (F) Tô Thị Trang Đài TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
010 (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần Phong Ngân dancesport

Sự kiện 168: Nhi Đồng 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
146 Lê Thái Hà DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
114 Mironova Yulia Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
094 Ivanovo Darina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
4

095 Chernykh Polina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
5

208 Phạm Tuệ Minh Claire Future Star Dance Studio

Sự kiện 167: Nhi Đồng 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
146 Lê Thái Hà DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
114 Mironova Yulia Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
208 Phạm Tuệ Minh Claire Future Star Dance Studio
4

207 Nguyễn Văn Bảo Hân. Vĩnh Huy Dancesport Bình Định

Sự kiện 166: Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
114 Mironova Yulia Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
208 Phạm Tuệ Minh Claire Future Star Dance Studio
176 Bùi Gia Hân ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
4

095 Chernykh Polina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
5

171 Trịnh Hoàng Bảo Lam HK Dance Center

Sự kiện 165: Nhi Đồng 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
146 Lê Thái Hà DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
114 Mironova Yulia Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
095 Chernykh Polina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
4

208 Phạm Tuệ Minh Claire Future Star Dance Studio
5

094 Ivanovo Darina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 164: Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
146 Lê Thái Hà DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
176 Bùi Gia Hân ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
114 Mironova Yulia Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
4

094 Ivanovo Darina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
5

095 Chernykh Polina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
6

208 Phạm Tuệ Minh Claire Future Star Dance Studio
7

171 Trịnh Hoàng Bảo Lam HK Dance Center

Sự kiện 163: Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
146 Lê Thái Hà DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
176 Bùi Gia Hân ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
114 Mironova Yulia Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
4

095 Chernykh Polina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
5

208 Phạm Tuệ Minh Claire Future Star Dance Studio
6

171 Trịnh Hoàng Bảo Lam HK Dance Center

Sự kiện 162: Trung Niên 1 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
026 (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thị Thu Hằng SKYDANCE
025 (M) Trần Văn Cuôn và (F) Nguyễn Thị Đông SKYDANCE
169 (M) Nguyễn Minh Tấn và (F) Trần Diễm Hương SKYDANCE

Sự kiện 161: Thanh Niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
137 Nguyễn Thiên An AMATA DANCESPORT
014 Hoàng Ngọc Trâm Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương
163 Huỳnh Hoàng Gia Hân NaNa Dance Studio

Sự kiện 160: Thanh Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
130 (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
189 (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 159: Thanh Niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
014 Hoàng Ngọc Trâm Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương
098 Lê Thị Trúc Thủy Chi Meirin

Sự kiện 158: Thanh Niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
250 Lê Đỗ Ánh Nguyệt HK Dance Center
098 Lê Thị Trúc Thủy Chi Meirin
238 Nguyễn Lữ Như Ngọc Lion Team
4

015 Phan Quang Như Ngọc Dance Passion

Sự kiện 157: Thanh Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
130 (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
226 (M) Trương Hoàng Thái và (F) Nguyễn Linh Đan Lion Team
227 (M) Trương Hoàng Thới và (F) Lê Mỹ Duyên Lion Team

Sự kiện 156: Cộng tổng tuổi 75 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
260 (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Trần Thị Thanh Mỹ SAGADANCE
040 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
218 (M) Nguyễn đức sinh và (F) Nguyễn thị nga CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 155: Trung Niên 1 - Hạng C1 Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
011 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport
026 (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thị Thu Hằng SKYDANCE
031 (M) Tăng Hồng Phước và (F) Tô Thị Trang Đài TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 154: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng C1 Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
025 (M) Trần Văn Cuôn và (F) Nguyễn Thị Đông SKYDANCE
124 (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
010 (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần Phong Ngân dancesport

Sự kiện 153: Thanh Niên - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
014 Hoàng Ngọc Trâm Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương
015 Phan Quang Như Ngọc Dance Passion

Sự kiện 152: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
012 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân dancesport
040 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
124 (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 151: Thanh Niên - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
014 Hoàng Ngọc Trâm Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương
015 Phan Quang Như Ngọc Dance Passion

Sự kiện 150: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
189 (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
130 (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
012 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân dancesport

Sự kiện 149: Cộng tổng tuổi 75 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
061 (M) Cao Bá Hào và (F) Lê Thảo Vân CLB DANCESPORT QUANG HÀO
041 (M) Vũ như thành và (F) Lê thị Vân H& T Bình Phước
118 (M) TRẦN MINH đạt và (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam

Sự kiện 148: Trung Niên 1 - Hạng D6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
045 (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
189 (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
219 (M) Vũ phương khanh và (F) Nguyễn thị thái phương CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 147: Thanh Niên - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
014 Hoàng Ngọc Trâm Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương
015 Phan Quang Như Ngọc Dance Passion

Sự kiện 146: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
189 (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
012 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân dancesport
257 (M) Nguyễn Chí Thuận và (F) Nguyễn Thị Kim Phượng T&T DANCESPORT
4

260 (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Trần Thị Thanh Mỹ SAGADANCE
5

025 (M) Trần Văn Cuôn và (F) Nguyễn Thị Đông SKYDANCE

Sự kiện 145: Thanh Niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
135 Đồng Xuân Kim Phượng AMATA DANCESPORT
014 Hoàng Ngọc Trâm Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương
100 Lê Hải Âu Chi Meirin

Sự kiện 144: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
169 (M) Nguyễn Minh Tấn và (F) Trần Diễm Hương SKYDANCE
026 (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thị Thu Hằng SKYDANCE
025 (M) Trần Văn Cuôn và (F) Nguyễn Thị Đông SKYDANCE

Sự kiện 143: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
003 (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Trần Việt Hương Queen Dance
216 (M) Trương quốc toản và (F) Huỳnh ngọc bảo châu CLB P&T Long Khánh
124 (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

128 (M) Phạm Tấn Thương và (F) Nguyễn Thị Bảo Châu TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 142: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng B1 Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
125 (M) Nguyễn trương kim Vân và (F) Trần trọng khôi TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
010 (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần Phong Ngân dancesport

Sự kiện 141: Trung Niên 3 - Hạng B1 Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
031 (M) Tăng Hồng Phước và (F) Tô Thị Trang Đài TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
027 (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai SKYDANCE

Sự kiện 139: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD6 Latin - Nhóm 1 - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
161 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm NaNa Dance Studio
279 Nguyễn Hà Song Anh Clb Hà Long Lâm Đồng

Sự kiện 138: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD4 Latin - Nhóm 1 - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
279 Nguyễn Hà Song Anh Clb Hà Long Lâm Đồng
178 Võ khánh ngọc ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
161 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm NaNa Dance Studio

Sự kiện 137: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
100 Lê Hải Âu Chi Meirin
151 Trần Gia Bảo DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
115 Nguyễn Đỗ Anh Sa Chi Meirin

Sự kiện 136: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
279 Nguyễn Hà Song Anh Clb Hà Long Lâm Đồng
280 Mai Mỹ Anh Clb Hà Long Lâm Đồng
281 Lê Phạm Minh Thư Clb Hà Long Lâm Đồng

Sự kiện 135: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin - Nhóm 1 - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
192 Lê Nguyễn Hải Bằng NHÂN HÀ ACADEMY
194 Phạm Thị Diễm Kiều NHÂN HÀ ACADEMY
193 Phạm Thái Bảo Quyên NHÂN HÀ ACADEMY

Sự kiện 134: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
280 Mai Mỹ Anh Clb Hà Long Lâm Đồng
282 Đặng Ngọc Gia Hân Clb Hà Long Lâm Đồng
281 Lê Phạm Minh Thư Clb Hà Long Lâm Đồng

Sự kiện 133: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD2 Latin - Nhóm 1 - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
194 Phạm Thị Diễm Kiều NHÂN HÀ ACADEMY
195 Nguyễn Trần Kim Quyên NHÂN HÀ ACADEMY
193 Phạm Thái Bảo Quyên NHÂN HÀ ACADEMY

Sự kiện 132: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
189 (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
009 (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
119 (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý TRẦN TRUNG GIA LAI

Sự kiện 131: Trung Niên 2 - Hạng D4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
012 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân dancesport
184 (M) Trần thị ngọc lý và (F) Võ văn trung KIM ANH GIA LAI
218 (M) Nguyễn đức sinh và (F) Nguyễn thị nga CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 130: Trung Niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
085 PHƯƠNG TƯỜNG VI PHOENIX DIAMOND CENTER
284 Phan Thị Việt Hoàng Sương T&T DANCESPORT
255 Huỳnh Anh Thư T&T DANCESPORT

Sự kiện 129: Trung Niên 2 - Hạng C1 Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
169 (M) Nguyễn Minh Tấn và (F) Trần Diễm Hương SKYDANCE
189 (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
010 (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần Phong Ngân dancesport

Sự kiện 128: Trung Niên 3 - Hạng C1 Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
031 (M) Tăng Hồng Phước và (F) Tô Thị Trang Đài TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
025 (M) Trần Văn Cuôn và (F) Nguyễn Thị Đông SKYDANCE

Sự kiện 127: Trung Niên 1 - Hạng D3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
189 (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
045 (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 126: Trung Niên 2 - Hạng D3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
012 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân dancesport
184 (M) Trần thị ngọc lý và (F) Võ văn trung KIM ANH GIA LAI
218 (M) Nguyễn đức sinh và (F) Nguyễn thị nga CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 125: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
169 (M) Nguyễn Minh Tấn và (F) Trần Diễm Hương SKYDANCE
257 (M) Nguyễn Chí Thuận và (F) Nguyễn Thị Kim Phượng T&T DANCESPORT
260 (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Trần Thị Thanh Mỹ SAGADANCE
4

124 (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 124: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
027 (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai SKYDANCE
062 (M) Cao Bá Hào và (F) Quỳnh Thị Hồng Xuyến CLB DANCESPORT QUANG HÀO
009 (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

008 (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 123: Trung Niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
015 Phan Quang Như Ngọc Dance Passion
103 Meshchenkova Ekaterina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 122: Trung Niên 1 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
248 (M) Phan Thế Đăng và (F) Mã Gia Kỳ SKYDANCE
216 (M) Trương quốc toản và (F) Huỳnh ngọc bảo châu CLB P&T Long Khánh
040 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

008 (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 121: Trung Niên 3 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
184 (M) Trần thị ngọc lý và (F) Võ văn trung KIM ANH GIA LAI
218 (M) Nguyễn đức sinh và (F) Nguyễn thị nga CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 120: Trung Niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
284 Phan Thị Việt Hoàng Sương T&T DANCESPORT
015 Phan Quang Như Ngọc Dance Passion
255 Huỳnh Anh Thư T&T DANCESPORT
4

106 Skoropishnaya Antonine Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
5

244 Lại thi thu trang Sơn Anh

Sự kiện 119: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
141 (M) Hồ thị thu và (F) Nguyễn văn tùng GOLD STAR Đà Lạt
009 (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
008 (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

021 (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
5

039 (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
6

117 (M) VÕ văn Trung và (F) Nguyễn thị phương GOLD STAR Đà Lạt

Sự kiện 118: Trung Niên 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
020 (M) Lại thi thu trang và (F) Nguyễn trung Hữu Sơn Anh
003 (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Trần Việt Hương Queen Dance
026 (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thị Thu Hằng SKYDANCE
4

118 (M) TRẦN MINH đạt và (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam
5

040 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
6

166 (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga Dance house

Sự kiện 117: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
130 (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
127 (M) Nguyễn nhật hoàng và (F) Vũ huỳnh phượng hải TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
128 (M) Phạm Tấn Thương và (F) Nguyễn Thị Bảo Châu TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 116: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
186 (M) Nguyễn văn tùng và (F) Trần thị ngọc lý KIM ANH GIA LAI
009 (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
008 (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

119 (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý TRẦN TRUNG GIA LAI

Sự kiện 115: Trung Niên 3 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
025 (M) Trần Văn Cuôn và (F) Nguyễn Thị Đông SKYDANCE
184 (M) Trần thị ngọc lý và (F) Võ văn trung KIM ANH GIA LAI
214 (M) NGÔ DO và (F) Dương thị thúy phương SAGADANCE
4

218 (M) Nguyễn đức sinh và (F) Nguyễn thị nga CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 114: Thầy Trò Thanh - Thiếu Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
130 (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
215 (M) Trương Quốc Toản và (F) Lê thị ly ly CLB P&T Long Khánh
128 (M) Phạm Tấn Thương và (F) Nguyễn Thị Bảo Châu TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

009 (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 113: Trung Niên 1 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
026 (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thị Thu Hằng SKYDANCE
076 (M) Nguyễn Văn Châu và (F) Đinh Thị Bích Ngọc CLB VŨ BÌNH HCM
040 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

166 (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga Dance house

Sự kiện 112: Trung Niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
015 Phan Quang Như Ngọc Dance Passion
284 Phan Thị Việt Hoàng Sương T&T DANCESPORT
255 Huỳnh Anh Thư T&T DANCESPORT

Sự kiện 111: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
067 Đỗ Phương Anh Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
065 Nguyễn Thị Nhã Trân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
066 Nguyễn Ngọc Cát Tường Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport

Sự kiện 110: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
281 Lê Phạm Minh Thư Clb Hà Long Lâm Đồng
280 Mai Mỹ Anh Clb Hà Long Lâm Đồng
282 Đặng Ngọc Gia Hân Clb Hà Long Lâm Đồng

Sự kiện 109: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
192 Lê Nguyễn Hải Bằng NHÂN HÀ ACADEMY
183 Trần minh thư Stardance club
054 Trần Nam Ngọc Phong Ngân dancesport

Sự kiện 108: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F5 Latin - Nhóm 1 - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
161 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm NaNa Dance Studio
178 Võ khánh ngọc ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu

Sự kiện 107: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F5 Latin - Nhóm 1 - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
157 Bùi Hà Anh NaNa Dance Studio
158 Tất An Nhiên NaNa Dance Studio
265 Phạm Hoàng Thiên An Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 106: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
208 Phạm Tuệ Minh Claire Future Star Dance Studio
273 Perucca Elisa Khanh Future Star Dance Studio

Sự kiện 105: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
098 Lê Thị Trúc Thủy Chi Meirin
213 Phạm Hà Trân Future Star Dance Studio
150 Nguyễn Nhật Lam DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ

Sự kiện 104: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
192 Lê Nguyễn Hải Bằng NHÂN HÀ ACADEMY
205 Trần Nhã Nghi Vĩnh Huy Dancesport Bình Định
182 Nguyễn hoàng phương minh Stardance club

Sự kiện 103: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
195 Nguyễn Trần Kim Quyên NHÂN HÀ ACADEMY
202 Đỗ Gia Hân NHÂN HÀ ACADEMY
196 Lê Nguyễn Bảo Anh NHÂN HÀ ACADEMY

Sự kiện 102: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
080 Nguyễn hồ hồng yến HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam
081 Trân ngô ngọc nga HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam
082 Trương ngọc ánh HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam

Sự kiện 101: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
268 Trần Ngọc Hạnh Uyên Grace Dance Academy
254 Nguyễn Thuỳ Dương T&T DANCESPORT
269 Lê Sao Khuê Grace Dance Academy

Sự kiện 100: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
197 Trần Thị Mai Phương NHÂN HÀ ACADEMY
196 Lê Nguyễn Bảo Anh NHÂN HÀ ACADEMY
202 Đỗ Gia Hân NHÂN HÀ ACADEMY

Sự kiện 99: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
282 Đặng Ngọc Gia Hân Clb Hà Long Lâm Đồng
281 Lê Phạm Minh Thư Clb Hà Long Lâm Đồng
280 Mai Mỹ Anh Clb Hà Long Lâm Đồng

Sự kiện 98: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
064 Ngô Phương Thảo Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
071 Huỳnh Yến Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
073 Dương Huỳnh Ngọc Lan Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport

Sự kiện 97: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
069 Nguyễn Thị Nhã Thy Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
074 Dương Nhật Long Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
070 Phạm Khánh Vy Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport

Sự kiện 96: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F3 Latin - Nhóm 1 - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
149 Lai Gia Linh DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
099 Nguyễn Mai Lan Chi Meirin
172 Lê Song Như NaNa Dance Studio

Sự kiện 95: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F3 Latin - Nhóm 1 - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
193 Phạm Thái Bảo Quyên NHÂN HÀ ACADEMY
194 Phạm Thị Diễm Kiều NHÂN HÀ ACADEMY
195 Nguyễn Trần Kim Quyên NHÂN HÀ ACADEMY

Sự kiện 94: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F3 Latin - Nhóm 1 - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
146 Lê Thái Hà DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
265 Phạm Hoàng Thiên An Ngôi Sao Đồng Nai
207 Nguyễn Văn Bảo Hân. Vĩnh Huy Dancesport Bình Định

Sự kiện 93: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
257 (M) Nguyễn Chí Thuận và (F) Nguyễn Thị Kim Phượng T&T DANCESPORT
003 (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Trần Việt Hương Queen Dance
260 (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Trần Thị Thanh Mỹ SAGADANCE
4

118 (M) TRẦN MINH đạt và (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam

Sự kiện 92: Trung Niên 3 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
141 (M) Hồ thị thu và (F) Nguyễn văn tùng GOLD STAR Đà Lạt
283 (M) Trần Văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thúy Hằng Clb Vũ Bình Tây Ninh
214 (M) NGÔ DO và (F) Dương thị thúy phương SAGADANCE
4

218 (M) Nguyễn đức sinh và (F) Nguyễn thị nga CLB P&T Long Khánh
5

021 (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
6

117 (M) VÕ văn Trung và (F) Nguyễn thị phương GOLD STAR Đà Lạt

Sự kiện 91: Trung Niên 2 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
003 (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Trần Việt Hương Queen Dance
027 (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai SKYDANCE
218 (M) Nguyễn đức sinh và (F) Nguyễn thị nga CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 90: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
248 (M) Phan Thế Đăng và (F) Mã Gia Kỳ SKYDANCE
125 (M) Nguyễn trương kim Vân và (F) Trần trọng khôi TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
079 (M) vũ như thành và (F) Đồng thị thúy H& T Bình Phước

Sự kiện 89: Trung Niên 3 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
184 (M) Trần thị ngọc lý và (F) Võ văn trung KIM ANH GIA LAI
031 (M) Tăng Hồng Phước và (F) Tô Thị Trang Đài TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
027 (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai SKYDANCE
4

174 (M) Huỳnh thị lệ cúc và (F) Nguyên văn cường MINH TRÍ
5

214 (M) NGÔ DO và (F) Dương thị thúy phương SAGADANCE
6

009 (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 88: Beginner Thanh Thiếu Niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
215 (M) Trương Quốc Toản và (F) Lê thị ly ly CLB P&T Long Khánh
037 (M) Bạch Vũ và (F) Hoàng Thị Phương Anh UMI Dance Center
038 (M) Huỳnh Ngọc Thứ và (F) Trần Thị Phụng UMI Dance Center

Sự kiện 87: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
020 (M) Lại thi thu trang và (F) Nguyễn trung Hữu Sơn Anh
119 (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý TRẦN TRUNG GIA LAI
021 (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

008 (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 86: Beginner Thanh Thiếu Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
118 (M) TRẦN MINH đạt và (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam
215 (M) Trương Quốc Toản và (F) Lê thị ly ly CLB P&T Long Khánh
141 (M) Hồ thị thu và (F) Nguyễn văn tùng GOLD STAR Đà Lạt
4

037 (M) Bạch Vũ và (F) Hoàng Thị Phương Anh UMI Dance Center
5

038 (M) Huỳnh Ngọc Thứ và (F) Trần Thị Phụng UMI Dance Center

Sự kiện 85: Cộng tổng tuổi 75 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
128 (M) Phạm Tấn Thương và (F) Nguyễn Thị Bảo Châu TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
009 (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
061 (M) Cao Bá Hào và (F) Lê Thảo Vân CLB DANCESPORT QUANG HÀO

Sự kiện 84: Trung Niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
026 (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thị Thu Hằng SKYDANCE
040 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
216 (M) Trương quốc toản và (F) Huỳnh ngọc bảo châu CLB P&T Long Khánh
4

076 (M) Nguyễn Văn Châu và (F) Đinh Thị Bích Ngọc CLB VŨ BÌNH HCM
5

166 (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga Dance house

Sự kiện 83: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
161 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm NaNa Dance Studio
099 Nguyễn Mai Lan Chi Meirin

Sự kiện 82: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
279 Nguyễn Hà Song Anh Clb Hà Long Lâm Đồng
269 Lê Sao Khuê Grace Dance Academy
172 Lê Song Như NaNa Dance Studio

Sự kiện 81: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
277 Phạm Khắc Anh Khôi Lion Team
272 Trần Phạm Khánh My Future Star Dance Studio
274 Hoàng Lam Anh Future Star Dance Studio

Sự kiện 80: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
064 Ngô Phương Thảo Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
065 Nguyễn Thị Nhã Trân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
066 Nguyễn Ngọc Cát Tường Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport

Sự kiện 79: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
069 Nguyễn Thị Nhã Thy Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
070 Phạm Khánh Vy Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
071 Huỳnh Yến Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport

Sự kiện 78: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 01 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
048 Nguyễn Mẫn Tú My Phong Ngân dancesport
197 Trần Thị Mai Phương NHÂN HÀ ACADEMY
207 Nguyễn Văn Bảo Hân. Vĩnh Huy Dancesport Bình Định

Sự kiện 77: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
098 Lê Thị Trúc Thủy Chi Meirin
148 Nguyễn Hoàng Ái Vân DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
265 Phạm Hoàng Thiên An Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 76: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
103 Meshchenkova Ekaterina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
106 Skoropishnaya Antonine Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
105 Ivan nova Irina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 75: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F4 Latin - Nhóm 1 - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
101 Dilators Ariana Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
095 Chernykh Polina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
104 Iuzhakova Valeria Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 74: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
094 Ivanovo Darina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
093 Afanaseva Vasilisa Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
092 Afanaseva Varvara Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 73: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
192 Lê Nguyễn Hải Bằng NHÂN HÀ ACADEMY
006 Nguyễn hoài An HOÀNG XUYẾN LONG AN
075 Phạm Quỳnh Anh HOÀNG XUYẾN LONG AN

Sự kiện 72: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
113 Kononova Alisa Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
105 Ivan nova Irina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
101 Dilators Ariana Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 71: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
095 Chernykh Polina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
094 Ivanovo Darina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
181 Vũ nguyễn minh trúc ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu

Sự kiện 70: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
090 Ivannova Vera Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
089 Gotcha kiva Elizaveta Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
091 Bikchurina Mia Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 69: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 2 - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
086 Iatsishina Valeriia Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
088 Konova Alina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
087 Dedovets Eva Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 68: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 1 - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
056 phan ngọc thiên kim Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long
055 Trần ngọc vy Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long
057 nguyễn bùi thái lộc Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long

Sự kiện 67: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
268 Trần Ngọc Hạnh Uyên Grace Dance Academy
274 Hoàng Lam Anh Future Star Dance Studio

Sự kiện 66: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
275 Trần Gia Đạt Lion Team
276 Fordham Tú Jolie Lion Team
213 Phạm Hà Trân Future Star Dance Studio

Sự kiện 65: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
151 Trần Gia Bảo DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
099 Nguyễn Mai Lan Chi Meirin
212 Phạm Hà Châu Future Star Dance Studio

Sự kiện 64: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
065 Nguyễn Thị Nhã Trân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
067 Đỗ Phương Anh Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
068 Huỳnh Ngân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
118 (M) TRẦN MINH đạt và (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam

Sự kiện 63: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
147 Trần Anh Mai An DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
204 Trần Đĩnh Khôi Vĩnh Huy Dancesport Bình Định
195 Nguyễn Trần Kim Quyên NHÂN HÀ ACADEMY

Sự kiện 62: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
093 Afanaseva Vasilisa Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
086 Iatsishina Valeriia Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
088 Konova Alina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 61: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
208 Phạm Tuệ Minh Claire Future Star Dance Studio
181 Vũ nguyễn minh trúc ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu

Sự kiện 60: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
068 Huỳnh Ngân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
066 Nguyễn Ngọc Cát Tường Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
074 Dương Nhật Long Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport

Sự kiện 59: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
070 Phạm Khánh Vy Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
073 Dương Huỳnh Ngọc Lan Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
071 Huỳnh Yến Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport

Sự kiện 58: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
192 Lê Nguyễn Hải Bằng NHÂN HÀ ACADEMY
006 Nguyễn hoài An HOÀNG XUYẾN LONG AN
075 Phạm Quỳnh Anh HOÀNG XUYẾN LONG AN

Sự kiện 57: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
056 phan ngọc thiên kim Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long
055 Trần ngọc vy Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long
057 nguyễn bùi thái lộc Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long

Sự kiện 56: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
036 Phan ngọc Thiên Kim Clb Thọ Phượng TT hoạt dong Thanh Thiếu Niên Vĩnh Long
035 Trần Ngọc Vy Clb Thọ Phượng TT hoạt dong Thanh Thiếu Niên Vĩnh Long
181 Vũ nguyễn minh trúc ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu

Sự kiện 55: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
150 Nguyễn Nhật Lam DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
104 Iuzhakova Valeria Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
105 Ivan nova Irina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 54: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
148 Nguyễn Hoàng Ái Vân DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
268 Trần Ngọc Hạnh Uyên Grace Dance Academy
101 Dilators Ariana Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 53: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
086 Iatsishina Valeriia Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
087 Dedovets Eva Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
088 Konova Alina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 52: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
093 Afanaseva Vasilisa Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
094 Ivanovo Darina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
092 Afanaseva Varvara Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 51: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
089 Gotcha kiva Elizaveta Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
090 Ivannova Vera Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
091 Bikchurina Mia Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 50: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
269 Lê Sao Khuê Grace Dance Academy
272 Trần Phạm Khánh My Future Star Dance Studio
273 Perucca Elisa Khanh Future Star Dance Studio

Sự kiện 49: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
149 Lai Gia Linh DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
254 Nguyễn Thuỳ Dương T&T DANCESPORT
172 Lê Song Như NaNa Dance Studio

Sự kiện 48: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
202 Đỗ Gia Hân NHÂN HÀ ACADEMY
197 Trần Thị Mai Phương NHÂN HÀ ACADEMY
196 Lê Nguyễn Bảo Anh NHÂN HÀ ACADEMY

Sự kiện 47: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
146 Lê Thái Hà DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
206 Nguyễn Văn Bảo Ngân Vĩnh Huy Dancesport Bình Định
049 Nguyễn Ngọc Thơ Phong Ngân dancesport

Sự kiện 46: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
178 Võ khánh ngọc ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu
006 Nguyễn hoài An HOÀNG XUYẾN LONG AN
075 Phạm Quỳnh Anh HOÀNG XUYẾN LONG AN

Sự kiện 45: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
103 Meshchenkova Ekaterina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
147 Trần Anh Mai An DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ
105 Ivan nova Irina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 44: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
093 Afanaseva Vasilisa Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
086 Iatsishina Valeriia Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
088 Konova Alina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 43: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
101 Dilators Ariana Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
095 Chernykh Polina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa
094 Ivanovo Darina Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa

Sự kiện 42: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
036 Phan ngọc Thiên Kim Clb Thọ Phượng TT hoạt dong Thanh Thiếu Niên Vĩnh Long
035 Trần Ngọc Vy Clb Thọ Phượng TT hoạt dong Thanh Thiếu Niên Vĩnh Long
181 Vũ nguyễn minh trúc ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu

Sự kiện 41: Ladies Thanh Niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
165 (M) Ngô Lê Bảo Châu và (F) Đỗ Phương Anh NaNa Dance Studio
271 (M) Phạm Hà Trân và (F) Phạm Hà Châu Future Star Dance Studio

Sự kiện 40: Beginner Trung Niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
119 (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý TRẦN TRUNG GIA LAI
076 (M) Nguyễn Văn Châu và (F) Đinh Thị Bích Ngọc CLB VŨ BÌNH HCM
037 (M) Bạch Vũ và (F) Hoàng Thị Phương Anh UMI Dance Center
4

046 (M) Lê Văn Hùng và (F) Phạm Vũ Ngọc Lê Phong Ngân dancesport
5

038 (M) Huỳnh Ngọc Thứ và (F) Trần Thị Phụng UMI Dance Center

Sự kiện 39: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
186 (M) Nguyễn văn tùng và (F) Trần thị ngọc lý KIM ANH GIA LAI
008 (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
009 (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

119 (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý TRẦN TRUNG GIA LAI

Sự kiện 38: Beginner Thanh Thiếu Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
215 (M) Trương Quốc Toản và (F) Lê thị ly ly CLB P&T Long Khánh
038 (M) Huỳnh Ngọc Thứ và (F) Trần Thị Phụng UMI Dance Center
037 (M) Bạch Vũ và (F) Hoàng Thị Phương Anh UMI Dance Center

Sự kiện 37: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
169 (M) Nguyễn Minh Tấn và (F) Trần Diễm Hương SKYDANCE
125 (M) Nguyễn trương kim Vân và (F) Trần trọng khôi TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
020 (M) Lại thi thu trang và (F) Nguyễn trung Hữu Sơn Anh

Sự kiện 36: Beginner Trung Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
119 (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý TRẦN TRUNG GIA LAI
046 (M) Lê Văn Hùng và (F) Phạm Vũ Ngọc Lê Phong Ngân dancesport
038 (M) Huỳnh Ngọc Thứ và (F) Trần Thị Phụng UMI Dance Center
4

118 (M) TRẦN MINH đạt và (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam
5

218 (M) Nguyễn đức sinh và (F) Nguyễn thị nga CLB P&T Long Khánh
6

037 (M) Bạch Vũ và (F) Hoàng Thị Phương Anh UMI Dance Center
7

076 (M) Nguyễn Văn Châu và (F) Đinh Thị Bích Ngọc CLB VŨ BÌNH HCM
8

117 (M) VÕ văn Trung và (F) Nguyễn thị phương GOLD STAR Đà Lạt

Sự kiện 35: Beginner Trung Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
076 (M) Nguyễn Văn Châu và (F) Đinh Thị Bích Ngọc CLB VŨ BÌNH HCM
128 (M) Phạm Tấn Thương và (F) Nguyễn Thị Bảo Châu TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
119 (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý TRẦN TRUNG GIA LAI
4

218 (M) Nguyễn đức sinh và (F) Nguyễn thị nga CLB P&T Long Khánh
5

046 (M) Lê Văn Hùng và (F) Phạm Vũ Ngọc Lê Phong Ngân dancesport
6

037 (M) Bạch Vũ và (F) Hoàng Thị Phương Anh UMI Dance Center
7

038 (M) Huỳnh Ngọc Thứ và (F) Trần Thị Phụng UMI Dance Center
8

117 (M) VÕ văn Trung và (F) Nguyễn thị phương GOLD STAR Đà Lạt

Sự kiện 34: Cao Niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
186 (M) Nguyễn văn tùng và (F) Trần thị ngọc lý KIM ANH GIA LAI
009 (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
008 (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

031 (M) Tăng Hồng Phước và (F) Tô Thị Trang Đài TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 33: Trung Niên 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
257 (M) Nguyễn Chí Thuận và (F) Nguyễn Thị Kim Phượng T&T DANCESPORT
012 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân dancesport
003 (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Trần Việt Hương Queen Dance
4

174 (M) Huỳnh thị lệ cúc và (F) Nguyên văn cường MINH TRÍ
5

166 (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga Dance house

Sự kiện 32: Trung Niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
020 (M) Lại thi thu trang và (F) Nguyễn trung Hữu Sơn Anh
003 (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Trần Việt Hương Queen Dance
257 (M) Nguyễn Chí Thuận và (F) Nguyễn Thị Kim Phượng T&T DANCESPORT
4

174 (M) Huỳnh thị lệ cúc và (F) Nguyên văn cường MINH TRÍ
5

166 (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga Dance house

Sự kiện 31: Cao Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
008 (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
141 (M) Hồ thị thu và (F) Nguyễn văn tùng GOLD STAR Đà Lạt
283 (M) Trần Văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thúy Hằng Clb Vũ Bình Tây Ninh
4

217 (M) Phan tùng và (F) Lê ngọc điệp CLB P&T Long Khánh
5

039 (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 30: Trung Niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
257 (M) Nguyễn Chí Thuận và (F) Nguyễn Thị Kim Phượng T&T DANCESPORT
003 (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Trần Việt Hương Queen Dance
128 (M) Phạm Tấn Thương và (F) Nguyễn Thị Bảo Châu TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
4

174 (M) Huỳnh thị lệ cúc và (F) Nguyên văn cường MINH TRÍ
5

166 (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga Dance house

Sự kiện 29: Cao Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
186 (M) Nguyễn văn tùng và (F) Trần thị ngọc lý KIM ANH GIA LAI
008 (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
217 (M) Phan tùng và (F) Lê ngọc điệp CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 27: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch Trung Niên - Hạng F1 Standard - Nhóm 2 - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
188 (M) Nguyễn Văn long và (F) Dương thị ngọc Ánh TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
008 (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
021 (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 26: Vô Địch - Hạng E7 Nghệ Thuật - WZ (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
184 (M) Trần thị ngọc lý và (F) Võ văn trung KIM ANH GIA LAI
079 (M) vũ như thành và (F) Đồng thị thúy H& T Bình Phước
136 (M) TRẦN THANH QUANG và (F) Trương Hồng Nhung THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI

Sự kiện 25: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng EO1 Standard - Nhóm 1 - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
188 (M) Nguyễn Văn long và (F) Dương thị ngọc Ánh TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
174 (M) Huỳnh thị lệ cúc và (F) Nguyên văn cường MINH TRÍ
127 (M) Nguyễn nhật hoàng và (F) Vũ huỳnh phượng hải TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 24: Vô Địch - Hạng E5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
283 (M) Trần Văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thúy Hằng Clb Vũ Bình Tây Ninh
221 (M) Trương quốc toản và (F) Trần thị loan CLB P&T Long Khánh
119 (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý TRẦN TRUNG GIA LAI
4

059 (M) nguyễn trọng chinh và (F) võ thị hải ninh Clb Lê Viễn

Sự kiện 23: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng E1 Standard - Nhóm 1 - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
008 (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
039 (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
021 (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 22: Vô Địch - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
184 (M) Trần thị ngọc lý và (F) Võ văn trung KIM ANH GIA LAI
283 (M) Trần Văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thúy Hằng Clb Vũ Bình Tây Ninh
221 (M) Trương quốc toản và (F) Trần thị loan CLB P&T Long Khánh
4

136 (M) TRẦN THANH QUANG và (F) Trương Hồng Nhung THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI

Sự kiện 21: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng E2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
039 (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
008 (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
021 (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 20: Vô Địch - Hạng E3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
283 (M) Trần Văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thúy Hằng Clb Vũ Bình Tây Ninh
216 (M) Trương quốc toản và (F) Huỳnh ngọc bảo châu CLB P&T Long Khánh
184 (M) Trần thị ngọc lý và (F) Võ văn trung KIM ANH GIA LAI

Sự kiện 19: Vô Địch - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
283 (M) Trần Văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thúy Hằng Clb Vũ Bình Tây Ninh
119 (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý TRẦN TRUNG GIA LAI
219 (M) Vũ phương khanh và (F) Nguyễn thị thái phương CLB P&T Long Khánh
4

222 (M) Phan hùng và (F) Lê ngọc điệp CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 18: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
124 (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
127 (M) Nguyễn nhật hoàng và (F) Vũ huỳnh phượng hải TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 17: Vô Địch Hạng Phong Trào - Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
021 (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
009 (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
118 (M) TRẦN MINH đạt và (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam

Sự kiện 16: Trung Niên 3 - Hạng D2 Nghệ Thuật - CC, RB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
119 (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý TRẦN TRUNG GIA LAI
136 (M) TRẦN THANH QUANG và (F) Trương Hồng Nhung THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI

Sự kiện 15: Trung Niên 3 - Hạng E5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
263 (M) Trương Quốc Toản và (F) Trần Thị Loan CLB P&T Long Khánh
119 (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý TRẦN TRUNG GIA LAI
264 (M) Vũ Phương Khanh và (F) Nguyễn Thị Thái Phương CLB P&T Long Khánh
4

059 (M) nguyễn trọng chinh và (F) võ thị hải ninh Clb Lê Viễn

Sự kiện 13: Trung Niên 3 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
119 (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý TRẦN TRUNG GIA LAI
263 (M) Trương Quốc Toản và (F) Trần Thị Loan CLB P&T Long Khánh
041 (M) Vũ như thành và (F) Lê thị Vân H& T Bình Phước

Sự kiện 12: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 2 - Hạng D1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
009 (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
008 (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
124 (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 11: Trung Niên 2 - Hạng D1 Nghệ Thuật - BT, TG (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
221 (M) Trương quốc toản và (F) Trần thị loan CLB P&T Long Khánh
263 (M) Trương Quốc Toản và (F) Trần Thị Loan CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 10: Trung Niên 2 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
219 (M) Vũ phương khanh và (F) Nguyễn thị thái phương CLB P&T Long Khánh
264 (M) Vũ Phương Khanh và (F) Nguyễn Thị Thái Phương CLB P&T Long Khánh
136 (M) TRẦN THANH QUANG và (F) Trương Hồng Nhung THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI

Sự kiện 9: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng D2 Nghệ Thuật - CC, RB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
222 (M) Phan hùng và (F) Lê ngọc điệp CLB P&T Long Khánh
262 (M) Phan Hùng và (F) Lê Ngọc Điệp CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 8: Trung Niên 2 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
219 (M) Vũ phương khanh và (F) Nguyễn thị thái phương CLB P&T Long Khánh
119 (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý TRẦN TRUNG GIA LAI
136 (M) TRẦN THANH QUANG và (F) Trương Hồng Nhung THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI

Sự kiện 7: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
127 (M) Nguyễn nhật hoàng và (F) Vũ huỳnh phượng hải TÀI PHƯỢNG DANCESPORT

Sự kiện 6: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 3 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
009 (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
008 (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân TÀI PHƯỢNG DANCESPORT
174 (M) Huỳnh thị lệ cúc và (F) Nguyên văn cường MINH TRÍ

Sự kiện 5: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 2 - Hạng E7 Nghệ Thuật - Nhóm 1 - WZ (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
079 (M) vũ như thành và (F) Đồng thị thúy H& T Bình Phước
136 (M) TRẦN THANH QUANG và (F) Trương Hồng Nhung THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI

Sự kiện 4: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
221 (M) Trương quốc toản và (F) Trần thị loan CLB P&T Long Khánh
264 (M) Vũ Phương Khanh và (F) Nguyễn Thị Thái Phương CLB P&T Long Khánh
059 (M) nguyễn trọng chinh và (F) võ thị hải ninh Clb Lê Viễn
4

041 (M) Vũ như thành và (F) Lê thị Vân H& T Bình Phước
5

136 (M) TRẦN THANH QUANG và (F) Trương Hồng Nhung THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI

Sự kiện 3: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E1 Nghệ Thuật - CC (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
043 (M) vũ như thành và (F) phan thị thu hương H& T Bình Phước
222 (M) Phan hùng và (F) Lê ngọc điệp CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 2: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
221 (M) Trương quốc toản và (F) Trần thị loan CLB P&T Long Khánh
184 (M) Trần thị ngọc lý và (F) Võ văn trung KIM ANH GIA LAI

Sự kiện 1: Vô Địch Hạng Phong Trào - Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E4 Nghệ Thuật - Nhóm 1 - BT (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
041 (M) Vũ như thành và (F) Lê thị Vân H& T Bình Phước
059 (M) nguyễn trọng chinh và (F) võ thị hải ninh Clb Lê Viễn
136 (M) TRẦN THANH QUANG và (F) Trương Hồng Nhung THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI