KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 337: Thanh Niên - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
034 | LÊ Kiều Thúy Vy | Queen Dance |
![]() |
142 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center |
![]() |
183 | Trần minh thư | Stardance club |
Sự kiện 336: Trung Niên 1 - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
139 | (M) Tăng Cẩm Huy và (F) Lê Hiệp Hòa | AMATA DANCESPORT |
![]() |
001 | (M) Lê Văn Ảnh và (F) Nguyễn Thị Thúy Hằng | Queen Dance |
![]() |
023 | (M) Trương thanh hoàng và (F) huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 335: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
140 | (M) Nguyễn Phú Vinh và (F) Phạm Thị Tố Liên | AMATA DANCESPORT |
![]() |
084 | (M) Nguyễn văn long và (F) Đinh kim thoa | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
023 | (M) Trương thanh hoàng và (F) huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 039 | (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 334: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
140 | (M) Nguyễn Phú Vinh và (F) Phạm Thị Tố Liên | AMATA DANCESPORT |
![]() |
039 | (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
021 | (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 333: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
140 | (M) Nguyễn Phú Vinh và (F) Phạm Thị Tố Liên | AMATA DANCESPORT |
![]() |
023 | (M) Trương thanh hoàng và (F) huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
084 | (M) Nguyễn văn long và (F) Đinh kim thoa | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 039 | (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 332: Vô Địch Trung Niên - Hạng C1 Standard - Q, T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
191 | (M) Cao hoàng ba và (F) Phạm Thị mai hương | SAGADANCE |
![]() |
045 | (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
023 | (M) Trương thanh hoàng và (F) huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 331: Thanh Niên - Hạng F5 Standard - VW (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
224 | phùng mai thuỳ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
223 | trần vân khanh | SAGADANCE |
![]() |
085 | PHƯƠNG TƯỜNG VI | PHOENIX DIAMOND CENTER |
Sự kiện 330: Thanh Niên - Hạng E5 Standard - VW (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
138 | (M) Lê Minh Trọng và (F) Nguyễn Thiên An | AMATA DANCESPORT |
![]() |
126 | (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 329: Thanh Niên - Hạng C1 Standard - Q, T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
139 | (M) Tăng Cẩm Huy và (F) Lê Hiệp Hòa | AMATA DANCESPORT |
![]() |
045 | (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
126 | (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 328: Vô Địch - Hạng EO5 Standard - VW (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
138 | (M) Lê Minh Trọng và (F) Nguyễn Thiên An | AMATA DANCESPORT |
![]() |
126 | (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 327: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E5 Standard - VW (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
140 | (M) Nguyễn Phú Vinh và (F) Phạm Thị Tố Liên | AMATA DANCESPORT |
![]() |
023 | (M) Trương thanh hoàng và (F) huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 326: Trung Niên 1 - Hạng C1 Standard - Q, T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
139 | (M) Tăng Cẩm Huy và (F) Lê Hiệp Hòa | AMATA DANCESPORT |
![]() |
191 | (M) Cao hoàng ba và (F) Phạm Thị mai hương | SAGADANCE |
![]() |
126 | (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 325: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
084 | (M) Nguyễn văn long và (F) Đinh kim thoa | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
022 | (M) nguyễn hữu liền và (F) nguyễn thị ngọc thi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 324: Trung Niên 1 - Hạng D3 Standard - F, T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
191 | (M) Cao hoàng ba và (F) Phạm Thị mai hương | SAGADANCE |
![]() |
045 | (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
126 | (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 323: Trung Niên 1 - Hạng D4 Standard - F, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
191 | (M) Cao hoàng ba và (F) Phạm Thị mai hương | SAGADANCE |
![]() |
045 | (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
126 | (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 044 | (M) ĐOÀN MINH Quang và (F) Lê mỹ dung | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 322: Vô Địch - Hạng EO1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
138 | (M) Lê Minh Trọng và (F) Nguyễn Thiên An | AMATA DANCESPORT |
![]() |
191 | (M) Cao hoàng ba và (F) Phạm Thị mai hương | SAGADANCE |
![]() |
045 | (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 321: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
022 | (M) nguyễn hữu liền và (F) nguyễn thị ngọc thi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
127 | (M) Nguyễn nhật hoàng và (F) Vũ huỳnh phượng hải | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 320: Thanh Niên - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
138 | (M) Lê Minh Trọng và (F) Nguyễn Thiên An | AMATA DANCESPORT |
![]() |
126 | (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 319: Trung Niên 1 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
191 | (M) Cao hoàng ba và (F) Phạm Thị mai hương | SAGADANCE |
![]() |
004 | (M) Đinh Quang Hiền và (F) Lê Thị Kim Ngân | Queen Dance |
![]() |
040 | (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 045 | (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 318: Thanh Niên - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
224 | phùng mai thuỳ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
223 | trần vân khanh | SAGADANCE |
![]() |
085 | PHƯƠNG TƯỜNG VI | PHOENIX DIAMOND CENTER |
Sự kiện 317: Thầy Trò Thanh - Thiếu Niên - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
063 | (M) Cao Bá Hào và (F) Võ Thị Phong Lan | CLB DANCESPORT QUANG HÀO |
![]() |
127 | (M) Nguyễn nhật hoàng và (F) Vũ huỳnh phượng hải | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
008 | (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 021 | (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 316: Trước Thanh Niên - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
253 | Lê Phương Anh | T&T DANCESPORT |
![]() |
238 | Nguyễn Lữ Như Ngọc | Lion Team |
![]() |
098 | Lê Thị Trúc Thủy | Chi Meirin |
Sự kiện 315: Thanh Niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
034 | LÊ Kiều Thúy Vy | Queen Dance |
![]() |
142 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center |
![]() |
085 | PHƯƠNG TƯỜNG VI | PHOENIX DIAMOND CENTER |
Sự kiện 314: Trước Thanh Niên - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
164 | Nguyễn Uyên Nghi | NaNa Dance Studio |
![]() |
163 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | NaNa Dance Studio |
Sự kiện 313: Thanh Niên - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
250 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center |
![]() |
137 | Nguyễn Thiên An | AMATA DANCESPORT |
![]() |
100 | Lê Hải Âu | Chi Meirin |
Sự kiện 312: Trước Thanh Niên - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
164 | Nguyễn Uyên Nghi | NaNa Dance Studio |
![]() |
163 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | NaNa Dance Studio |
![]() |
098 | Lê Thị Trúc Thủy | Chi Meirin |
Sự kiện 311: Trước Thanh Niên - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
250 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center |
![]() |
164 | Nguyễn Uyên Nghi | NaNa Dance Studio |
![]() |
100 | Lê Hải Âu | Chi Meirin |
Sự kiện 310: Trước Thanh Niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
164 | Nguyễn Uyên Nghi | NaNa Dance Studio |
![]() |
100 | Lê Hải Âu | Chi Meirin |
![]() |
205 | Trần Nhã Nghi | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
Sự kiện 309: Trước Thanh Niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
164 | Nguyễn Uyên Nghi | NaNa Dance Studio |
![]() |
098 | Lê Thị Trúc Thủy | Chi Meirin |
![]() |
080 | Nguyễn hồ hồng yến | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam |
Sự kiện 308: Trước Thanh Niên - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
032 | NGÔ KHÁNH LINH | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
![]() |
142 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center |
![]() |
182 | Nguyễn hoàng phương minh | Stardance club |
Sự kiện 307: Thiếu Niên 2 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
032 | NGÔ KHÁNH LINH | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
![]() |
183 | Trần minh thư | Stardance club |
Sự kiện 306: Trung Niên 1 - Hạng F5 Standard - VW (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
085 | PHƯƠNG TƯỜNG VI | PHOENIX DIAMOND CENTER |
![]() |
224 | phùng mai thuỳ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 305: Trung Niên 1 - Hạng E5 Standard - VW (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
002 | (M) Nguyễn Duy Khoa và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | Queen Dance |
![]() |
126 | (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 304: Trung Niên 1 - Hạng E4 Standard - F (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
002 | (M) Nguyễn Duy Khoa và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | Queen Dance |
![]() |
040 | (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
044 | (M) ĐOÀN MINH Quang và (F) Lê mỹ dung | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 303: Trung Niên 1 - Hạng E3 Standard - Q (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
002 | (M) Nguyễn Duy Khoa và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | Queen Dance |
![]() |
261 | (M) Văn mai thùy và (F) Phan tấn tài | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 302: Vô Địch - Hạng EO2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
138 | (M) Lê Minh Trọng và (F) Nguyễn Thiên An | AMATA DANCESPORT |
![]() |
126 | (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
045 | (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 301: Trung Niên 1 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
002 | (M) Nguyễn Duy Khoa và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | Queen Dance |
![]() |
084 | (M) Nguyễn văn long và (F) Đinh kim thoa | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
040 | (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 300: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
063 | (M) Cao Bá Hào và (F) Võ Thị Phong Lan | CLB DANCESPORT QUANG HÀO |
![]() |
007 | (M) Huỳnh Văn Hoàng và (F) Tô Tư Phụng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
039 | (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 299: Trung Niên 1 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
224 | phùng mai thuỳ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
085 | PHƯƠNG TƯỜNG VI | PHOENIX DIAMOND CENTER |
Sự kiện 298: Trung Niên 1 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
002 | (M) Nguyễn Duy Khoa và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | Queen Dance |
![]() |
004 | (M) Đinh Quang Hiền và (F) Lê Thị Kim Ngân | Queen Dance |
![]() |
040 | (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 297: Thiếu Niên 1 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
032 | NGÔ KHÁNH LINH | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
![]() |
182 | Nguyễn hoàng phương minh | Stardance club |
Sự kiện 296: Thiếu Nhi 2 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
033 | ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
![]() |
150 | Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
Sự kiện 295: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
039 | (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
007 | (M) Huỳnh Văn Hoàng và (F) Tô Tư Phụng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 294: Trung Niên 2 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
004 | (M) Đinh Quang Hiền và (F) Lê Thị Kim Ngân | Queen Dance |
![]() |
084 | (M) Nguyễn văn long và (F) Đinh kim thoa | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
022 | (M) nguyễn hữu liền và (F) nguyễn thị ngọc thi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 293: Thiếu Nhi 2 - Hạng FB Standard - F, Q, T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
033 | ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
![]() |
150 | Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
Sự kiện 292: Trung Niên 2 - Hạng E4 Standard - F (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
001 | (M) Lê Văn Ảnh và (F) Nguyễn Thị Thúy Hằng | Queen Dance |
![]() |
023 | (M) Trương thanh hoàng và (F) huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
044 | (M) ĐOÀN MINH Quang và (F) Lê mỹ dung | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 291: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
039 | (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
007 | (M) Huỳnh Văn Hoàng và (F) Tô Tư Phụng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 290: Trung Niên 2 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
001 | (M) Lê Văn Ảnh và (F) Nguyễn Thị Thúy Hằng | Queen Dance |
![]() |
084 | (M) Nguyễn văn long và (F) Đinh kim thoa | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
022 | (M) nguyễn hữu liền và (F) nguyễn thị ngọc thi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 289: Cộng tổng tuổi 75 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
040 | (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
188 | (M) Nguyễn Văn long và (F) Dương thị ngọc Ánh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 288: Trung Niên 2 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
004 | (M) Đinh Quang Hiền và (F) Lê Thị Kim Ngân | Queen Dance |
![]() |
001 | (M) Lê Văn Ảnh và (F) Nguyễn Thị Thúy Hằng | Queen Dance |
![]() |
022 | (M) nguyễn hữu liền và (F) nguyễn thị ngọc thi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 044 | (M) ĐOÀN MINH Quang và (F) Lê mỹ dung | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
5 | 021 | (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
6 | 008 | (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
7 | 174 | (M) Huỳnh thị lệ cúc và (F) Nguyên văn cường | MINH TRÍ |
Sự kiện 287: Thiếu Niên 2 - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
032 | NGÔ KHÁNH LINH | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
![]() |
182 | Nguyễn hoàng phương minh | Stardance club |
![]() |
135 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 286: Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
033 | ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
![]() |
149 | Lai Gia Linh | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
Sự kiện 285: Thiếu Niên 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
182 | Nguyễn hoàng phương minh | Stardance club |
![]() |
135 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 284: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
149 | Lai Gia Linh | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
266 | Trần Hà Linh Chi | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 283: Thiếu Niên 2 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
182 | Nguyễn hoàng phương minh | Stardance club |
![]() |
135 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 282: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
033 | ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
![]() |
266 | Trần Hà Linh Chi | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 281: Thiếu Niên 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
270 | Nguyễn Đình Khôi | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
135 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT |
![]() |
100 | Lê Hải Âu | Chi Meirin |
4 | 108 | Chakur Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 280: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
140 | (M) Nguyễn Phú Vinh và (F) Phạm Thị Tố Liên | AMATA DANCESPORT |
![]() |
022 | (M) nguyễn hữu liền và (F) nguyễn thị ngọc thi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
084 | (M) Nguyễn văn long và (F) Đinh kim thoa | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 279: Trung Niên 3 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
039 | (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
007 | (M) Huỳnh Văn Hoàng và (F) Tô Tư Phụng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 278: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
140 | (M) Nguyễn Phú Vinh và (F) Phạm Thị Tố Liên | AMATA DANCESPORT |
![]() |
022 | (M) nguyễn hữu liền và (F) nguyễn thị ngọc thi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
084 | (M) Nguyễn văn long và (F) Đinh kim thoa | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 277: Trung Niên 3 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
039 | (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
007 | (M) Huỳnh Văn Hoàng và (F) Tô Tư Phụng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 276: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
140 | (M) Nguyễn Phú Vinh và (F) Phạm Thị Tố Liên | AMATA DANCESPORT |
![]() |
022 | (M) nguyễn hữu liền và (F) nguyễn thị ngọc thi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
127 | (M) Nguyễn nhật hoàng và (F) Vũ huỳnh phượng hải | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 274: Thiếu Niên 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
145 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center |
![]() |
182 | Nguyễn hoàng phương minh | Stardance club |
![]() |
113 | Kononova Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
4 | 183 | Trần minh thư | Stardance club |
Sự kiện 273: Thiếu Niên 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
270 | Nguyễn Đình Khôi | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
135 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT |
![]() |
144 | Trịnh Thảo Nguyên | HK Dance Center |
4 | 115 | Nguyễn Đỗ Anh Sa | Chi Meirin |
Sự kiện 272: Trước Thanh Niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
164 | Nguyễn Uyên Nghi | NaNa Dance Studio |
![]() |
163 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | NaNa Dance Studio |
![]() |
080 | Nguyễn hồ hồng yến | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam |
4 | 238 | Nguyễn Lữ Như Ngọc | Lion Team |
Sự kiện 271: Thiếu Niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
180 | Nguyễn ngọc khánh thi | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
![]() |
253 | Lê Phương Anh | T&T DANCESPORT |
![]() |
099 | Nguyễn Mai Lan | Chi Meirin |
4 | 183 | Trần minh thư | Stardance club |
Sự kiện 270: Thiếu Niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
256 | (M) Bùi Thanh Phước và (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền | T&T DANCESPORT |
![]() |
228 | (M) Trần Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang | Lion Team |
![]() |
259 | (M) Nguyễn duy khôi và (F) Nguyễn hoài an | HOÀNG XUYẾN LONG AN |
Sự kiện 269: Trước Thanh Niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
014 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương |
![]() |
135 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT |
![]() |
115 | Nguyễn Đỗ Anh Sa | Chi Meirin |
Sự kiện 268: Thiếu Niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
144 | Trịnh Thảo Nguyên | HK Dance Center |
![]() |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 267: Thầy Trò Trung Niên - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
022 | (M) nguyễn hữu liền và (F) nguyễn thị ngọc thi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 266: Cao Niên - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
084 | (M) Nguyễn văn long và (F) Đinh kim thoa | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
039 | (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 265: Cao Niên - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
084 | (M) Nguyễn văn long và (F) Đinh kim thoa | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
039 | (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 264: Beginner Trung Niên - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
127 | (M) Nguyễn nhật hoàng và (F) Vũ huỳnh phượng hải | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
188 | (M) Nguyễn Văn long và (F) Dương thị ngọc Ánh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
021 | (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 263: Cao Niên - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
008 | (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
063 | (M) Cao Bá Hào và (F) Võ Thị Phong Lan | CLB DANCESPORT QUANG HÀO |
![]() |
039 | (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 262: Thiếu Niên 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
180 | Nguyễn ngọc khánh thi | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
![]() |
098 | Lê Thị Trúc Thủy | Chi Meirin |
![]() |
183 | Trần minh thư | Stardance club |
Sự kiện 261: Thiếu Niên 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio |
![]() |
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art |
![]() |
205 | Trần Nhã Nghi | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
Sự kiện 260: Thiếu Niên 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
180 | Nguyễn ngọc khánh thi | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
![]() |
253 | Lê Phương Anh | T&T DANCESPORT |
![]() |
238 | Nguyễn Lữ Như Ngọc | Lion Team |
Sự kiện 259: Thiếu Niên 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
162 | Hoàng Lý Thanh Thư | NaNa Dance Studio |
![]() |
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art |
Sự kiện 258: Thiếu Niên 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
253 | Lê Phương Anh | T&T DANCESPORT |
![]() |
270 | Nguyễn Đình Khôi | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
113 | Kononova Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 257: Thiếu Niên 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio |
![]() |
253 | Lê Phương Anh | T&T DANCESPORT |
![]() |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
4 | 144 | Trịnh Thảo Nguyên | HK Dance Center |
5 | 112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
6 | 108 | Chakur Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
7 | 212 | Phạm Hà Châu | Future Star Dance Studio |
8 | 151 | Trần Gia Bảo | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
Sự kiện 256: Thiếu Niên 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
144 | Trịnh Thảo Nguyên | HK Dance Center |
![]() |
098 | Lê Thị Trúc Thủy | Chi Meirin |
![]() |
113 | Kononova Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 255: Thiếu Niên 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
144 | Trịnh Thảo Nguyên | HK Dance Center |
![]() |
162 | Hoàng Lý Thanh Thư | NaNa Dance Studio |
![]() |
112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
4 | 050 | Lê Ngọc Hương Thảo | Phong Ngân dancesport |
5 | 151 | Trần Gia Bảo | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
Sự kiện 254: Thiếu Niên 2 - Hạng D2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
228 | (M) Trần Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang | Lion Team |
![]() |
259 | (M) Nguyễn duy khôi và (F) Nguyễn hoài an | HOÀNG XUYẾN LONG AN |
Sự kiện 253: Thiếu Niên 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio |
![]() |
162 | Hoàng Lý Thanh Thư | NaNa Dance Studio |
![]() |
151 | Trần Gia Bảo | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
Sự kiện 252: Thiếu Niên 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
115 | Nguyễn Đỗ Anh Sa | Chi Meirin |
Sự kiện 251: Thiếu Niên 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art |
![]() |
162 | Hoàng Lý Thanh Thư | NaNa Dance Studio |
![]() |
108 | Chakur Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
4 | 110 | Ivanchanka Anna | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
5 | 113 | Kononova Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 250: Thiếu Niên 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art |
![]() |
143 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | HK Dance Center |
![]() |
115 | Nguyễn Đỗ Anh Sa | Chi Meirin |
Sự kiện 249: Thiếu Niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
143 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | HK Dance Center |
![]() |
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art |
![]() |
110 | Ivanchanka Anna | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
4 | 159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio |
5 | 108 | Chakur Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
6 | 113 | Kononova Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 248: Thiếu Niên 1 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
229 | (M) Trần Gia Đạt và (F) Fordham Tú Jolie | Lion Team |
![]() |
230 | (M) Phạm Minh Phúc và (F) Phạm Khánh Phương | Lion Team |
![]() |
259 | (M) Nguyễn duy khôi và (F) Nguyễn hoài an | HOÀNG XUYẾN LONG AN |
Sự kiện 247: Trước Thanh Niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
014 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương |
![]() |
080 | Nguyễn hồ hồng yến | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam |
Sự kiện 246: Vô Địch Trung Niên - Hạng C1 Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
011 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport |
![]() |
130 | (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
126 | (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 245: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
233 | Trương Khánh Ngọc | Lion Team |
![]() |
180 | Nguyễn ngọc khánh thi | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
![]() |
115 | Nguyễn Đỗ Anh Sa | Chi Meirin |
Sự kiện 244: Vô Địch - Hạng EO5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
267 | (M) Đào Duy Huy và (F) Phạm Anh Thư | Grace Dance Academy |
![]() |
241 | (M) Huỳnh Tấn Sanh và (F) Trần Ngọc Kim Ngân | KTA - King The Art |
![]() |
125 | (M) Nguyễn trương kim Vân và (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 130 | (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 243: Trước Thanh Niên - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
164 | Nguyễn Uyên Nghi | NaNa Dance Studio |
![]() |
163 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | NaNa Dance Studio |
![]() |
238 | Nguyễn Lữ Như Ngọc | Lion Team |
Sự kiện 242: Vô Địch - Hạng EO4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
236 | (M) Nguyễn Khánh Duy và (F) Nguyễn Hoàng Ngọc | KTA - King The Art |
![]() |
248 | (M) Phan Thế Đăng và (F) Mã Gia Kỳ | SKYDANCE |
![]() |
256 | (M) Bùi Thanh Phước và (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền | T&T DANCESPORT |
4 | 125 | (M) Nguyễn trương kim Vân và (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 241: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
233 | Trương Khánh Ngọc | Lion Team |
![]() |
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio |
![]() |
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art |
4 | 100 | Lê Hải Âu | Chi Meirin |
Sự kiện 240: Vô Địch - Hạng EO3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
267 | (M) Đào Duy Huy và (F) Phạm Anh Thư | Grace Dance Academy |
![]() |
241 | (M) Huỳnh Tấn Sanh và (F) Trần Ngọc Kim Ngân | KTA - King The Art |
![]() |
130 | (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 189 | (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
5 | 125 | (M) Nguyễn trương kim Vân và (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 239: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
180 | Nguyễn ngọc khánh thi | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
![]() |
250 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center |
Sự kiện 238: Vô Địch - Hạng EO2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
236 | (M) Nguyễn Khánh Duy và (F) Nguyễn Hoàng Ngọc | KTA - King The Art |
![]() |
130 | (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
125 | (M) Nguyễn trương kim Vân và (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 166 | (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga | Dance house |
Sự kiện 237: Vô Địch - Hạng EO1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
236 | (M) Nguyễn Khánh Duy và (F) Nguyễn Hoàng Ngọc | KTA - King The Art |
![]() |
256 | (M) Bùi Thanh Phước và (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền | T&T DANCESPORT |
![]() |
125 | (M) Nguyễn trương kim Vân và (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 130 | (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
5 | 226 | (M) Trương Hoàng Thái và (F) Nguyễn Linh Đan | Lion Team |
6 | 228 | (M) Trần Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang | Lion Team |
7 | 227 | (M) Trương Hoàng Thới và (F) Lê Mỹ Duyên | Lion Team |
Sự kiện 236: Trước Thanh Niên - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
164 | Nguyễn Uyên Nghi | NaNa Dance Studio |
![]() |
080 | Nguyễn hồ hồng yến | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam |
![]() |
205 | Trần Nhã Nghi | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
Sự kiện 235: Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
175 | Mai Lê phương linh | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
![]() |
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
![]() |
145 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center |
4 | 109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
5 | 017 | Lại Nguyễn Khánh Hà | D&T dancesport |
6 | 075 | Phạm Quỳnh Anh | HOÀNG XUYẾN LONG AN |
Sự kiện 234: Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
017 | Lại Nguyễn Khánh Hà | D&T dancesport |
075 | Phạm Quỳnh Anh | HOÀNG XUYẾN LONG AN |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
145 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center |
175 | Mai Lê phương linh | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
Sự kiện 233: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
233 | Trương Khánh Ngọc | Lion Team |
![]() |
180 | Nguyễn ngọc khánh thi | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
![]() |
250 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center |
4 | 159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio |
5 | 015 | Phan Quang Như Ngọc | Dance Passion |
Sự kiện 232: Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
253 | Lê Phương Anh | T&T DANCESPORT |
![]() |
234 | Nguyễn Linh Đan | Lion Team |
![]() |
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio |
4 | 143 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | HK Dance Center |
5 | 247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art |
6 | 162 | Hoàng Lý Thanh Thư | NaNa Dance Studio |
Sự kiện 231: Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
143 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | HK Dance Center |
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio |
162 | Hoàng Lý Thanh Thư | NaNa Dance Studio |
234 | Nguyễn Linh Đan | Lion Team |
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art |
253 | Lê Phương Anh | T&T DANCESPORT |
Sự kiện 230: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
176 | Bùi Gia Hân | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
![]() |
266 | Trần Hà Linh Chi | Ngôi Sao Đồng Nai |
![]() |
265 | Phạm Hoàng Thiên An | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 229: Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio |
![]() |
175 | Mai Lê phương linh | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
![]() |
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art |
4 | 016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
5 | 145 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center |
6 | 108 | Chakur Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
7 | 182 | Nguyễn hoàng phương minh | Stardance club |
Sự kiện 228: Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
108 | Chakur Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
145 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center |
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio |
175 | Mai Lê phương linh | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
182 | Nguyễn hoàng phương minh | Stardance club |
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art |
Sự kiện 227: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
180 | Nguyễn ngọc khánh thi | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
![]() |
234 | Nguyễn Linh Đan | Lion Team |
![]() |
017 | Lại Nguyễn Khánh Hà | D&T dancesport |
Sự kiện 226: Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio |
![]() |
143 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | HK Dance Center |
![]() |
253 | Lê Phương Anh | T&T DANCESPORT |
4 | 175 | Mai Lê phương linh | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
5 | 234 | Nguyễn Linh Đan | Lion Team |
6 | 145 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center |
Sự kiện 225: Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
143 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | HK Dance Center |
145 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center |
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio |
175 | Mai Lê phương linh | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
234 | Nguyễn Linh Đan | Lion Team |
253 | Lê Phương Anh | T&T DANCESPORT |
Sự kiện 224: Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Tứ kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
017 | Lại Nguyễn Khánh Hà | D&T dancesport |
113 | Kononova Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
143 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | HK Dance Center |
145 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center |
159 | Võ Phan Hồng Khánh | NaNa Dance Studio |
162 | Hoàng Lý Thanh Thư | NaNa Dance Studio |
175 | Mai Lê phương linh | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
178 | Võ khánh ngọc | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
234 | Nguyễn Linh Đan | Lion Team |
247 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art |
252 | PHẠM quỳnh Anh | MAI Hoa Sơn tiên BìnhDuong |
253 | Lê Phương Anh | T&T DANCESPORT |
Sự kiện 223: Cộng tổng tuổi 75 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
125 | (M) Nguyễn trương kim Vân và (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
126 | (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
031 | (M) Tăng Hồng Phước và (F) Tô Thị Trang Đài | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 222: Thiếu Niên 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
233 | Trương Khánh Ngọc | Lion Team |
![]() |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
110 | Ivanchanka Anna | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
4 | 108 | Chakur Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
5 | 112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 221: Thiếu Nhi 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
149 | Lai Gia Linh | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
017 | Lại Nguyễn Khánh Hà | D&T dancesport |
![]() |
266 | Trần Hà Linh Chi | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 220: Trước Thanh Niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
137 | Nguyễn Thiên An | AMATA DANCESPORT |
![]() |
142 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center |
![]() |
014 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương |
4 | 113 | Kononova Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 218: Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
143 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | HK Dance Center |
![]() |
144 | Trịnh Thảo Nguyên | HK Dance Center |
![]() |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
4 | 151 | Trần Gia Bảo | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
Sự kiện 217: Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
149 | Lai Gia Linh | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
017 | Lại Nguyễn Khánh Hà | D&T dancesport |
![]() |
251 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T DANCESPORT |
4 | 024 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport |
5 | 053 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Phong Ngân dancesport |
6 | 050 | Lê Ngọc Hương Thảo | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 216: Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
017 | Lại Nguyễn Khánh Hà | D&T dancesport |
024 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport |
050 | Lê Ngọc Hương Thảo | Phong Ngân dancesport |
053 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Phong Ngân dancesport |
149 | Lai Gia Linh | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
251 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T DANCESPORT |
Sự kiện 215: Thiếu Niên 1 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
152 | (M) Trần Gia Bảo và (F) Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
259 | (M) Nguyễn duy khôi và (F) Nguyễn hoài an | HOÀNG XUYẾN LONG AN |
Sự kiện 214: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
019 | Lê Ngọc Thiên Hà | D&T dancesport |
![]() |
251 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T DANCESPORT |
![]() |
110 | Ivanchanka Anna | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
4 | 064 | Ngô Phương Thảo | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
5 | 024 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport |
6 | 067 | Đỗ Phương Anh | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
Sự kiện 213: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
019 | Lê Ngọc Thiên Hà | D&T dancesport |
024 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport |
064 | Ngô Phương Thảo | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
067 | Đỗ Phương Anh | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
110 | Ivanchanka Anna | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
251 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T DANCESPORT |
Sự kiện 212: Thiếu Niên 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
152 | (M) Trần Gia Bảo và (F) Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
259 | (M) Nguyễn duy khôi và (F) Nguyễn hoài an | HOÀNG XUYẾN LONG AN |
Sự kiện 211: Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
![]() |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
251 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T DANCESPORT |
4 | 112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
5 | 053 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Phong Ngân dancesport |
6 | 275 | Trần Gia Đạt | Lion Team |
Sự kiện 210: Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
053 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Phong Ngân dancesport |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
251 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T DANCESPORT |
275 | Trần Gia Đạt | Lion Team |
Sự kiện 209: Thiếu Niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
229 | (M) Trần Gia Đạt và (F) Fordham Tú Jolie | Lion Team |
![]() |
152 | (M) Trần Gia Bảo và (F) Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
230 | (M) Phạm Minh Phúc và (F) Phạm Khánh Phương | Lion Team |
Sự kiện 208: Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
![]() |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
251 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T DANCESPORT |
4 | 275 | Trần Gia Đạt | Lion Team |
5 | 112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
6 | 053 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 207: Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
053 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Phong Ngân dancesport |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
251 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T DANCESPORT |
275 | Trần Gia Đạt | Lion Team |
Sự kiện 206: Trung Niên 1 - Hạng B2 Latin - C, J, P, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
245 | (M) Trần Minh Tuệ và (F) Nguyễn Thị Ngọc Trâm | KTA - King The Art |
![]() |
011 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport |
![]() |
126 | (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 205: Thiếu Nhi 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
286 | (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San | KTA - King The Art |
![]() |
229 | (M) Trần Gia Đạt và (F) Fordham Tú Jolie | Lion Team |
![]() |
203 | (M) Trần Đĩnh Khôi và (F) Nguyễn Văn Bảo Ngân | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
Sự kiện 204: Thiếu Nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport |
![]() |
134 | Dương Sao Băng | AMATA DANCESPORT |
![]() |
170 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
4 | 148 | Nguyễn Hoàng Ái Vân | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
5 | 047 | Nguyễn Huỳnh Cát Tường | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 203: Trung Niên 1 - Hạng C2 Latin - C, P, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
130 | (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
011 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport |
![]() |
166 | (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga | Dance house |
Sự kiện 202: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
053 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Phong Ngân dancesport |
![]() |
150 | Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
161 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | NaNa Dance Studio |
4 | 050 | Lê Ngọc Hương Thảo | Phong Ngân dancesport |
5 | 024 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport |
6 | 134 | Dương Sao Băng | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 201: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
251 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T DANCESPORT |
![]() |
053 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Phong Ngân dancesport |
![]() |
150 | Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
4 | 054 | Trần Nam Ngọc | Phong Ngân dancesport |
5 | 050 | Lê Ngọc Hương Thảo | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 200: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
![]() |
134 | Dương Sao Băng | AMATA DANCESPORT |
![]() |
148 | Nguyễn Hoàng Ái Vân | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
4 | 047 | Nguyễn Huỳnh Cát Tường | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 199: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
![]() |
146 | Lê Thái Hà | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
134 | Dương Sao Băng | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 198: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
019 | Lê Ngọc Thiên Hà | D&T dancesport |
![]() |
064 | Ngô Phương Thảo | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
![]() |
110 | Ivanchanka Anna | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
4 | 024 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport |
5 | 150 | Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
6 | 051 | Lê Trương Khánh Thy | Phong Ngân dancesport |
7 | 161 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | NaNa Dance Studio |
Sự kiện 197: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
![]() |
047 | Nguyễn Huỳnh Cát Tường | Phong Ngân dancesport |
![]() |
101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
4 | 147 | Trần Anh Mai An | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
Sự kiện 194: Thiếu Nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
017 | Lại Nguyễn Khánh Hà | D&T dancesport |
![]() |
110 | Ivanchanka Anna | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
149 | Lai Gia Linh | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
4 | 064 | Ngô Phương Thảo | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
5 | 266 | Trần Hà Linh Chi | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 193: Thiếu Nhi 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
134 | Dương Sao Băng | AMATA DANCESPORT |
![]() |
148 | Nguyễn Hoàng Ái Vân | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
047 | Nguyễn Huỳnh Cát Tường | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 192: Vô Địch Trung Niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
185 | (M) Lâm Quang Anh và (F) lương hồ phước hạnh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
189 | (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
011 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport |
4 | 130 | (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
5 | 045 | (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
6 | 126 | (M) Trịnh minh cường và (F) Trương thị thu sương | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
7 | 124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
8 | 031 | (M) Tăng Hồng Phước và (F) Tô Thị Trang Đài | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 191: Thanh Niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
267 | (M) Đào Duy Huy và (F) Phạm Anh Thư | Grace Dance Academy |
![]() |
241 | (M) Huỳnh Tấn Sanh và (F) Trần Ngọc Kim Ngân | KTA - King The Art |
![]() |
256 | (M) Bùi Thanh Phước và (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền | T&T DANCESPORT |
4 | 125 | (M) Nguyễn trương kim Vân và (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 190: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
110 | Ivanchanka Anna | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
019 | Lê Ngọc Thiên Hà | D&T dancesport |
![]() |
024 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport |
4 | 064 | Ngô Phương Thảo | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
5 | 050 | Lê Ngọc Hương Thảo | Phong Ngân dancesport |
6 | 150 | Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
7 | 051 | Lê Trương Khánh Thy | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 189: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport |
![]() |
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
![]() |
047 | Nguyễn Huỳnh Cát Tường | Phong Ngân dancesport |
4 | 206 | Nguyễn Văn Bảo Ngân | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
5 | 148 | Nguyễn Hoàng Ái Vân | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
Sự kiện 188: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
019 | Lê Ngọc Thiên Hà | D&T dancesport |
![]() |
053 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Phong Ngân dancesport |
![]() |
150 | Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
4 | 251 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T DANCESPORT |
5 | 024 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport |
6 | 161 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | NaNa Dance Studio |
7 | 054 | Trần Nam Ngọc | Phong Ngân dancesport |
8 | 006 | Nguyễn hoài An | HOÀNG XUYẾN LONG AN |
Sự kiện 187: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
![]() |
134 | Dương Sao Băng | AMATA DANCESPORT |
![]() |
206 | Nguyễn Văn Bảo Ngân | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
4 | 146 | Lê Thái Hà | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
Sự kiện 186: Thiếu Nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
![]() |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
4 | 024 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 185: Thiếu Nhi 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport |
![]() |
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
![]() |
265 | Phạm Hoàng Thiên An | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 184: Thiếu Nhi 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
![]() |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
4 | 051 | Lê Trương Khánh Thy | Phong Ngân dancesport |
5 | 161 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | NaNa Dance Studio |
6 | 054 | Trần Nam Ngọc | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 183: Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport |
![]() |
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
![]() |
206 | Nguyễn Văn Bảo Ngân | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
4 | 101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
5 | 147 | Trần Anh Mai An | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
Sự kiện 182: Thiếu Nhi 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
016 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
![]() |
109 | Trubnikova Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
161 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | NaNa Dance Studio |
4 | 112 | Barinova Angelina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
5 | 065 | Nguyễn Thị Nhã Trân | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
6 | 006 | Nguyễn hoài An | HOÀNG XUYẾN LONG AN |
7 | 054 | Trần Nam Ngọc | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 181: Thiếu Nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport |
![]() |
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
![]() |
170 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
4 | 177 | Nguyễn ngọc tú | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
5 | 147 | Trần Anh Mai An | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
Sự kiện 180: Trung Niên 1 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
245 | (M) Trần Minh Tuệ và (F) Nguyễn Thị Ngọc Trâm | KTA - King The Art |
![]() |
130 | (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
011 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport |
4 | 124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 179: Trung Niên 2 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
189 | (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
031 | (M) Tăng Hồng Phước và (F) Tô Thị Trang Đài | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
010 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 178: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport |
![]() |
170 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
![]() |
237 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang | Lion Team |
4 | 148 | Nguyễn Hoàng Ái Vân | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
5 | 101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
6 | 049 | Nguyễn Ngọc Thơ | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 177: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport |
049 | Nguyễn Ngọc Thơ | Phong Ngân dancesport |
101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
148 | Nguyễn Hoàng Ái Vân | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
170 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
237 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang | Lion Team |
Sự kiện 176: Thiếu Nhi 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
203 | (M) Trần Đĩnh Khôi và (F) Nguyễn Văn Bảo Ngân | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
![]() |
058 | (M) nguyễn bùi thái lộc và (F) phan ngọc thiên kim | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long |
Sự kiện 175: Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport |
![]() |
176 | Bùi Gia Hân | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
![]() |
170 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
4 | 254 | Nguyễn Thuỳ Dương | T&T DANCESPORT |
5 | 029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
6 | 237 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang | Lion Team |
Sự kiện 174: Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport |
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
170 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
176 | Bùi Gia Hân | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
237 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang | Lion Team |
254 | Nguyễn Thuỳ Dương | T&T DANCESPORT |
Sự kiện 173: Thiếu Nhi 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
203 | (M) Trần Đĩnh Khôi và (F) Nguyễn Văn Bảo Ngân | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
![]() |
058 | (M) nguyễn bùi thái lộc và (F) phan ngọc thiên kim | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long |
![]() |
232 | (M) Trương Gia Khiêm và (F) Đăng Nguyễn An Nhiên | Lion Team |
Sự kiện 172: Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport |
![]() |
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
![]() |
206 | Nguyễn Văn Bảo Ngân | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
4 | 170 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
5 | 101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
6 | 237 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang | Lion Team |
7 | 049 | Nguyễn Ngọc Thơ | Phong Ngân dancesport |
8 | 048 | Nguyễn Mẫn Tú My | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 171: Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
018 | Trần Như Thảo | D&T dancesport |
029 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
048 | Nguyễn Mẫn Tú My | Phong Ngân dancesport |
049 | Nguyễn Ngọc Thơ | Phong Ngân dancesport |
101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
170 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
206 | Nguyễn Văn Bảo Ngân | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
237 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang | Lion Team |
Sự kiện 170: Trung Niên 1 - Hạng B1 Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
245 | (M) Trần Minh Tuệ và (F) Nguyễn Thị Ngọc Trâm | KTA - King The Art |
![]() |
011 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport |
![]() |
045 | (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 169: Trung Niên 2 - Hạng B1 Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
189 | (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
031 | (M) Tăng Hồng Phước và (F) Tô Thị Trang Đài | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
010 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 168: Nhi Đồng 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
146 | Lê Thái Hà | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
114 | Mironova Yulia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
094 | Ivanovo Darina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
4 | 095 | Chernykh Polina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
5 | 208 | Phạm Tuệ Minh Claire | Future Star Dance Studio |
Sự kiện 167: Nhi Đồng 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
146 | Lê Thái Hà | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
114 | Mironova Yulia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
208 | Phạm Tuệ Minh Claire | Future Star Dance Studio |
4 | 207 | Nguyễn Văn Bảo Hân. | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
Sự kiện 166: Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
114 | Mironova Yulia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
208 | Phạm Tuệ Minh Claire | Future Star Dance Studio |
![]() |
176 | Bùi Gia Hân | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
4 | 095 | Chernykh Polina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
5 | 171 | Trịnh Hoàng Bảo Lam | HK Dance Center |
Sự kiện 165: Nhi Đồng 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
146 | Lê Thái Hà | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
114 | Mironova Yulia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
095 | Chernykh Polina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
4 | 208 | Phạm Tuệ Minh Claire | Future Star Dance Studio |
5 | 094 | Ivanovo Darina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 164: Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
146 | Lê Thái Hà | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
176 | Bùi Gia Hân | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
![]() |
114 | Mironova Yulia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
4 | 094 | Ivanovo Darina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
5 | 095 | Chernykh Polina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
6 | 208 | Phạm Tuệ Minh Claire | Future Star Dance Studio |
7 | 171 | Trịnh Hoàng Bảo Lam | HK Dance Center |
Sự kiện 163: Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
146 | Lê Thái Hà | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
176 | Bùi Gia Hân | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
![]() |
114 | Mironova Yulia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
4 | 095 | Chernykh Polina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
5 | 208 | Phạm Tuệ Minh Claire | Future Star Dance Studio |
6 | 171 | Trịnh Hoàng Bảo Lam | HK Dance Center |
Sự kiện 162: Trung Niên 1 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
026 | (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thị Thu Hằng | SKYDANCE |
![]() |
025 | (M) Trần Văn Cuôn và (F) Nguyễn Thị Đông | SKYDANCE |
![]() |
169 | (M) Nguyễn Minh Tấn và (F) Trần Diễm Hương | SKYDANCE |
Sự kiện 161: Thanh Niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
137 | Nguyễn Thiên An | AMATA DANCESPORT |
![]() |
014 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương |
![]() |
163 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | NaNa Dance Studio |
Sự kiện 160: Thanh Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
130 | (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
189 | (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 159: Thanh Niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
014 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương |
![]() |
098 | Lê Thị Trúc Thủy | Chi Meirin |
Sự kiện 158: Thanh Niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
250 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center |
![]() |
098 | Lê Thị Trúc Thủy | Chi Meirin |
![]() |
238 | Nguyễn Lữ Như Ngọc | Lion Team |
4 | 015 | Phan Quang Như Ngọc | Dance Passion |
Sự kiện 157: Thanh Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
130 | (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
226 | (M) Trương Hoàng Thái và (F) Nguyễn Linh Đan | Lion Team |
![]() |
227 | (M) Trương Hoàng Thới và (F) Lê Mỹ Duyên | Lion Team |
Sự kiện 156: Cộng tổng tuổi 75 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
260 | (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE |
![]() |
040 | (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
218 | (M) Nguyễn đức sinh và (F) Nguyễn thị nga | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 155: Trung Niên 1 - Hạng C1 Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
011 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport |
![]() |
026 | (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thị Thu Hằng | SKYDANCE |
![]() |
031 | (M) Tăng Hồng Phước và (F) Tô Thị Trang Đài | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 154: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng C1 Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
025 | (M) Trần Văn Cuôn và (F) Nguyễn Thị Đông | SKYDANCE |
![]() |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
010 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 153: Thanh Niên - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
014 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương |
![]() |
015 | Phan Quang Như Ngọc | Dance Passion |
Sự kiện 152: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
012 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport |
![]() |
040 | (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 151: Thanh Niên - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
014 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương |
![]() |
015 | Phan Quang Như Ngọc | Dance Passion |
Sự kiện 150: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
189 | (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
130 | (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
012 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 149: Cộng tổng tuổi 75 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
061 | (M) Cao Bá Hào và (F) Lê Thảo Vân | CLB DANCESPORT QUANG HÀO |
![]() |
041 | (M) Vũ như thành và (F) Lê thị Vân | H& T Bình Phước |
![]() |
118 | (M) TRẦN MINH đạt và (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam |
Sự kiện 148: Trung Niên 1 - Hạng D6 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
045 | (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
189 | (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
219 | (M) Vũ phương khanh và (F) Nguyễn thị thái phương | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 147: Thanh Niên - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
014 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương |
![]() |
015 | Phan Quang Như Ngọc | Dance Passion |
Sự kiện 146: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
189 | (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
012 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport |
![]() |
257 | (M) Nguyễn Chí Thuận và (F) Nguyễn Thị Kim Phượng | T&T DANCESPORT |
4 | 260 | (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE |
5 | 025 | (M) Trần Văn Cuôn và (F) Nguyễn Thị Đông | SKYDANCE |
Sự kiện 145: Thanh Niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
135 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT |
![]() |
014 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương |
![]() |
100 | Lê Hải Âu | Chi Meirin |
Sự kiện 144: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
169 | (M) Nguyễn Minh Tấn và (F) Trần Diễm Hương | SKYDANCE |
![]() |
026 | (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thị Thu Hằng | SKYDANCE |
![]() |
025 | (M) Trần Văn Cuôn và (F) Nguyễn Thị Đông | SKYDANCE |
Sự kiện 143: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
003 | (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Trần Việt Hương | Queen Dance |
![]() |
216 | (M) Trương quốc toản và (F) Huỳnh ngọc bảo châu | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 128 | (M) Phạm Tấn Thương và (F) Nguyễn Thị Bảo Châu | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 142: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng B1 Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
125 | (M) Nguyễn trương kim Vân và (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
010 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 141: Trung Niên 3 - Hạng B1 Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
031 | (M) Tăng Hồng Phước và (F) Tô Thị Trang Đài | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
027 | (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | SKYDANCE |
Sự kiện 139: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD6 Latin - Nhóm 1 - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
161 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | NaNa Dance Studio |
![]() |
279 | Nguyễn Hà Song Anh | Clb Hà Long Lâm Đồng |
Sự kiện 138: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD4 Latin - Nhóm 1 - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
279 | Nguyễn Hà Song Anh | Clb Hà Long Lâm Đồng |
![]() |
178 | Võ khánh ngọc | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
![]() |
161 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | NaNa Dance Studio |
Sự kiện 137: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
100 | Lê Hải Âu | Chi Meirin |
![]() |
151 | Trần Gia Bảo | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
115 | Nguyễn Đỗ Anh Sa | Chi Meirin |
Sự kiện 136: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
279 | Nguyễn Hà Song Anh | Clb Hà Long Lâm Đồng |
![]() |
280 | Mai Mỹ Anh | Clb Hà Long Lâm Đồng |
![]() |
281 | Lê Phạm Minh Thư | Clb Hà Long Lâm Đồng |
Sự kiện 135: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin - Nhóm 1 - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
192 | Lê Nguyễn Hải Bằng | NHÂN HÀ ACADEMY |
![]() |
194 | Phạm Thị Diễm Kiều | NHÂN HÀ ACADEMY |
![]() |
193 | Phạm Thái Bảo Quyên | NHÂN HÀ ACADEMY |
Sự kiện 134: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
280 | Mai Mỹ Anh | Clb Hà Long Lâm Đồng |
![]() |
282 | Đặng Ngọc Gia Hân | Clb Hà Long Lâm Đồng |
![]() |
281 | Lê Phạm Minh Thư | Clb Hà Long Lâm Đồng |
Sự kiện 133: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD2 Latin - Nhóm 1 - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
194 | Phạm Thị Diễm Kiều | NHÂN HÀ ACADEMY |
![]() |
195 | Nguyễn Trần Kim Quyên | NHÂN HÀ ACADEMY |
![]() |
193 | Phạm Thái Bảo Quyên | NHÂN HÀ ACADEMY |
Sự kiện 132: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
189 | (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
009 | (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
119 | (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI |
Sự kiện 131: Trung Niên 2 - Hạng D4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
012 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport |
![]() |
184 | (M) Trần thị ngọc lý và (F) Võ văn trung | KIM ANH GIA LAI |
![]() |
218 | (M) Nguyễn đức sinh và (F) Nguyễn thị nga | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 130: Trung Niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
085 | PHƯƠNG TƯỜNG VI | PHOENIX DIAMOND CENTER |
![]() |
284 | Phan Thị Việt Hoàng Sương | T&T DANCESPORT |
![]() |
255 | Huỳnh Anh Thư | T&T DANCESPORT |
Sự kiện 129: Trung Niên 2 - Hạng C1 Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
169 | (M) Nguyễn Minh Tấn và (F) Trần Diễm Hương | SKYDANCE |
![]() |
189 | (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
010 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 128: Trung Niên 3 - Hạng C1 Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
031 | (M) Tăng Hồng Phước và (F) Tô Thị Trang Đài | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
025 | (M) Trần Văn Cuôn và (F) Nguyễn Thị Đông | SKYDANCE |
Sự kiện 127: Trung Niên 1 - Hạng D3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
189 | (M) Phan tấn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
045 | (M) Nguyễn Văn Thái và (F) Nguyễn thị nguyệt Nga | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 126: Trung Niên 2 - Hạng D3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
012 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport |
![]() |
184 | (M) Trần thị ngọc lý và (F) Võ văn trung | KIM ANH GIA LAI |
![]() |
218 | (M) Nguyễn đức sinh và (F) Nguyễn thị nga | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 125: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
169 | (M) Nguyễn Minh Tấn và (F) Trần Diễm Hương | SKYDANCE |
![]() |
257 | (M) Nguyễn Chí Thuận và (F) Nguyễn Thị Kim Phượng | T&T DANCESPORT |
![]() |
260 | (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE |
4 | 124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 124: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
027 | (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | SKYDANCE |
![]() |
062 | (M) Cao Bá Hào và (F) Quỳnh Thị Hồng Xuyến | CLB DANCESPORT QUANG HÀO |
![]() |
009 | (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 008 | (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 123: Trung Niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
015 | Phan Quang Như Ngọc | Dance Passion |
![]() |
103 | Meshchenkova Ekaterina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 122: Trung Niên 1 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
248 | (M) Phan Thế Đăng và (F) Mã Gia Kỳ | SKYDANCE |
![]() |
216 | (M) Trương quốc toản và (F) Huỳnh ngọc bảo châu | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
040 | (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 008 | (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 121: Trung Niên 3 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
184 | (M) Trần thị ngọc lý và (F) Võ văn trung | KIM ANH GIA LAI |
![]() |
218 | (M) Nguyễn đức sinh và (F) Nguyễn thị nga | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 120: Trung Niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
284 | Phan Thị Việt Hoàng Sương | T&T DANCESPORT |
![]() |
015 | Phan Quang Như Ngọc | Dance Passion |
![]() |
255 | Huỳnh Anh Thư | T&T DANCESPORT |
4 | 106 | Skoropishnaya Antonine | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
5 | 244 | Lại thi thu trang | Sơn Anh |
Sự kiện 119: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
141 | (M) Hồ thị thu và (F) Nguyễn văn tùng | GOLD STAR Đà Lạt |
![]() |
009 | (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
008 | (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 021 | (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
5 | 039 | (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
6 | 117 | (M) VÕ văn Trung và (F) Nguyễn thị phương | GOLD STAR Đà Lạt |
Sự kiện 118: Trung Niên 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
020 | (M) Lại thi thu trang và (F) Nguyễn trung Hữu | Sơn Anh |
![]() |
003 | (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Trần Việt Hương | Queen Dance |
![]() |
026 | (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thị Thu Hằng | SKYDANCE |
4 | 118 | (M) TRẦN MINH đạt và (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam |
5 | 040 | (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
6 | 166 | (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga | Dance house |
Sự kiện 117: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
130 | (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
127 | (M) Nguyễn nhật hoàng và (F) Vũ huỳnh phượng hải | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
128 | (M) Phạm Tấn Thương và (F) Nguyễn Thị Bảo Châu | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 116: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
186 | (M) Nguyễn văn tùng và (F) Trần thị ngọc lý | KIM ANH GIA LAI |
![]() |
009 | (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
008 | (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 119 | (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI |
Sự kiện 115: Trung Niên 3 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
025 | (M) Trần Văn Cuôn và (F) Nguyễn Thị Đông | SKYDANCE |
![]() |
184 | (M) Trần thị ngọc lý và (F) Võ văn trung | KIM ANH GIA LAI |
![]() |
214 | (M) NGÔ DO và (F) Dương thị thúy phương | SAGADANCE |
4 | 218 | (M) Nguyễn đức sinh và (F) Nguyễn thị nga | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 114: Thầy Trò Thanh - Thiếu Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
130 | (M) Võ ngô tất vinh và (F) Dương thị thảo nguyên | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
215 | (M) Trương Quốc Toản và (F) Lê thị ly ly | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
128 | (M) Phạm Tấn Thương và (F) Nguyễn Thị Bảo Châu | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 009 | (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 113: Trung Niên 1 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
026 | (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thị Thu Hằng | SKYDANCE |
![]() |
076 | (M) Nguyễn Văn Châu và (F) Đinh Thị Bích Ngọc | CLB VŨ BÌNH HCM |
![]() |
040 | (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 166 | (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga | Dance house |
Sự kiện 112: Trung Niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
015 | Phan Quang Như Ngọc | Dance Passion |
![]() |
284 | Phan Thị Việt Hoàng Sương | T&T DANCESPORT |
![]() |
255 | Huỳnh Anh Thư | T&T DANCESPORT |
Sự kiện 111: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
067 | Đỗ Phương Anh | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
![]() |
065 | Nguyễn Thị Nhã Trân | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
![]() |
066 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
Sự kiện 110: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
281 | Lê Phạm Minh Thư | Clb Hà Long Lâm Đồng |
![]() |
280 | Mai Mỹ Anh | Clb Hà Long Lâm Đồng |
![]() |
282 | Đặng Ngọc Gia Hân | Clb Hà Long Lâm Đồng |
Sự kiện 109: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
192 | Lê Nguyễn Hải Bằng | NHÂN HÀ ACADEMY |
![]() |
183 | Trần minh thư | Stardance club |
![]() |
054 | Trần Nam Ngọc | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 108: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F5 Latin - Nhóm 1 - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
161 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | NaNa Dance Studio |
![]() |
178 | Võ khánh ngọc | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
Sự kiện 107: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F5 Latin - Nhóm 1 - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
157 | Bùi Hà Anh | NaNa Dance Studio |
![]() |
158 | Tất An Nhiên | NaNa Dance Studio |
![]() |
265 | Phạm Hoàng Thiên An | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 106: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
208 | Phạm Tuệ Minh Claire | Future Star Dance Studio |
![]() |
273 | Perucca Elisa Khanh | Future Star Dance Studio |
Sự kiện 105: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
098 | Lê Thị Trúc Thủy | Chi Meirin |
![]() |
213 | Phạm Hà Trân | Future Star Dance Studio |
![]() |
150 | Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
Sự kiện 104: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
192 | Lê Nguyễn Hải Bằng | NHÂN HÀ ACADEMY |
![]() |
205 | Trần Nhã Nghi | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
![]() |
182 | Nguyễn hoàng phương minh | Stardance club |
Sự kiện 103: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
195 | Nguyễn Trần Kim Quyên | NHÂN HÀ ACADEMY |
![]() |
202 | Đỗ Gia Hân | NHÂN HÀ ACADEMY |
![]() |
196 | Lê Nguyễn Bảo Anh | NHÂN HÀ ACADEMY |
Sự kiện 102: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
080 | Nguyễn hồ hồng yến | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam |
![]() |
081 | Trân ngô ngọc nga | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam |
![]() |
082 | Trương ngọc ánh | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam |
Sự kiện 101: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
268 | Trần Ngọc Hạnh Uyên | Grace Dance Academy |
![]() |
254 | Nguyễn Thuỳ Dương | T&T DANCESPORT |
![]() |
269 | Lê Sao Khuê | Grace Dance Academy |
Sự kiện 100: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
197 | Trần Thị Mai Phương | NHÂN HÀ ACADEMY |
![]() |
196 | Lê Nguyễn Bảo Anh | NHÂN HÀ ACADEMY |
![]() |
202 | Đỗ Gia Hân | NHÂN HÀ ACADEMY |
Sự kiện 99: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
282 | Đặng Ngọc Gia Hân | Clb Hà Long Lâm Đồng |
![]() |
281 | Lê Phạm Minh Thư | Clb Hà Long Lâm Đồng |
![]() |
280 | Mai Mỹ Anh | Clb Hà Long Lâm Đồng |
Sự kiện 98: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
064 | Ngô Phương Thảo | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
![]() |
071 | Huỳnh Yến | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
![]() |
073 | Dương Huỳnh Ngọc Lan | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
Sự kiện 97: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
069 | Nguyễn Thị Nhã Thy | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
![]() |
074 | Dương Nhật Long | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
![]() |
070 | Phạm Khánh Vy | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
Sự kiện 96: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F3 Latin - Nhóm 1 - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
149 | Lai Gia Linh | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
099 | Nguyễn Mai Lan | Chi Meirin |
![]() |
172 | Lê Song Như | NaNa Dance Studio |
Sự kiện 95: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F3 Latin - Nhóm 1 - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
193 | Phạm Thái Bảo Quyên | NHÂN HÀ ACADEMY |
![]() |
194 | Phạm Thị Diễm Kiều | NHÂN HÀ ACADEMY |
![]() |
195 | Nguyễn Trần Kim Quyên | NHÂN HÀ ACADEMY |
Sự kiện 94: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F3 Latin - Nhóm 1 - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
146 | Lê Thái Hà | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
265 | Phạm Hoàng Thiên An | Ngôi Sao Đồng Nai |
![]() |
207 | Nguyễn Văn Bảo Hân. | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
Sự kiện 93: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
257 | (M) Nguyễn Chí Thuận và (F) Nguyễn Thị Kim Phượng | T&T DANCESPORT |
![]() |
003 | (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Trần Việt Hương | Queen Dance |
![]() |
260 | (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE |
4 | 118 | (M) TRẦN MINH đạt và (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam |
Sự kiện 92: Trung Niên 3 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
141 | (M) Hồ thị thu và (F) Nguyễn văn tùng | GOLD STAR Đà Lạt |
![]() |
283 | (M) Trần Văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thúy Hằng | Clb Vũ Bình Tây Ninh |
![]() |
214 | (M) NGÔ DO và (F) Dương thị thúy phương | SAGADANCE |
4 | 218 | (M) Nguyễn đức sinh và (F) Nguyễn thị nga | CLB P&T Long Khánh |
5 | 021 | (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
6 | 117 | (M) VÕ văn Trung và (F) Nguyễn thị phương | GOLD STAR Đà Lạt |
Sự kiện 91: Trung Niên 2 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
003 | (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Trần Việt Hương | Queen Dance |
![]() |
027 | (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | SKYDANCE |
![]() |
218 | (M) Nguyễn đức sinh và (F) Nguyễn thị nga | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 90: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
248 | (M) Phan Thế Đăng và (F) Mã Gia Kỳ | SKYDANCE |
![]() |
125 | (M) Nguyễn trương kim Vân và (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
079 | (M) vũ như thành và (F) Đồng thị thúy | H& T Bình Phước |
Sự kiện 89: Trung Niên 3 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
184 | (M) Trần thị ngọc lý và (F) Võ văn trung | KIM ANH GIA LAI |
![]() |
031 | (M) Tăng Hồng Phước và (F) Tô Thị Trang Đài | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
027 | (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | SKYDANCE |
4 | 174 | (M) Huỳnh thị lệ cúc và (F) Nguyên văn cường | MINH TRÍ |
5 | 214 | (M) NGÔ DO và (F) Dương thị thúy phương | SAGADANCE |
6 | 009 | (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 88: Beginner Thanh Thiếu Niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
215 | (M) Trương Quốc Toản và (F) Lê thị ly ly | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
037 | (M) Bạch Vũ và (F) Hoàng Thị Phương Anh | UMI Dance Center |
![]() |
038 | (M) Huỳnh Ngọc Thứ và (F) Trần Thị Phụng | UMI Dance Center |
Sự kiện 87: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
020 | (M) Lại thi thu trang và (F) Nguyễn trung Hữu | Sơn Anh |
![]() |
119 | (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI |
![]() |
021 | (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 008 | (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 86: Beginner Thanh Thiếu Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
118 | (M) TRẦN MINH đạt và (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam |
![]() |
215 | (M) Trương Quốc Toản và (F) Lê thị ly ly | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
141 | (M) Hồ thị thu và (F) Nguyễn văn tùng | GOLD STAR Đà Lạt |
4 | 037 | (M) Bạch Vũ và (F) Hoàng Thị Phương Anh | UMI Dance Center |
5 | 038 | (M) Huỳnh Ngọc Thứ và (F) Trần Thị Phụng | UMI Dance Center |
Sự kiện 85: Cộng tổng tuổi 75 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
128 | (M) Phạm Tấn Thương và (F) Nguyễn Thị Bảo Châu | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
009 | (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
061 | (M) Cao Bá Hào và (F) Lê Thảo Vân | CLB DANCESPORT QUANG HÀO |
Sự kiện 84: Trung Niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
026 | (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thị Thu Hằng | SKYDANCE |
![]() |
040 | (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị Lừng | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
216 | (M) Trương quốc toản và (F) Huỳnh ngọc bảo châu | CLB P&T Long Khánh |
4 | 076 | (M) Nguyễn Văn Châu và (F) Đinh Thị Bích Ngọc | CLB VŨ BÌNH HCM |
5 | 166 | (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga | Dance house |
Sự kiện 83: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
161 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | NaNa Dance Studio |
![]() |
099 | Nguyễn Mai Lan | Chi Meirin |
Sự kiện 82: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
279 | Nguyễn Hà Song Anh | Clb Hà Long Lâm Đồng |
![]() |
269 | Lê Sao Khuê | Grace Dance Academy |
![]() |
172 | Lê Song Như | NaNa Dance Studio |
Sự kiện 81: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
277 | Phạm Khắc Anh Khôi | Lion Team |
![]() |
272 | Trần Phạm Khánh My | Future Star Dance Studio |
![]() |
274 | Hoàng Lam Anh | Future Star Dance Studio |
Sự kiện 80: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
064 | Ngô Phương Thảo | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
![]() |
065 | Nguyễn Thị Nhã Trân | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
![]() |
066 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
Sự kiện 79: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
069 | Nguyễn Thị Nhã Thy | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
![]() |
070 | Phạm Khánh Vy | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
![]() |
071 | Huỳnh Yến | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
Sự kiện 78: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 01 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
048 | Nguyễn Mẫn Tú My | Phong Ngân dancesport |
![]() |
197 | Trần Thị Mai Phương | NHÂN HÀ ACADEMY |
![]() |
207 | Nguyễn Văn Bảo Hân. | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
Sự kiện 77: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
098 | Lê Thị Trúc Thủy | Chi Meirin |
![]() |
148 | Nguyễn Hoàng Ái Vân | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
265 | Phạm Hoàng Thiên An | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 76: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
103 | Meshchenkova Ekaterina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
106 | Skoropishnaya Antonine | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
105 | Ivan nova Irina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 75: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F4 Latin - Nhóm 1 - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
095 | Chernykh Polina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
104 | Iuzhakova Valeria | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 74: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | Ivanovo Darina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
093 | Afanaseva Vasilisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
092 | Afanaseva Varvara | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 73: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
192 | Lê Nguyễn Hải Bằng | NHÂN HÀ ACADEMY |
![]() |
006 | Nguyễn hoài An | HOÀNG XUYẾN LONG AN |
![]() |
075 | Phạm Quỳnh Anh | HOÀNG XUYẾN LONG AN |
Sự kiện 72: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
113 | Kononova Alisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
105 | Ivan nova Irina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 71: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
095 | Chernykh Polina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
094 | Ivanovo Darina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
181 | Vũ nguyễn minh trúc | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
Sự kiện 70: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
090 | Ivannova Vera | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
089 | Gotcha kiva Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
091 | Bikchurina Mia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 69: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 2 - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
086 | Iatsishina Valeriia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
088 | Konova Alina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
087 | Dedovets Eva | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 68: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 1 - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
056 | phan ngọc thiên kim | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long |
![]() |
055 | Trần ngọc vy | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long |
![]() |
057 | nguyễn bùi thái lộc | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long |
Sự kiện 67: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
268 | Trần Ngọc Hạnh Uyên | Grace Dance Academy |
![]() |
274 | Hoàng Lam Anh | Future Star Dance Studio |
Sự kiện 66: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
275 | Trần Gia Đạt | Lion Team |
![]() |
276 | Fordham Tú Jolie | Lion Team |
![]() |
213 | Phạm Hà Trân | Future Star Dance Studio |
Sự kiện 65: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
151 | Trần Gia Bảo | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
099 | Nguyễn Mai Lan | Chi Meirin |
![]() |
212 | Phạm Hà Châu | Future Star Dance Studio |
Sự kiện 64: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
065 | Nguyễn Thị Nhã Trân | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
![]() |
067 | Đỗ Phương Anh | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
![]() |
068 | Huỳnh Ngân | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
![]() |
118 | (M) TRẦN MINH đạt và (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam |
Sự kiện 63: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
147 | Trần Anh Mai An | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
204 | Trần Đĩnh Khôi | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
![]() |
195 | Nguyễn Trần Kim Quyên | NHÂN HÀ ACADEMY |
Sự kiện 62: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
093 | Afanaseva Vasilisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
086 | Iatsishina Valeriia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
088 | Konova Alina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 61: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
208 | Phạm Tuệ Minh Claire | Future Star Dance Studio |
![]() |
181 | Vũ nguyễn minh trúc | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
Sự kiện 60: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
068 | Huỳnh Ngân | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
![]() |
066 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
![]() |
074 | Dương Nhật Long | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
Sự kiện 59: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
070 | Phạm Khánh Vy | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
![]() |
073 | Dương Huỳnh Ngọc Lan | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
![]() |
071 | Huỳnh Yến | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
Sự kiện 58: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
192 | Lê Nguyễn Hải Bằng | NHÂN HÀ ACADEMY |
![]() |
006 | Nguyễn hoài An | HOÀNG XUYẾN LONG AN |
![]() |
075 | Phạm Quỳnh Anh | HOÀNG XUYẾN LONG AN |
Sự kiện 57: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
056 | phan ngọc thiên kim | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long |
![]() |
055 | Trần ngọc vy | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long |
![]() |
057 | nguyễn bùi thái lộc | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Vĩnh Long |
Sự kiện 56: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
036 | Phan ngọc Thiên Kim | Clb Thọ Phượng TT hoạt dong Thanh Thiếu Niên Vĩnh Long |
![]() |
035 | Trần Ngọc Vy | Clb Thọ Phượng TT hoạt dong Thanh Thiếu Niên Vĩnh Long |
![]() |
181 | Vũ nguyễn minh trúc | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
Sự kiện 55: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
150 | Nguyễn Nhật Lam | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
104 | Iuzhakova Valeria | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
105 | Ivan nova Irina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 54: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
148 | Nguyễn Hoàng Ái Vân | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
268 | Trần Ngọc Hạnh Uyên | Grace Dance Academy |
![]() |
101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 53: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
086 | Iatsishina Valeriia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
087 | Dedovets Eva | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
088 | Konova Alina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 52: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
093 | Afanaseva Vasilisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
094 | Ivanovo Darina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
092 | Afanaseva Varvara | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 51: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
089 | Gotcha kiva Elizaveta | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
090 | Ivannova Vera | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
091 | Bikchurina Mia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 50: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
269 | Lê Sao Khuê | Grace Dance Academy |
![]() |
272 | Trần Phạm Khánh My | Future Star Dance Studio |
![]() |
273 | Perucca Elisa Khanh | Future Star Dance Studio |
Sự kiện 49: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
149 | Lai Gia Linh | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
254 | Nguyễn Thuỳ Dương | T&T DANCESPORT |
![]() |
172 | Lê Song Như | NaNa Dance Studio |
Sự kiện 48: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
202 | Đỗ Gia Hân | NHÂN HÀ ACADEMY |
![]() |
197 | Trần Thị Mai Phương | NHÂN HÀ ACADEMY |
![]() |
196 | Lê Nguyễn Bảo Anh | NHÂN HÀ ACADEMY |
Sự kiện 47: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
146 | Lê Thái Hà | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
206 | Nguyễn Văn Bảo Ngân | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
![]() |
049 | Nguyễn Ngọc Thơ | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 46: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
178 | Võ khánh ngọc | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
![]() |
006 | Nguyễn hoài An | HOÀNG XUYẾN LONG AN |
![]() |
075 | Phạm Quỳnh Anh | HOÀNG XUYẾN LONG AN |
Sự kiện 45: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
103 | Meshchenkova Ekaterina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
147 | Trần Anh Mai An | DANCESPORT YOUNG TALENT - TP CẦN THƠ |
![]() |
105 | Ivan nova Irina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 44: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
093 | Afanaseva Vasilisa | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
086 | Iatsishina Valeriia | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
088 | Konova Alina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 43: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
101 | Dilators Ariana | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
095 | Chernykh Polina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
![]() |
094 | Ivanovo Darina | Hải Dancesport ( NVH Lao Động Khánh Hòa |
Sự kiện 42: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
036 | Phan ngọc Thiên Kim | Clb Thọ Phượng TT hoạt dong Thanh Thiếu Niên Vĩnh Long |
![]() |
035 | Trần Ngọc Vy | Clb Thọ Phượng TT hoạt dong Thanh Thiếu Niên Vĩnh Long |
![]() |
181 | Vũ nguyễn minh trúc | ClB Quốc Túy Dancesport Vũng tàu |
Sự kiện 41: Ladies Thanh Niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
165 | (M) Ngô Lê Bảo Châu và (F) Đỗ Phương Anh | NaNa Dance Studio |
![]() |
271 | (M) Phạm Hà Trân và (F) Phạm Hà Châu | Future Star Dance Studio |
Sự kiện 40: Beginner Trung Niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
119 | (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI |
![]() |
076 | (M) Nguyễn Văn Châu và (F) Đinh Thị Bích Ngọc | CLB VŨ BÌNH HCM |
![]() |
037 | (M) Bạch Vũ và (F) Hoàng Thị Phương Anh | UMI Dance Center |
4 | 046 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Phạm Vũ Ngọc Lê | Phong Ngân dancesport |
5 | 038 | (M) Huỳnh Ngọc Thứ và (F) Trần Thị Phụng | UMI Dance Center |
Sự kiện 39: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
186 | (M) Nguyễn văn tùng và (F) Trần thị ngọc lý | KIM ANH GIA LAI |
![]() |
008 | (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
009 | (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 119 | (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI |
Sự kiện 38: Beginner Thanh Thiếu Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
215 | (M) Trương Quốc Toản và (F) Lê thị ly ly | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
038 | (M) Huỳnh Ngọc Thứ và (F) Trần Thị Phụng | UMI Dance Center |
![]() |
037 | (M) Bạch Vũ và (F) Hoàng Thị Phương Anh | UMI Dance Center |
Sự kiện 37: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
169 | (M) Nguyễn Minh Tấn và (F) Trần Diễm Hương | SKYDANCE |
![]() |
125 | (M) Nguyễn trương kim Vân và (F) Trần trọng khôi | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
020 | (M) Lại thi thu trang và (F) Nguyễn trung Hữu | Sơn Anh |
Sự kiện 36: Beginner Trung Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
119 | (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI |
![]() |
046 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Phạm Vũ Ngọc Lê | Phong Ngân dancesport |
![]() |
038 | (M) Huỳnh Ngọc Thứ và (F) Trần Thị Phụng | UMI Dance Center |
4 | 118 | (M) TRẦN MINH đạt và (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam |
5 | 218 | (M) Nguyễn đức sinh và (F) Nguyễn thị nga | CLB P&T Long Khánh |
6 | 037 | (M) Bạch Vũ và (F) Hoàng Thị Phương Anh | UMI Dance Center |
7 | 076 | (M) Nguyễn Văn Châu và (F) Đinh Thị Bích Ngọc | CLB VŨ BÌNH HCM |
8 | 117 | (M) VÕ văn Trung và (F) Nguyễn thị phương | GOLD STAR Đà Lạt |
Sự kiện 35: Beginner Trung Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
076 | (M) Nguyễn Văn Châu và (F) Đinh Thị Bích Ngọc | CLB VŨ BÌNH HCM |
![]() |
128 | (M) Phạm Tấn Thương và (F) Nguyễn Thị Bảo Châu | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
119 | (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI |
4 | 218 | (M) Nguyễn đức sinh và (F) Nguyễn thị nga | CLB P&T Long Khánh |
5 | 046 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Phạm Vũ Ngọc Lê | Phong Ngân dancesport |
6 | 037 | (M) Bạch Vũ và (F) Hoàng Thị Phương Anh | UMI Dance Center |
7 | 038 | (M) Huỳnh Ngọc Thứ và (F) Trần Thị Phụng | UMI Dance Center |
8 | 117 | (M) VÕ văn Trung và (F) Nguyễn thị phương | GOLD STAR Đà Lạt |
Sự kiện 34: Cao Niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
186 | (M) Nguyễn văn tùng và (F) Trần thị ngọc lý | KIM ANH GIA LAI |
![]() |
009 | (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
008 | (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 031 | (M) Tăng Hồng Phước và (F) Tô Thị Trang Đài | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 33: Trung Niên 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
257 | (M) Nguyễn Chí Thuận và (F) Nguyễn Thị Kim Phượng | T&T DANCESPORT |
![]() |
012 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport |
![]() |
003 | (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Trần Việt Hương | Queen Dance |
4 | 174 | (M) Huỳnh thị lệ cúc và (F) Nguyên văn cường | MINH TRÍ |
5 | 166 | (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga | Dance house |
Sự kiện 32: Trung Niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
020 | (M) Lại thi thu trang và (F) Nguyễn trung Hữu | Sơn Anh |
![]() |
003 | (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Trần Việt Hương | Queen Dance |
![]() |
257 | (M) Nguyễn Chí Thuận và (F) Nguyễn Thị Kim Phượng | T&T DANCESPORT |
4 | 174 | (M) Huỳnh thị lệ cúc và (F) Nguyên văn cường | MINH TRÍ |
5 | 166 | (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga | Dance house |
Sự kiện 31: Cao Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
008 | (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
141 | (M) Hồ thị thu và (F) Nguyễn văn tùng | GOLD STAR Đà Lạt |
![]() |
283 | (M) Trần Văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thúy Hằng | Clb Vũ Bình Tây Ninh |
4 | 217 | (M) Phan tùng và (F) Lê ngọc điệp | CLB P&T Long Khánh |
5 | 039 | (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 30: Trung Niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
257 | (M) Nguyễn Chí Thuận và (F) Nguyễn Thị Kim Phượng | T&T DANCESPORT |
![]() |
003 | (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Trần Việt Hương | Queen Dance |
![]() |
128 | (M) Phạm Tấn Thương và (F) Nguyễn Thị Bảo Châu | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 | 174 | (M) Huỳnh thị lệ cúc và (F) Nguyên văn cường | MINH TRÍ |
5 | 166 | (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga | Dance house |
Sự kiện 29: Cao Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
186 | (M) Nguyễn văn tùng và (F) Trần thị ngọc lý | KIM ANH GIA LAI |
![]() |
008 | (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
217 | (M) Phan tùng và (F) Lê ngọc điệp | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 27: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch Trung Niên - Hạng F1 Standard - Nhóm 2 - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
188 | (M) Nguyễn Văn long và (F) Dương thị ngọc Ánh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
008 | (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
021 | (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 26: Vô Địch - Hạng E7 Nghệ Thuật - WZ (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
184 | (M) Trần thị ngọc lý và (F) Võ văn trung | KIM ANH GIA LAI |
![]() |
079 | (M) vũ như thành và (F) Đồng thị thúy | H& T Bình Phước |
![]() |
136 | (M) TRẦN THANH QUANG và (F) Trương Hồng Nhung | THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI |
Sự kiện 25: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng EO1 Standard - Nhóm 1 - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
188 | (M) Nguyễn Văn long và (F) Dương thị ngọc Ánh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
174 | (M) Huỳnh thị lệ cúc và (F) Nguyên văn cường | MINH TRÍ |
![]() |
127 | (M) Nguyễn nhật hoàng và (F) Vũ huỳnh phượng hải | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 24: Vô Địch - Hạng E5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
283 | (M) Trần Văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thúy Hằng | Clb Vũ Bình Tây Ninh |
![]() |
221 | (M) Trương quốc toản và (F) Trần thị loan | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
119 | (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI |
4 | 059 | (M) nguyễn trọng chinh và (F) võ thị hải ninh | Clb Lê Viễn |
Sự kiện 23: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng E1 Standard - Nhóm 1 - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
008 | (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
039 | (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
021 | (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 22: Vô Địch - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
184 | (M) Trần thị ngọc lý và (F) Võ văn trung | KIM ANH GIA LAI |
![]() |
283 | (M) Trần Văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thúy Hằng | Clb Vũ Bình Tây Ninh |
![]() |
221 | (M) Trương quốc toản và (F) Trần thị loan | CLB P&T Long Khánh |
4 | 136 | (M) TRẦN THANH QUANG và (F) Trương Hồng Nhung | THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI |
Sự kiện 21: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng E2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
039 | (M) Lê Thanh Vũ và (F) Trần huỳnh thế mỹ | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
008 | (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
021 | (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 20: Vô Địch - Hạng E3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
283 | (M) Trần Văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thúy Hằng | Clb Vũ Bình Tây Ninh |
![]() |
216 | (M) Trương quốc toản và (F) Huỳnh ngọc bảo châu | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
184 | (M) Trần thị ngọc lý và (F) Võ văn trung | KIM ANH GIA LAI |
Sự kiện 19: Vô Địch - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
283 | (M) Trần Văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thúy Hằng | Clb Vũ Bình Tây Ninh |
![]() |
119 | (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI |
![]() |
219 | (M) Vũ phương khanh và (F) Nguyễn thị thái phương | CLB P&T Long Khánh |
4 | 222 | (M) Phan hùng và (F) Lê ngọc điệp | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 18: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
127 | (M) Nguyễn nhật hoàng và (F) Vũ huỳnh phượng hải | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 17: Vô Địch Hạng Phong Trào - Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
021 | (M) Đức mẫn và (F) Phan thuỳ linh | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
009 | (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
118 | (M) TRẦN MINH đạt và (F) TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN | HỌC viện Bước Nhảy tài năng trẻ Việt Nam |
Sự kiện 16: Trung Niên 3 - Hạng D2 Nghệ Thuật - CC, RB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
119 | (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI |
![]() |
136 | (M) TRẦN THANH QUANG và (F) Trương Hồng Nhung | THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI |
Sự kiện 15: Trung Niên 3 - Hạng E5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
263 | (M) Trương Quốc Toản và (F) Trần Thị Loan | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
119 | (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI |
![]() |
264 | (M) Vũ Phương Khanh và (F) Nguyễn Thị Thái Phương | CLB P&T Long Khánh |
4 | 059 | (M) nguyễn trọng chinh và (F) võ thị hải ninh | Clb Lê Viễn |
Sự kiện 13: Trung Niên 3 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
119 | (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI |
![]() |
263 | (M) Trương Quốc Toản và (F) Trần Thị Loan | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
041 | (M) Vũ như thành và (F) Lê thị Vân | H& T Bình Phước |
Sự kiện 12: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 2 - Hạng D1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
009 | (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
008 | (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
124 | (M) Vũ huỳnh phượng hải và (F) Võ trung cang | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 11: Trung Niên 2 - Hạng D1 Nghệ Thuật - BT, TG (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
221 | (M) Trương quốc toản và (F) Trần thị loan | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
263 | (M) Trương Quốc Toản và (F) Trần Thị Loan | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 10: Trung Niên 2 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
219 | (M) Vũ phương khanh và (F) Nguyễn thị thái phương | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
264 | (M) Vũ Phương Khanh và (F) Nguyễn Thị Thái Phương | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
136 | (M) TRẦN THANH QUANG và (F) Trương Hồng Nhung | THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI |
Sự kiện 9: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng D2 Nghệ Thuật - CC, RB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
222 | (M) Phan hùng và (F) Lê ngọc điệp | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
262 | (M) Phan Hùng và (F) Lê Ngọc Điệp | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 8: Trung Niên 2 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
219 | (M) Vũ phương khanh và (F) Nguyễn thị thái phương | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
119 | (M) TRỊNH minh Chi và (F) TRẦN thị ngọc lý | TRẦN TRUNG GIA LAI |
![]() |
136 | (M) TRẦN THANH QUANG và (F) Trương Hồng Nhung | THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI |
Sự kiện 7: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
127 | (M) Nguyễn nhật hoàng và (F) Vũ huỳnh phượng hải | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
Sự kiện 6: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 3 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
009 | (M) Lê Văn Hoàng và (F) Nguyễn Linh Thảo | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
008 | (M) Dư Phương và (F) Lương Lê Hồng Vân | TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
![]() |
174 | (M) Huỳnh thị lệ cúc và (F) Nguyên văn cường | MINH TRÍ |
Sự kiện 5: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 2 - Hạng E7 Nghệ Thuật - Nhóm 1 - WZ (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
079 | (M) vũ như thành và (F) Đồng thị thúy | H& T Bình Phước |
![]() |
136 | (M) TRẦN THANH QUANG và (F) Trương Hồng Nhung | THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI |
Sự kiện 4: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
221 | (M) Trương quốc toản và (F) Trần thị loan | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
264 | (M) Vũ Phương Khanh và (F) Nguyễn Thị Thái Phương | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
059 | (M) nguyễn trọng chinh và (F) võ thị hải ninh | Clb Lê Viễn |
4 | 041 | (M) Vũ như thành và (F) Lê thị Vân | H& T Bình Phước |
5 | 136 | (M) TRẦN THANH QUANG và (F) Trương Hồng Nhung | THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI |
Sự kiện 3: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E1 Nghệ Thuật - CC (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
043 | (M) vũ như thành và (F) phan thị thu hương | H& T Bình Phước |
![]() |
222 | (M) Phan hùng và (F) Lê ngọc điệp | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 2: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
221 | (M) Trương quốc toản và (F) Trần thị loan | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
184 | (M) Trần thị ngọc lý và (F) Võ văn trung | KIM ANH GIA LAI |
Sự kiện 1: Vô Địch Hạng Phong Trào - Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E4 Nghệ Thuật - Nhóm 1 - BT (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
041 | (M) Vũ như thành và (F) Lê thị Vân | H& T Bình Phước |
![]() |
059 | (M) nguyễn trọng chinh và (F) võ thị hải ninh | Clb Lê Viễn |
![]() |
136 | (M) TRẦN THANH QUANG và (F) Trương Hồng Nhung | THANH QUANG LONG THÀNH Đồng NAI |